Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dummy+up

  • 1 dummy

    /'dʌmi/ * danh từ - người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn - người giả (hình người giả mặc quần áo, ở các tiệm may); hình nhân làm đích (tập bắn) - vật giả (cửa giả, gáy sách giả, gói giả...) - người ngốc nghếch, người đần độn - đầu vú cao su (cho trẻ con) - (thể dục,thể thao) động tác giả (giả vờ chuyền bóng lừa dối đối phương) (bóng bầu dục, bóng đá) - (đánh bài) chân phải hạ bài (đánh brit); số bài của chân phải hạ bài * tính từ - giả =dummy window+ cửa sổ giả =dummy cartridge+ đạn giả

    English-Vietnamese dictionary > dummy

  • 2 der Blindtext

    - {dummy text}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blindtext

  • 3 der Schnuller

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnuller

  • 4 die Schaufensterpuppe

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {mannequin} cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng, người kiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaufensterpuppe

  • 5 die Attrappe

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài = die Attrappe (Militär) {mockup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Attrappe

  • 6 der Narr

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá - {fool} món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {imbecile} người đần - {jester} người hay nói đùa, người hay pha trò - {muggins} thàng ngốc, lối đánh bài mơghin, Đôminô - {tomfool} thằng ngốc, thằng đần = der arge Narr {desperate fool}+ = ein völliger Narr {a born fool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Narr

  • 7 der Strohmann

    - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {pawn} con tốt, tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm - {stooge} kiếm, người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, người tập lái máy bay = ein Strohmann {a man of straw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strohmann

  • 8 nachgemacht

    - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {dummy} - {mock} bắt chước - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {spurious} = das ist nachgemacht {that's an imitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachgemacht

  • 9 die Puppe

    - {babe} trẻ sơ sinh, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, cô gái xinh xinh - {bird} con chim, gã, thằng cha, cô gái - {cocoon} - {doll} con búp bê &) - {dolly} bé búp bê, gậy khuấy, giùi khoan sắt, búa tan đinh, bàn chải để đánh bóng - {dummy} người nộm, người rơm, người bung xung, bù nhìn, người giả, hình nhân làm đích, vật giả, người ngốc nghếch, người đần độn, đầu vú cao su, động tác giả, chân phải hạ bài, số bài của chân phải hạ bài - {marionette} con rối - {puppet} kẻ bị giật dây, nguỵ - {stooge} kiếm, người thay mặt, người cấp dưới, người phụ việc, người tập lái máy bay - {stook} đống lúa shock) = die Puppe (Zoologie) {chrysalis; larva; nymph; pupa}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Puppe

  • 10 unecht

    - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {brummagem} rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền - {counterfeit} giả vờ, giả đò - {dummy} - {factitious} - {fake} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {fictional} hư cấu, tưởng tượng - {fictitious} không có thực - {fictive} - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {forged} được rèn luyện được, được tôi luyện - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {mock} bắt chước - {phoney} - {phony} - {pinch} - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút - {unauthentic} không xác thực, không chính cống = unecht (Farbe) {not fast}+ = unecht (Münze) {base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unecht

См. также в других словарях:

  • Dummy — may refer to: Military dummy: dummy round a cartridge that is inert, i.e. contains neither primer nor gunpowder decoy fake military equipment intended to deceive the enemy Crash test dummy, a full scale replica of a human being, weighted and… …   Wikipedia

  • Dummy — Saltar a navegación, búsqueda Dummy LP de Portishead Publicación octubre de 1994 Grabación 1993 – 1994 …   Wikipedia Español

  • Dummy — [ˈdʌmɪ] (engl. für Attrappe) bezeichnet: eine Attrappe für künstlerische Zwecke oder Tests Crashtest Dummy, eine mit zahlreichen Sensoren ausgestattete Puppe in Form eines Menschen oder Tieres, die bei der Unfallforschung (Crashtests) von Fahr… …   Deutsch Wikipedia

  • dummy — index imitation, proxy Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 dummy …   Law dictionary

  • Dummy — Dum my, n.; pl. {Dummies}. 1. One who is dumb. H. Smith. [1913 Webster] 2. A sham package in a shop, or one which does not contain what its exterior indicates. [1913 Webster] 3. An imitation or copy of something, to be used as a substitute; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dummy — Dum my, a. [See {Dumb}.] 1. Silent; mute; noiseless; as a dummy engine. [1913 Webster] 2. Fictitious or sham; feigned; as, a dummy watch. [1913 Webster] {Dummy car}. See under {Car}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dummy — ► NOUN (pl. dummies) 1) a model or replica of a human being. 2) an object designed to resemble and serve as a substitute for the real one. 3) Brit. a rubber or plastic teat for a baby to suck on. 4) (in sport) a feigned pass or kick. 5) informal …   English terms dictionary

  • dummy — [dum′ē] n. pl. dummies [< DUMB + Y2] 1. [Old Slang] a person unable to talk; mute: an offensive term 2. a figure made in human form, as for displaying clothing, practicing tackling in football, etc. 3. an imitation or sham; substitute for the… …   English World dictionary

  • Dummy — Album par Portishead Sortie 17 octobre 1994 Enregistrement State of Art and Coach House Studios Durée 49min16s Genre Trip hop Producteur …   Wikipédia en Français

  • dummy — [n1] mannequin copy, counterfeit, duplicate, figure, form, imitation, manikin, model, ringer*, sham*, stand in, sub, substitute; concepts 436,716 Ant. being, entity dummy [n2] stupid person blockhead*, dimwit*, dolt*, dullard*, dunce, fool, idiot …   New thesaurus

  • dummy — 1590s, mute person, from DUMB (Cf. dumb). Extended by 1845 to figure representing a person. Used in card games (originally whist) since 1736. Meaning dolt, blockhead is from 1796 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»