Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dying+away

  • 1 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

См. также в других словарях:

  • dying away — dying англ. [да/йинг] dying away [да/йинг эуэ/й] замирая, угасая …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • dying — англ. [да/йинг] dying away [да/йинг эуэ/й] замирая, угасая …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • away — I. adverb Date: before 12th century 1. on the way ; along < get away early > 2. from this or that place < go away > 3. a. in a secure place or manner < locked away > …   New Collegiate Dictionary

  • Dying Breed (song) — Dying Breed Single by Five Finger Death Punch from the album War Is the Answer Released Novem …   Wikipedia

  • Dying Young — Promotional poster Directed by Joel Schumacher Produced by …   Wikipedia

  • Dying for a Heart — Studio album by Krystal Meyers Released September 19, 2006 …   Wikipedia

  • Dying in Your Arms — Single by Trivium from the album Ascendancy Released …   Wikipedia

  • Dying of the Light (Heroes) — Dying of the Light Heroes episode Matt Parkman returns to America with his new turtle friend in search for Daphne …   Wikipedia

  • Away — is a play by the Australian playwright Michael Gow. First performed by the Griffin Theatre Company in 1986, it tells the story of three internally conflicted families holidaying on the coast for Christmas, 1968. It has become the most widely… …   Wikipedia

  • gradually dying away — англ. [грэ/дьюэли дайинг эуэй] постепенно замирая см. также gradually …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • Dying — Die Die, v. i. [imp. & p. p. {Died}; p. pr. & vb. n. {Dying}.] [OE. deyen, dien, of Scand. origin; cf. Icel. deyja; akin to Dan. d[ o]e, Sw. d[ o], Goth. diwan (cf. Goth. afd?jan to harass), OFries. d?ia to kill, OS. doian to die, OHG. touwen,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»