Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

durchgang

  • 1 der Durchgang

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {alleyway} - {arcade} đường có mái vòm, dãy cuốn - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {thoroughfare} đường phố lớn, đường lớn - {transit} sự vượt qua, sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh, sự ngang qua mặt trời = der Durchgang (Sport) {round}+ = der enge Durchgang {gut}+ = kein Durchgang! {no thoroughfare!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchgang

См. также в других словарях:

  • Durchgang — Durchgang …   Deutsch Wörterbuch

  • Durchgang — des Mondes vor der Sonne, 2007 von STEREO B aus Ein Durchgang oder eine Passage ist ein astronomisches Ereignis: Allgemein das Zusammentreffen zweier astronomischer Objekte, z. B. die Perihelzeit – der Zeitpunkt zwischen zwei Perihel… …   Deutsch Wikipedia

  • Durchgang — Durchgang, 1) Öffentlicher Verbindungsweg zweier Straßen, welcher über das Grundstück eines Privaten führt; 2) (Durchgangsgerechtigkeit), das Recht, durch ein fremdes Grundstück zu gehen; 3) (Kriegsw.), so v.w. Poterne; 4) so v.w. Transito; 5)… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Durchgang — Durchgang, in der Astronomie: D. eines Sternes durch den Meridian, s. Kulmination; D. des Merkur und der Venus durch die Sonne, soviel wie Vorübergang eines dieser Planeten vor der Sonnenscheibe (vgl. Merkur und Venus). Die Beobachtung der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Durchgang — Durchgang, ein auch zum Durchgehen benutzbarer Durchlaß (s. Durchlässe) …   Lexikon der gesamten Technik

  • Durchgang — der Planeten Merkur und Venus durch die Sonne heißt der scheinbare Vorübergang derselben als dunkle Punkte über die Sonnenscheibe, wenn sie auf ihrer Bahn zwischen Sonne und Erde treten. Die Venus D. sind geeignet für die Bestimmung der… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Durchgang — Durchgang, in der Musik diejenige Note, welche, ohne selber wesentlich zur Harmonie zu gehören, 2 von einander entfernt liegende und zur Melodie gehörige Noten verbindet. Accorde, welche aus solchen D.snoten bestehen, heißen deßhalb durchgehende… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Durchgang — 1. ↑Passage, 2. Turnus …   Das große Fremdwörterbuch

  • Durchgang — Portal; Entree; Pforte; Einlass; Eingang; Tür; Arbeitsgang; Runde; Durchlauf; Diele; Gang; Flur; Korridor …   Universal-Lexikon

  • Durchgang — Dụrch·gang der; (e)s, Durch·gän·ge; 1 ein Durchgang (zu etwas / zwischen etwas (Dat) und etwas (Dat) / zwischen etwas (Dat Pl)) eine meist relativ enge Verbindung zwischen zwei Räumen, Gebäuden o.Ä., durch die man gehen kann: Bitte den Durchgang …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Durchgang — der Durchgang, ä e (Mittelstufe) Stelle, wo ein Weg hindurchführt Beispiel: Der Durchgang zwischen den Häusern war versperrt. der Durchgang (Aufbaustufe) eine bestimmte Phase eines Vorgangs oder Geschehens, das sich aus mehreren Teilen… …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»