Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

earl

  • 1 earl

    /ə:l/ * danh từ - bá tước (ở Anh) ((xem) count)

    English-Vietnamese dictionary > earl

  • 2 der Graf

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {earl} bá tước count)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Graf

  • 3 die Endsumme

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {total} toàn bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Endsumme

  • 4 der einzelne Klagegrund

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der einzelne Klagegrund

  • 5 das Rechnen

    - {arithmetic} số học, sự tính, sách số học - {calculating} - {count} bá tước earl), sự đếm, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rechnen

  • 6 das Ergebnis

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {effect} hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ - {offspring} con, con cháu, con đẻ - {outcome} kết luận lôgic - {product} sản vật, vật phẩm, tích - {result} đáp số - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, giới hạn, phần kết thúc, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ergebnis [aus] {emergent [from]}+ = das Ergebnis (Sport) {score}+ = das Ergebnis (Mathematik) {solution}+ = als Ergebnis {as a result of}+ = als Ergebnis von {as a result of}+ = das Ergebnis ermitteln {to strike a balance}+ = zu keinem Ergebnis führen {to fail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergebnis

  • 7 die Rechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {arithmetic} số học, sự tính, sách số học - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {calculation} kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {count} bá tước earl), sự đếm, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {reckoning} giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự kiểm tra = die Rechnung (Kommerz) {memorandum}+ = auf Rechnung {on account}+ = laut Rechnung {as per account}+ = die laufende Rechnung {running account}+ = in Rechnung stellen {to count; to invoice}+ = auf eigene Rechnung {on one's own account}+ = eine Rechnung bezahlen {to foot a bill}+ = die spezifizierte Rechnung {bill of particulars}+ = auf die Rechnung setzen {to bill; to score; to score up}+ = das geht auf meine Rechnung {this is on me}+ = eine Rechnung begleichen {to meet a bill}+ = eine Rechnung ausfertigen {to make out a bill}+ = die Wertstellung der Rechnung {value date of invoice}+ = auf jemandes Rechnung setzen {to put down}+ = den Tatsachen Rechnung tragen {to take facts into account}+ = stellen Sie es mir in Rechnung! {charge it to my account!}+ = die Rechnung ist schon lange fällig {the bill is overdue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechnung

  • 8 die Zählung

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {numeration} phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s = die nochmalige Zählung {recount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zählung

  • 9 das Zählen

    - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {numeration} phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh s - {telling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zählen

  • 10 die Rechtfertigung

    - {apology} lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, cái tồi, vật tồi - {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự rời bến - sự thanh toán các khoản thuế, sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang, sự chuyển - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {defence} cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại, sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ, công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ, lời cãi, lời biện hộ, sự bào chữa - sự biện hộ - {defense} defence - {exculpation} sự giải tội, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội, điều giải tội - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {justification} sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {vindication} sự chứng minh, sự chứng minh tính chất chính đáng = zu seiner Rechtfertigung {in his defence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtfertigung

  • 11 count

    /kaunt/ * danh từ - bá tước (không phải ở Anh) ((xem) earl) - sự đếm; sự tính =body count+ việc đếm xác (sau một trận đánh) - tổng số - điểm trong lời buộc tội - sự hoãn họp (khi chỉ có dưới 40 nghị viên có mặt) (nghị viện Anh) ((cũng) count-out) !to keep count of - biết đã đếm được bao nhiêu !to lose count of - không nhớ đã đếm được bao nhiêu * ngoại động từ - đếm; tính - kể cả, gồm cả, tính đến, kể đến =there were forty people there, not count ing the children+ có bốn mươi người ở đây, không kể trẻ em - coi là, coi như, chom là =to count oneself fortunate+ tự coi là được may mắn * nội động từ - đếm, tính =to count from one to twenty+ đếm từ 1 đến 20 - có giá trị; được kể đến, được tính đến, được chú ý đến, được quan tâm đến =that doesn't count+ chuyện ấy không đáng quan tâm đến !to count down - đếm ngược từ 10 đến 0 (trong các cuộc thí nghiệm...) !to count on !to count upon - hy vọng ở, trông mong ở !to count out - để riêng ra, không tính vào (một tổng số) - đếm ra, lấy ra - tuyên bố bị đo ván (quyền Anh) (sau khi đã đếm đến 10 mà chưa dậy được) - hoãn họp (vì không đủ 40 người) (nghị viện Anh) !to count up - cộng sổ, tính sổ !to count the cost - tính toán hơn thiệt !to count as (for) dead (lost) - coi như đã chết (mất) !to count for much (little, nothing) - rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng !to count one's chickens before thay are hatched - (xem) chicken

    English-Vietnamese dictionary > count

См. также в других словарях:

  • Earl — was the Anglo Saxon form and jarl the Scandinavian form of a title meaning chieftain and referring especially to chieftains set to rule a territory in a king s stead. In Scandinavia, it became obsolete in the Middle Ages and was replaced with… …   Wikipedia

  • Earl — 〈[ œ:l] m. 6; engl. Bez. für〉 Graf * * * Earl [ə:l ], der; s, s [engl. earl; vgl. ↑ Jarl]: engl. Bez. für: Graf. * * * I Earl …   Universal-Lexikon

  • EARL — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Earl 16 — Earl Sixteen Earl Sixteen (ou Earl 16), de son vrai nom Earl Daley, est un chanteur de reggae né à Kingston (Jamaïque) en 1958. Il n a jamais été un artiste de premier plan, même s il a interprété le classique Malcolm X, mais sa carrière connaît… …   Wikipédia en Français

  • Earl — Earl, n. [OE. eorl, erl, AS. eorl man, noble; akin to OS. erl boy, man, Icel. jarl nobleman, count, and possibly to Gr. ? male, Zend arshan man. Cf. {Jarl}.] A nobleman of England ranking below a marquis, and above a viscount. The rank of an earl …   The Collaborative International Dictionary of English

  • earl — earl; earl·dom; earl·ship; Earl; …   English syllables

  • Earl — m English (mainly U.S.): from the English aristocratic title, originally a nickname parallel to DUKE (SEE Duke), KING (SEE King), etc. The title was first used in England in the 12th century, as an equivalent to the French comte count; it is from …   First names dictionary

  • Earl — Earl, NC U.S. town in North Carolina Population (2000): 234 Housing Units (2000): 109 Land area (2000): 0.819678 sq. miles (2.122956 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.819678 sq. miles (2.122956… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Earl, NC — U.S. town in North Carolina Population (2000): 234 Housing Units (2000): 109 Land area (2000): 0.819678 sq. miles (2.122956 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.819678 sq. miles (2.122956 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Earl — Earl, n. (Zo[ o]l.) The needlefish. [Ireland] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Earl [1] — Earl (spr. Ärl), englischer Adelstitel, unserem Grafen entsprechend u. dem dänischen Jarl verwandt. Seit Wilhelm dem Eroberer, welcher ihn einführte, bis auf Eduard III., welcher seinen Sohn, den Schwarzen Prinzen, 1355 zum Herzog (Duke) von… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»