-
1 pitch
/pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ -
2 pitch-cap
/'pitʃkæp/ * danh từ - mũ lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn) -
3 capitalise
/kə'pitəlaiz/ Cách viết khác: (capitalise)/kə'pitəlaiz/ * ngoại động từ - tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn - viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa - (nghĩa bóng) lợi dụng -
4 capitalize
/kə'pitəlaiz/ Cách viết khác: (capitalise)/kə'pitəlaiz/ * ngoại động từ - tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn - viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa - (nghĩa bóng) lợi dụng -
5 capitalization
/kə,pitəlai'zeiʃn/ * danh từ - sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn - sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa - (nghĩa bóng) sự lợi dụng -
6 die Miete
- {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {lease} hợp đồng cho thuê - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tô, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Miete (Agrar) {clamp; pit}+ = in Pacht oder Miete haben {to tenant}+ = bei jemandem zur Miete wohnen {to be a tenant with someone}+ -
7 der Kern
- {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất - {flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, váng men, cái giấm - {gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu - giữa, trung tâm, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {kernel} nhân, hạt, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {marrow} bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, phần chính, phần cốt tuỷ, sức mạnh, lực, nghị lực, bí ngô vegetable marrow) - {nucleus} trung tâm &) - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {putamen} - {quintessence} tinh chất, nguyên tố thứ năm - {soul} linh hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, dân = der Kern (Obst) {pip}+ = der Kern (Botanik) {pit}+ = der Kern (Steinobst) {stone}+ = des Pudels Kern {the crux of the matter}+ = auf des Pudels Kern kommen {to get the gist of something}+ = in ihm steckt ein guter Kern {he is good at heart}+ -
8 senken
(sank,gesunken) - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = sich senken {to come down; to decline; to droop; to pit; to sag; to settle down; to subside; to verge}+ = sich senken [auf] {to sink (sank,sunk) [on]}+ = sich senken (Boden) {to settle}+ -
9 poppet
/'pɔpit/ * danh từ - (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật) =my poppet+ em bé thân yêu - (kỹ thuật) đầu máy tiện
См. также в других словарях:
Noir parler — Auteur J. R. R. Tolkien Parlée en Mordor Typologie agglutinante Catégorie langue imaginaire Classification par famille … Wikipédia en Français
Sterquilinous — Ster*quil i*nous, a. [L. sterquilinium a dung pit, fr. stercus dung.] Pertaining to a dunghill; hence, mean; dirty; paltry. [Obs.] Howell. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Black Speech — language name=Black Speech creator=J. R. R. Tolkien date=1917–1973 speakers=The peoples of Mordor and NúmenorME fact|date=April 2008, and several hundreds of fans and students around the world. setting= Middle earth fam2=artistic language Orkish… … Wikipedia
Orc (Middle-earth) — Orcs Goblins, Yrch, Rakhâs, Gorgûn Founded First Age Founder Morgoth Capital Mount Gundabad, Barad dûr, Orthanc Home world Middle earth Base of operations … Wikipedia
Elvish Linguistic Fellowship — The Elvish Linguistic Fellowship est une organisation internationale consacrée à l étude des langues construites de J. R. R. Tolkien. Elle se rattache à la Mythopoeic Society, une société savante internationale basée aux États Unis, consacrée à… … Wikipédia en Français
Parma Eldalamberon — Elvish Linguistic Fellowship The Elvish Linguistic Fellowship est une organisation internationale consacrée à l étude des langues construites de J. R. R. Tolkien. Elle se rattache à la Mythopoeic Society, une société savante internationale basée… … Wikipédia en Français
Vinyar Tengwar — Elvish Linguistic Fellowship The Elvish Linguistic Fellowship est une organisation internationale consacrée à l étude des langues construites de J. R. R. Tolkien. Elle se rattache à la Mythopoeic Society, une société savante internationale basée… … Wikipédia en Français
dungmere — dungˈmere noun A manure pit • • • Main Entry: ↑dung … Useful english dictionary
agriculture, origins of — Introduction the active production of useful plants or animals in ecosystems that have been created by people. Agriculture has often been conceptualized narrowly, in terms of specific combinations of activities and organisms wet rice production… … Universalium
India — /in dee euh/, n. 1. Hindi, Bharat. a republic in S Asia: a union comprising 25 states and 7 union territories; formerly a British colony; gained independence Aug. 15, 1947; became a republic within the Commonwealth of Nations Jan. 26, 1950.… … Universalium
Mute Records discography — The following is a list of items with recorded Mute Records catalogue numbers, starting with label founder Daniel Miller s single as The Normal. The discography is broken down by singles with a Mute catalogue number and albums with a Stumm… … Wikipedia