Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

e+chi+lo+sa+

  • 61 die Berufung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {vocation} thiên hướng, nghề = die Berufung [gegen] {appeal [from]}+ = Berufung einlegen {to give notice of appeal}+ = Berufung einlegen [gegen] {to appeal [against]}+ = unter Berufung auf {with reference to}+ = keine Berufung zulassend (Jura) {unappealable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berufung

  • 62 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 63 veranlassen

    - {to bring (brought,brought) cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, đưa ra, làm cho, gây cho - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to incline} khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng, có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng - nghiêng đi, xiên đi, nghiêng mình, cúi đầu - {to induce} xui, xui khiến, cảm, quy vào, kết luận - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, thu, thực hiện, thi hành, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, trông thấy, hoàn thành - đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to occasion} là nguyên cớ - {to prompt} xúi giục, thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to put (put,put) để, đặt, bỏ, đút, cho vào, đặt vào, sắp xếp, bắt phải, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, cho là, gửi, đầu tư, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi về phía = veranlassen [zu] {to drive (drove,driven) [to,into]}+ = veranlassen [zu tun] {to set [to do]; to will [to do]}+ = veranlassen zu {to bring to}+ = etwas veranlassen {to be the occasion of something}+ = jemanden veranlassen {to prevail on someone}+ = jemanden veranlassen zu tun {to cause someone to do}+ = wir werden veranlassen, daß er kommt {we shall make him come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veranlassen

  • 64 beschweren

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to weight} buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, chất nặng &), xử lý cho chắc thêm = sich beschweren [über] {to complain [about,of]; to make complaints [about,of]}+ = einseitig beschweren {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschweren

  • 65 lauter

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {many} nhiều, lắm - {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, cuối cùng, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra - {pure} trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng, thanh khiết, thuần khiết, trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là, có một nguyên âm đứng trước - tận cùng bằng một nguyên âm, không có phụ âm khác kèm theo sau - {sheer} đúng là, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da, thẳng - {sincere} thành thật, ngay thật, chân thành, thành khẩn = sprich lauter! {speak up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lauter

  • 66 Regie führen

    - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, điều khiển, chỉ huy, cai quản, ra lệnh, chỉ thị, bảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Regie führen

  • 67 der Befehl

    - {bidding} sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài, mệnh lệnh - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {dictation} sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, dictate - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {fiat} sắc lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = auf Befehl {by command; by order}+ = der strikte Befehl {injunction}+ = auf seinen Befehl {at his bidding}+ = einem Befehl gemäß {in pursuance of an order}+ = einen Befehl befolgen {to obey an order}+ = auf ausdrücklichen Befehl {on strict order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehl

  • 68 einzig

    - {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, cuối cùng, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {sole} độc nhất, cô độc - {solitary} hiu quạnh, vắng vẻ - {unique} đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường - {unmatched} chưa ai địch nổi, chưa có gì địch nổi, chưa ai sánh kịp, chưa có gì sánh kịp, lẻ đôi, lẻ bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzig

  • 69 der Uhrzeiger

    - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Uhrzeiger

  • 70 die Anordnung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {disposition} số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, mệnh trời - {form} hình, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - {grouping} sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {line-up} đội hình, hàng, độ ngũ, sự sắp xếp đội hình - {order} thứ, bậc, ngôi, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {regulation} sự quy định, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = die Anordnung (Technik) {arrangement}+ = die anschauliche Anordnung {schema}+ = auf ärztliche Anordnung {on doctor's orders}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anordnung

  • 71 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

  • 72 vorangehen

    (ging voran,vorangegangen) - {to forego (forewent,foregone) đi trước, ở trước, đặt ở phía trước, forgo - {to go before} - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to precede} đứng trước, đặt trước, có trước, đến trước - {to usher} đưa, dẫn, báo hiệu, mở ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorangehen

  • 73 verleiten

    - {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to misguide} làm cho lạc đường, làm lạc lối, động tính từ quá khứ) xui làm bậy - {to seduce} quyến rũ, rủ rê, làm cho say mê - {to tempt} xúi, xúi giục, nhử, làm thèm, gợi thèm = verleiten [zu] {to betray [into]; to delude [into]; to gull [into]; to inveigle [into]; to jump [into]; to manoeuvre [into]; to persuade [to,into]; to warp [into]}+ = verleiten [to] {to induce [to]}+ = verleiten [zu tun] {to beguile [into doing]; to mislead (misled,misled) [to do]; to trick [into doing]}+ = verleiten [zu etwas] {to entice [into something]}+ = verleiten (zur falschen Aussage) {to suborn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verleiten

  • 74 control

    /kən'troul/ * danh từ - quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy =to have control over the whole district+ có quyền hành khắp vùng - sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái =to lose control over one's car+ không còn điều khiển nổi cái xe nữa - sự kiềm chế, sự nén lại =to keep someone under control+ kiềm chế ai, không thả lỏng ai =to keep one's temper under control+ nén giận, bình tĩnh - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai) =control experiment+ thí nghiệm kiểm tra - trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi) - đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...) - (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...) - hồn (do bà đồng gọi lên) !beyond (out of) control - không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được =the situation is out of control+ tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn !to be under the control of somebody - bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi !to get (have, keep) under control - kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được !to go out of control - không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay) !to have complete control of something - nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì !to take control - nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy !thought control - sự hạn chế tự do tư tưởng * ngoại động từ - điều khiển, chỉ huy, làm chủ =to control the traffic+ điều khiển sự giao thông - kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại =to control oneself+ tự kiềm chế, tự chủ =to control one's anger+ nén giận - kiểm tra, kiểm soát, thử lại - điều chỉnh, qui định (giá hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > control

  • 75 designate

    /'dezignit/ * tính từ (đặt sau danh từ) - được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức) =ambassador designate+ đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư) * ngoại động từ - chỉ rõ, định rõ - chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm =to designate someone as...+ chỉ định ai làm... - đặt tên, gọi tên, mệnh danh =to designate someone by the name off...+ đặt (gọi) tên ai là...

    English-Vietnamese dictionary > designate

  • 76 govern

    /'gʌvən/ * động từ - cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước) - quản trị, quản lý, lânh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một pháo đài) - khống chế, kiềm chế, đè nén (một dục vọng...) =to govern oneself+ tự chủ được - chi phối, ảnh hưởng =to be governed by the opinions of others+ bị ý kiến người khác chi phối =to be governed by what other people say+ bị ảnh hưởng bởi những điều người khác nói - (ngôn ngữ học) chi phối =a noun governed by a preposition+ một danh từ bị một giới từ chi phối - (vật lý); kỹ điều chỉnh

    English-Vietnamese dictionary > govern

  • 77 just

    /dʤʌst/ * tính từ - công bằng =to be just to someone+ công bằng đối với ai - xứng đáng, đích đáng, thích đáng =a just reward+ phần thưởng xứng đáng =a just punishment+ sự trừng phạt đích đáng - chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải =just cause+ chính nghĩa - đúng, đúng đắn, có căn cứ * phó từ - đúng, chính =just at that spot+ đúng ở chỗ đó =just here+ chính tại đây =just three o'clock+ đúng ba giờ =just as you say+ đúng như anh nói =just so+ đúng vậy =that is just it+ đúng như thế đấy - vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp =I just caught the train+ tôi chỉ vừa kịp lên xe lửa =just in time+ vừa đúng lúc - vừa mới =I have just seen him+ tôi vừa mới trông thấy nó =just now+ đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi - chỉ =take just one+ chỉ được lấy một chiếc thôi =just a moment, please!+ yêu cầu chỉ đợi cho một lát =I'll say just this+ tôi sẽ chỉ nói điều này thôi - (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là =it is just splendid+ thật đúng là lộng lẫy - (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem =just feel it+ thử mà xem =just shut the door, will you?+ phiền ông đóng hộ cửa một tí * danh từ & nội động từ - (như) joust

    English-Vietnamese dictionary > just

  • 78 leaden

    /'ledn/ * tính từ - bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì =leaden coffin+ quan tài bằng chì =leaden sword+ gươm chì (vũ khí vô dụng) =leaden clouds+ mây đen xám xịt - nặng nề =leaden sleep+ giấc ngủ mê mệt =leaden limbs+ chân tay mỏi rã rời không buồn nhắc

    English-Vietnamese dictionary > leaden

  • 79 particular

    /pə'tikjulə/ * tính từ - đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt =for no particular reason+ không vì lý do gì đặc biệt =of no particular importance+ không có tầm quan trọng đặc biệt =a particular case+ một trường hợp cá biệt =in particular+ đặc biệt - tường tận, tỉ mỉ, chi tiết =a full and particular account+ bản tường thuật đầy đủ và tường tận - kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết =to be particular in one's speech+ kỹ lưỡng trong cách nói năng - khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...) =too particular about what (as to what) one wats+ quá khảnh ăn * danh từ - chi tiết =to go (enter) into particulars+ đi sâu vào chi tiết - đặc biệt đặc thù =fog is a London particular+ sương mù là một đặc điểm của Luân-đôn - (số nhiều) bản tường thuật chi tiết

    English-Vietnamese dictionary > particular

  • 80 reel

    /ri:l/ * danh từ - guồng (quay tơ, đánh chỉ) - ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) =a reel of cotton thread+ một ống (cuộn) chỉ sợi =a picture in eight reels+ một cuộn phim gồm có tám cuộn - (kỹ thuật) tang (để cuộn dây) !off the reel - không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru * ngoại động từ - quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up) * nội động từ - quay (như guồng quay tơ) - kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...) !to reel off - tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn - (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru * danh từ - điệu vũ quay (ở Ê-cốt) - nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt) * nội động từ - nhảy điệu vũ quay * danh từ - sự quay cuồng - sự lảo đảo, sự loạng choạng * nội động từ - quay cuồng =everything reels before his eyes+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó - chóng mặt, lảo đảo, choáng váng =my head reels+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo - đi lảo đảo, loạng choạng =to reel to and fro like a drunken man+ đi lảo đảo như người say rượu

    English-Vietnamese dictionary > reel

См. также в других словарях:

  • Chi's Sweet Home — Cover of Chi s Sweet Home volume 1 as published by Kodansha チーズスイートホーム (chīzu suīto hōmu) …   Wikipedia

  • Chi (Chobits) — Chi Chobits character Chi, as seen in the anime First appearance Manga: Chobits Volume One Anime: Chii Awakens …   Wikipedia

  • Chi Phi — ΧΦ Founded December, 24 1824 (age 186) Princeton University Type Social Scope …   Wikipedia

  • Chi Kung — Maestra de Chi Kung Texto Chino Hanyu Pinyin qìgōng Wade Giles ch i4 kung1 Chino simplificado …   Wikipedia Español

  • Chi Nei Tsang — 氣內臟 is a hands on holistic healing practice of ancient Chinese Taoist tradition rediscovered and further developed by Chi Kung (Qigong in Chinese Pinyin: Chi based internal exercises and functional meditations) Master Mantak Chia and his lineage… …   Wikipedia

  • Chi-X Europe — Type Multilateral Trading Facility Location London, United Kingdom Founded 2007 …   Wikipedia

  • chi — chi·ri·mia; chi·ri·no; chi·ri·pa; chi·ri·pá; chi·ri·qui; chi·ri·vi·ta; chi·ro; chi·ro·cen·trus; chi·rog·a·le; chi·rog·no·mist; chi·rog·no·my; chi·ro·graph; chi·rog·ra·phary; chi·rog·ra·pher; chi·ro·graph·ic; chi·rog·ra·phy; chi·ro·man·cer;… …   English syllables

  • Chi Psi — Fraternity ΧΨ Founded May 20, 1841 (1841 05 20) (170 years ago) Union Coll …   Wikipedia

  • Chí Phèo — is one of the most famous short stories written by Nam Cao. This story, which was first published in 1941 by New Life publisher, affirmed Nam Cao s talent and showed deeply human values. Contents 1 Story 2 The titles of this story 3 The topic …   Wikipedia

  • Chi Chi (giant panda) — Chi Chi at London Zoo, September 1967 Chi Chi (1957 in wild in Sichuan, China 22 July 1972 London Zoo, United Kingdom) was a well known giant panda at London Zoo in …   Wikipedia

  • Chi-Chi — Chi( )Chi or chichi may refer to: Contents 1 In Music 2 Places 3 People with the name 3.1 Fictional characters …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»