-
1 das Lernen
- {learning} sự học, sự hiểu biết, kiến thức - {study} sự học tập, sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng brown study), phòng làm việc, phòng học, văn phòng, hình nghiên cứu - bài tập, người học vở = das programmierte Lernen {programmed learning}+ -
2 die Gelehrsamkeit
- {erudition} học thức, uyên bác, tính uyên bác - {learning} sự học, sự hiểu biết, kiến thức - {scholarship} sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng = ein Wunder an Gelehrsamkeit {a prodigy of learning}+ -
3 die Ausbildung
- {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {training} sự dạy dỗ, sự đào tạo, sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn = in Ausbildung begriffen {to trainee}+ = zur Ausbildung gehörend {educational}+ = die kaufmännische Ausbildung {business training; commercial education; commercial training}+ = die vormilitärische Ausbildung {premilitary training}+ = noch in der Ausbildung sein {to be still learning}+ -
4 rasch
- {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} nhanh chóng - {rapid} mau lẹ, đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift} = er lernt rasch {he is quick at learning}+ -
5 gelehrt
- {academic} học viện, trường đại học, viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, kinh viện, trường phái triết học Pla-ton - {bookish} ham đọc sách, sách vở - {erudite} học rộng, uyên bác - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {lettered} có học, có chữ in, có chữ viết vào..., văn chương, văn học - {literate} biết đọc, biết viết - {scholastic} nhà trường, giáo dục, nhà giáo, học thuật, lên mặt học giả, giáo điều, trường trung học - {studied} cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm = er tut gelehrt {he gives himself some spice of learning}+ -
6 die Kenntnisse
- {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức, học thức, tin, tin tức - {learning} sự học = die lückenhaften Kenntnisse {fragmentary knowledge}+ = sich Kenntnisse aneignen {to acquire knowledge}+ = seine Kenntnisse erweitern {to extend one's knowledge}+ -
7 schwer
- {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+
См. также в других словарях:
Learning Management — is the capacity to design pedagogic strategies that achieve learning outcomes in students. Definition The term Learning Management refers to the capacity to design pedagogic strategies that achieve learning outcomes in students. The emphasis is… … Wikipedia
Learning object metadata — is a data model, usually encoded in XML, used to describe a learning object and similar digital resources used to support learning. The purpose of learning object metadata is to support the reusability of learning objects, to aid discoverability … Wikipedia
Learning log — Learning logs are a personalized learning resource for children. In the learning logs, the children record their responses to learning challenges set by their teachers. Each log is a unique record of the child s thinking and learning. The logs… … Wikipedia
learning — UK US /ˈlɜːnɪŋ/ noun [U] ► the process of getting an understanding of something by studying it or by experience: »Knowledge and learning are essential factors for achieving successful outcomes. »Continuous learning and acquiring new skills are… … Financial and business terms
Learning English Lesson One — Studioalbum von Die Toten Hosen Veröffentlichung 11. November 1991 Label TOT, Virgin … Deutsch Wikipedia
Learning theory — may refer to: * Learning theory (education), the process of how humans learn ** Behaviorism ** cognitivism ** Constructivism (learning theory) ** Connectivism (learning theory) * computational learning theory, a mathematical theory to analyze… … Wikipedia
Learning and Teaching Scotland — infobox Organization name = Learning and Teaching Scotland abbreviation = LTS purpose = Educational headquarters = Glasgow/Dundee region served = Scotland language = English leader title = Chairman leader name = John Mulgrew num staff = 250… … Wikipedia
LEArning EDvantage — is the official website of most Singapore Schools.In line with syllabus changes affecting Primary Mathematics, Secondary Mathematics, Sciences and Humanities, LEAD is launching a new set of interactive courseware.In December 2006, Learning… … Wikipedia
Learning Management System — Pour les articles homonymes, voir LMS. Un LMS (Learning Management System) ou MLE (Managed Learning Environment) ou VLE (Virtual Learning Environment) ou CMS (Course Management System) ou LSS (Learning Support System) est un système logiciel… … Wikipédia en Français
Learning to Breathe — Студийный альбом Switchfoot Дата выпуска … Википедия
Learning to fly — or learn to fly may refer to: * Fledging, a bird, bat or other flighted creature learning how to fly * Flight training, where a person takes lessons to fly an aircraft such as a helicopter or fixed wing aircraft * Learn to Fly , a 1999 song from… … Wikipedia