-
1 eagle
/'i:gl/ * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng =double eagle+ đồng 20 đô la vàng * định ngữ - như đại bàng, như diều hâu =eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu -
2 eagle-eyed
/'i:gl'aid/ * tính từ - có mắt diều hâu, tinh mắt -
3 sea eagle
/'si:'i:gl/ * danh từ - chim ưng biển -
4 spread eagle
/'spred'i:gl/ * danh từ - hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ) - (thông tục) gà vịt nướng cả con - (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh -
5 spread-eagle
/'spred'i:gl/ * tính từ - có hình con đại bàng giang cánh - huênh hoang, khoác lác - yêu nước rùm beng - huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ * ngoại động từ - nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh) - trải, căng ra =to lie spread-eagled on the sand+ nằm giang người trên bãi cát -
6 sweep
/swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết -
7 swept
/swi:p/ * danh từ - sự quét =to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh - sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt =a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn =a sweep of the arm+ cái khoát tay - đoạn cong, đường cong =the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái - tầm, khả năng =the sweep of a gun+ tầm súng đại bác =within the sweep of the eye+ trong tầm mắt =within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người - sự xuất kích (máy bay) - mái chèo dài - cần múc nước (giếng) - dải =a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài - người cạo ống khói - (như) sweepstake - ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi - (vật lý) sự quét * nội động từ swept - lướt nhanh, vút nhanh =eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua =his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái =to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch - đi một cách đường bệ =to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ - trải ra, chạy (về phía) =plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển * ngoại động từ - lướt, vuốt =to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn =to sweep one's hand over one's hair+ vuốt tóc - quét; vét =battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến =to sweep the floor+ quét sàn nhà - chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài - (vật lý) quét !to sweep away - quét sạch =to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along - cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn =he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off - cướp đi, lấy đi !to sweep round - (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up - quét lại thành đống - bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board - (xem) board !to sweep a constituency - được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net - vớ tất, lấy hết
См. также в других словарях:
Eagle — (engl. für „Adler“) bezeichnet: das Segelschulschiff Eagle (Schiff) der US Coast Guard mehrere britische Kriegsschiffe: HMS Eagle die Mondlandefähre von Apollo 11 einen Katamaran der Konstruktionsklasse F18, siehe Eagle (Katamaran) mehrere Flüsse … Deutsch Wikipedia
Eagle — Eagle, AK U.S. city in Alaska Population (2000): 129 Housing Units (2000): 137 Land area (2000): 1.008512 sq. miles (2.612034 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.008512 sq. miles (2.612034 sq. km)… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
Eagle — Ea gle, n. [OE. egle, F. aigle, fr. L. aquila; prob. named from its color, fr. aquilus dark colored, brown; cf. Lith. aklas blind. Cf. {Aquiline}.] 1. (Zo[ o]l.) Any large, rapacious bird of the Falcon family, esp. of the genera {Aquila} and… … The Collaborative International Dictionary of English
Eagle — Saltar a navegación, búsqueda El término eagle del idioma inglés, traducible por águila se puede referir a: el constructor de Fórmula Uno Eagle; el eagle en el deporte del golf, o dos golpes bajo par; la canción Eagle del grupo musical sueco… … Wikipedia Español
Eagle, CO — Eagle Vail, CO U.S. Census Designated Place in Colorado Population (2000): 2887 Housing Units (2000): 1482 Land area (2000): 1.975490 sq. miles (5.116495 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.975490… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
EAGLE — EAGLE, bird of prey of the genus Aquila, in particular the Aquila chrysaetos, the largest of the birds of prey. The eagle has been identified by the translators of the Bible with the biblical nesher, rendered by the Septuagint as aetos and by the … Encyclopedia of Judaism
Eagle — Ea‧gle [ˈiːgl] also Aˌmerican ˈEagle noun [countable] a US gold coin worth ten dollars: • Coin dealers have been loading up on American Eagle gold coins, a popular choice for small investors whenever they rush to buy gold. * * * eagle UK US… … Financial and business terms
eagle — [ē′gəl] n. [ME egle < OFr aigle < L aquila, eagle] 1. any of a number of large, strong, flesh eating accipitrine birds of prey noted for their sharp vision and powerful wings, as the bald eagle 2. a representation of the eagle, used as a… … English World dictionary
EAGLE — Basisdaten Entwickler: CadSoft Computer GmbH Aktuelle Version: 5.5 (April … Deutsch Wikipedia
EAGLE — Тип ECAD Разработчик CadSoft Операционная система Windows, Linux, Mac OS X Языки интерфейса English, German, Hungarian, Chinese Последняя версия 6.1.0 (12 января, 2012) … Википедия
Eagle, AK — U.S. city in Alaska Population (2000): 129 Housing Units (2000): 137 Land area (2000): 1.008512 sq. miles (2.612034 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.008512 sq. miles (2.612034 sq. km) FIPS code … StarDict's U.S. Gazetteer Places