Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dusty+en

  • 1 dusty

    /'dʌsti/ * tính từ - bụi rậm, đầy bụi - nhỏ tơi như bụi - khô như bụi - khô khan, vô vị, không có gì lý thú - mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt =a dusty answer+ câu trả lời lờ mờ !not so duty - (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi =her singing is not so dusty+ cô ta hát cũng không đến nỗi tồi

    English-Vietnamese dictionary > dusty

  • 2 dusty

    adj. Muaj plua plav; paug plua plav

    English-Hmong dictionary > dusty

  • 3 verstauben

    - {to get dusty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstauben

  • 4 Gar nicht so übel!

    - {Not half bad!; Not so dusty!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gar nicht so übel!

  • 5 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 6 verstaubt

    - {antiquated} cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {fusty} ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstaubt

  • 7 schmutzig

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, dơ dáy, cáu bẩn - {dirty} cáu ghét, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu, xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, phi nghĩa - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {feculent} đục, có cặn, thối, hôi - {filthy} thô tục, ô trọc - {foul} hôi hám, hôi thối, ươn, đáng ghét, tồi, thô lỗ, gớm, tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {frowsy} bẩn tưởi, nhếch nhác - {frowzy} - {grimy} đầy bụi bẩn - {grubby} bụi bậm, lôi thôi lếch thếch, có giòi - {messy} hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi - {mucky} nhớp nhúa - {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xám, đục ngầu, không rõ, mập mờ - {sleazy} mỏng - {sloppy} ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước, ướt bẩn, có nước bẩn, không có hệ thống, tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn, uỷ mị, sướt mướt - {smutty} có vết bẩn, có vết nhọ nồi, dâm ô, bị bệnh than - {sordid} tham lam, keo kiệt, bẩn - {squalid} nghèo khổ - {stinking} thối tha, không ai chịu được = schmutzig werden {to dirty; to soil}+ = sehr schmutzig werden {to get into a mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmutzig

См. также в других словарях:

  • Dusty — may refer to: Contents 1 Things 2 Places 3 People 4 Characters Things edit] Places …   Wikipedia

  • dusty — dust y (d[u^]st [y^]), a. [Compar. {Dustier} (d[u^]st [i^]*[ e]r); superl. {Dustiest} (d[u^]st [i^]*[e^]st).] [AS. dystig. See {Dust}.] 1. Filled, covered, or sprinkled with dust; clouded with dust; as, a dusty table; a dusty attic; also,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dusty — ist ein sowohl männlicher als auch weiblicher Künstlername, der als Vor und Familienname verwendet wird. Familienname Slim Dusty, australischer Countrymusiker Vorname Dusty Hill, US amerikanischer Bluesrockmusiker Dusty Rhodes, US amerikanischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Dusty — Saltar a navegación, búsqueda Dusty Brill es un músico profesional que tocó con la banda pop punk rock Good Charlotte. Fue el reemplazo de Aaron Escolopio. Se ha dicho que Dusty era un viejo amigo de la banda pero otros dijeron que fue… …   Wikipedia Español

  • Dusty — Brill Dusty Brill a été le deuxième batteur du groupe de pop punk américain Good Charlotte, avant Chris Wilson. Il a participé à l enregistrement du deuxième album, The Young and the Hopeless mais a quitté le groupe avant la sortie de cet album,… …   Wikipédia en Français

  • Dusty — m, f English: apparently a pet form, or in some cases a feminine form, of DUSTIN (SEE Dustin). As a female name it was made popular in the 1960s by the singer Dusty Springfield …   First names dictionary

  • dusty — dusty; saw·dusty; …   English syllables

  • dusty — [dus′tē] adj. dustier, dustiest [ME dusti < OE dustig] 1. covered with dust; full of dust 2. like dust; powdery 3. muted with gray: said of a color [dusty pink] dustily adv. dustiness n …   English World dictionary

  • dusty — early 13c., from DUST (Cf. dust) + Y (Cf. y) (2) …   Etymology dictionary

  • dusty — [adj] filled with or covered with powdery particles arenaceous, arenose, chalky, crumbly, dirty, friable, granular, grubby, sandy, sooty, unclean, undusted, unswept, untouched; concept 485 Ant. clean, clear …   New thesaurus

  • dusty — ► ADJECTIVE (dustier, dustiest) 1) covered with or resembling dust. 2) staid and uninteresting. DERIVATIVES dustily adverb dustiness noun …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»