Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

e-major

  • 1 major

    /'meidʤə/ * danh từ - (quân sự) thiếu tá (lục quân) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi) - chuyên đề (của một sinh viên) - người có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó) * tính từ - lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu =for the major part+ phần lớn, phần nhiều - anh, lớn (dùng trong trường hợp có hai anh em cùng trường) =Smith major+ Xmít anh, Xmít lớn - (âm nhạc) trưởng - đến tuổi trưởng thành - (thuộc) chuyên đề (của một sinh viên) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyên về (một môn gì), chọn chuyên đề, đỗ cao (về một môn học) =to major in history+ chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

    English-Vietnamese dictionary > major

  • 2 major-generalship

    /'meidʤə'dʤenərəlʃip/ Cách viết khác: (major-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/ -generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/ * danh từ - (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng

    English-Vietnamese dictionary > major-generalship

  • 3 major-generalsy

    /'meidʤə'dʤenərəlʃip/ Cách viết khác: (major-generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/ -generalsy) /'meidʤə'dʤenərəlsi/ * danh từ - (quân sự) chức trung tướng, hàm trung tướng

    English-Vietnamese dictionary > major-generalsy

  • 4 major

    adj. Feem ntau; feem coob
    v. Kawm txuj
    n. Tus thawj tsav phav

    English-Hmong dictionary > major

  • 5 major-domo

    /'meidʤə'doumou/ * danh từ - quản gia

    English-Vietnamese dictionary > major-domo

  • 6 major-general

    /'meidʤə'dʤenərəl/ * danh từ - (quân sự) trung tướng

    English-Vietnamese dictionary > major-general

  • 7 drum-major

    /'drʌm'meidʤə/ * danh từ - đội trưởng đội trống

    English-Vietnamese dictionary > drum-major

  • 8 sergeant-major

    /'sɑ:dʤənt'meidʤə/ * danh từ - (quân sự) thượng sĩ

    English-Vietnamese dictionary > sergeant-major

  • 9 key

    /ki:/ * danh từ - hòn đảo nhỏ - bâi cát nông; đá ngần * danh từ - chìa khoá - khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...) - (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu =the key of C major+ khoá đô trưởng =major key+ điệu trưởng =minor key+ điệu thứ - (điện học) cái khoá =charge and discharge key+ cái khoá phóng nạp - phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ) - (kỹ thuật) mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm - cái manip ((thường) telegraph key) - chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp =the key to a mystery+ chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn =the key to a difficulty+ giải pháp cho một khó khăn - lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ) - bản dịch theo từng chữ một - ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động - vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt =Gibraltar has been called the key to the Mediterranean+ người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải - giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt =to speak in a high key+ nói giọng cao =to speak in a low key+ nói giọng trầm =all in the same key+ đều đều, đơn điệu - (số nhiều) quyền lực của giáo hoàng =power of the keys+ quyền lực của giáo hoàng - (định ngữ) then chốt, chủ yếu =key branch of industry+ ngành công nghiệp then chốt =key position+ vị trí then chốt !golden (silver) key - tiền đấm mồm, tiền hối lộ !to have (get) the key of the street - phải ngủ đêm ngoài đường, không cửa không nhà * ngoại động từ - khoá lại - (kỹ thuật) ((thường) + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt - ((thường) + up) lên dây (đàn pianô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho hợp với, làm cho thích ứng với !to key up - (nghĩa bóng) khích động, kích thích, cổ vũ, động viên =to key up somebody to do something+ động viên ai làm gì - nâng cao, tăng cường =to key up one's endeavour+ tăng cường nỗ lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm căng thẳng tinh thần, làm căng thẳng đầu óc

    English-Vietnamese dictionary > key

  • 10 brevet

    /'brevit/ * danh từ - (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương) =brevet rank+ cấp hàm =brevet major+ hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý) * ngoại động từ - (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)

    English-Vietnamese dictionary > brevet

  • 11 scale

    /skeil/ * danh từ - vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ) - (thực vật học) vảy bắc - vảy, vật hình vảy - lớp gỉ (trên sắt) - cáu cặn; bựa (răng) * động từ - đánh vảy, lột vảy - cạo lớp gỉ - cạo cáu, cạo bựa - tróc vảy, sầy vảy * danh từ - cái đĩa cân - (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales) =to hold the scales even+ cầm cân nảy mực !to throw sword into scale - lấy vũ khí làm áp lực !to turn the scale - (xem) turn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng =to scale ten kilograms+ cân được 10 kilôgam * danh từ - sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ =to be high in the scale of creation+ có tính chất sáng tạo ở trình độ cao =at the top of the scale+ ở trình độ cao nhất =at the bottom of the scale+ ở trình độ thấp nhất - (âm nhạc) thang âm, gam =major scale+ gam trưởng =minor scale+ gam thứ - số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi =scale map+ bản đồ có tỷ lệ lớn =the scale to be one to fifty thousand+ tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000 =on a great scale+ trên quy mô lớn =on a world scale+ trên phạm vi toàn thế giới * động từ - leo, trèo (bằng thang) - vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ =to scale up+ vẽ to ra; tăng cường =to scale down+ vẽ nhỏ đi; giảm xuống - có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau

    English-Vietnamese dictionary > scale

См. также в других словарях:

  • Major professional sports leagues of the United States and Canada — Major professional sports league, or simply major league, is the term used in Canada and the United States to refer to the highest professional division in any team sport. The term major league was first used in 1921 in reference to Major League… …   Wikipedia

  • Major professional sports leagues in the United States and Canada — Major Leagues redirects here. For other meanings of Major League or Major Leagues see Major League (disambiguation). The major professional sports leagues, or simply major leagues, in the United States and Canada are the highest professional… …   Wikipedia

  • major — [ maʒɔr ] adj. et n. • XVIe; en provenç., XIIIe; lat. major, compar. de magnus « grand » I ♦ Adj. Milit. Supérieur par le rang (dans quelques comp.).⇒ état major, tambour major. Médecin major. Sergent major. II ♦ N. 1 …   Encyclopédie Universelle

  • Major General — or Major General is a military rank used in many countries. It is derived from the older rank of Sergeant Major General. A Major General is a high ranking officer normally subordinate to a Lieutenant General and senior to a Brigadier General. In… …   Wikipedia

  • Major League Baseball on NBC — Genre Sport Developed by NBC Sports Directed by Harry Coyle Andy Rosenberg John Gonzalez Doug Grabert Bucky Gunts Starring Major League Baseball …   Wikipedia

  • Major scale — Major scales In music theory, the major scale or Ionian scale is one of the diatonic scales. It is made up of seven distinct notes, plus an eighth which duplicates the first an octave higher. In solfege these notes correspond to the syllables Do …   Wikipedia

  • Major Tom — is a fictional astronaut created by David Bowie, heard in his songs Space Oddity, Ashes to Ashes, and Hallo Spaceboy. Bowie s own interpretation of the character evolved throughout his career. 1969 s Space Oddity depicts an astronaut who casually …   Wikipedia

  • Major League Baseball on CBS — Format Sports Created by CBS Sports Starring Sean McDonough Jack Buck Tim McCarver Jim Kaat Dick Stockton Greg Gumbel Pat O Brien …   Wikipedia

  • Major League Baseball on ABC — Genre Sport Developed by ABC Sports Directed by Chet Forte Craig Janoff Starring Major League Baseball on ABC broadcasters …   Wikipedia

  • Major (manga) — Major Major logo Genre Sports, Drama Manga Written by Takuya Mitsuda …   Wikipedia

  • Major — Pour les articles homonymes, voir Major (homonymie). Major est un grade militaire, qui se situe différemment dans la hiérarchie militaire suivant les pays. Il désigne le premier grade d officier supérieur ou, dans l armée française, un grade… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»