Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

du+son

  • 1 son

    /sʌn/ * danh từ - con trai =son and heir+ con trai cả, con thừa tự =he his father's son+ nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó - dòng dõi - người con, người dân (một nước) = Vietnam's sons+ những người con của nước Việt nam !every mother's son x mother son of a gun - (xem) gun !the Son of Man - Chúa !son of Mars - chiến sĩ, quân lính !the sons of men - nhân loại !son of the soil - người ở vùng này, người trong vùng; người trong nước

    English-Vietnamese dictionary > son

  • 2 son

    n. Tus tub

    English-Hmong dictionary > son

  • 3 son-in-law

    n. Tus vauv

    English-Hmong dictionary > son-in-law

  • 4 son-in-law

    /'sʌninlɔ:/ * danh từ, số nhiều sons-in-law - con rể

    English-Vietnamese dictionary > son-in-law

  • 5 dragon son

    Nraug zaj

    English-Hmong dictionary > dragon son

  • 6 Hmong son

    n. Txiv leej tub; luag leej tub; nraug Hmoob

    English-Hmong dictionary > Hmong son

  • 7 older son

    n. Tus tub hlob

    English-Hmong dictionary > older son

  • 8 younger son

    n. Tus tub yau; tub kwv

    English-Hmong dictionary > younger son

  • 9 youngest son

    Tus tub ntxawg

    English-Hmong dictionary > youngest son

  • 10 foster-son

    /'fɔstəsʌn/ * danh từ - con trai nuôi

    English-Vietnamese dictionary > foster-son

  • 11 der Sohn

    - {son} con trai, dòng dõi, người con, người dân = der jüngere Sohn {cadet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sohn

  • 12 der Schwiegersohn

    - {son-in-law} con rể

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwiegersohn

  • 13 der Stammhalter

    - {son and heir}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stammhalter

  • 14 lackieren

    - {to dope} cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý, cho uống thuốc kích thích, sơn bằng sơn lắc, đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý,, uống thuốc kích thích - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to japan} sơn bằng sơn mài Nhật, sơn đen bóng - {to lacquer} sơn, quét sơn - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lackieren

  • 15 paint

    /peint/ * danh từ - sơn - thuốc màu - phấn (bôi má) !as pretty (smart) as paint - đẹp như vẽ * ngoại động từ - sơn, quét sơn =to paint a door green+ sơn cửa màu lục - vẽ, tô vẽ, mô tả =to paint a landscope+ vẽ phong cảnh =to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng) - đánh phấn * nội động từ - vẽ tranh - thoa phấn !to paint in - ghi bằng sơn !to paint out - sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours - vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) !to pain the lily - mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) !to paint the town red - (xem) town

    English-Vietnamese dictionary > paint

  • 16 vermilion

    /və'miljən/ * danh từ - thần sa, son - sắc son, màu đỏ son * tính từ - đỏ son * ngoại động từ - sơn son, tô son

    English-Vietnamese dictionary > vermilion

  • 17 japan

    /dʤə'pæn/ * danh từ - sơn mài Nhật; đồ sơn mài Nhật - đồ sứ Nhật - lụa Nhật * ngoại động từ - sơn bằng sơn mài Nhật - sơn đen bóng (như sơn mài Nhật)

    English-Vietnamese dictionary > japan

  • 18 lacker

    /'lækə/ Cách viết khác: (lacker) /'lækə/ * danh từ - sơn - đồ gỗ sơn !lacquer painting - tranh sơn mài !pumice lacquer - sơn mài * ngoại động từ - sơn, quét sơn

    English-Vietnamese dictionary > lacker

  • 19 lacquer

    /'lækə/ Cách viết khác: (lacker) /'lækə/ * danh từ - sơn - đồ gỗ sơn !lacquer painting - tranh sơn mài !pumice lacquer - sơn mài * ngoại động từ - sơn, quét sơn

    English-Vietnamese dictionary > lacquer

  • 20 der Lack

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {lacquer} sơn, đồ gỗ sơn - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = Lack- {japan}+ = der rote Lack {lac}+ = der japanische Lack {japan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lack

См. также в других словарях:

  • Son Goku (Dragon Ball) — Son Gokû (Dragon Ball) Pour les articles homonymes, voir Son Gokû. Son Goku Personnage de Dragon Bal …   Wikipédia en Français

  • Son of a gun — is a slang term present in American and British English which can be used approvingly, disparagingly or to express surprise.OriginsBritish EnglishIn British naval slang this term refers to a child of questionable parentage conceived on the gun… …   Wikipedia

  • Son Goten — Personnage de fiction apparaissant dans Dragon Ball Nom original 孫悟天 …   Wikipédia en Français

  • Son Goku (band) — Son Goku Origin Germany Genres Deutschrock Years active 2002–2003[1] Labels Fo …   Wikipedia

  • Son-Sonnette — Le Son Sonnette à Saint Front. Caractéristiques Longueur 35,1 km Bassin 246 km2 …   Wikipédia en Français

  • Son Dam Bi — (손담비) Naissance 26 septembre 1983 (1983 09 26) (28 ans) Activité principale chanteuse, mannequin, actrice Genre musical Kpop, R B, Dance …   Wikipédia en Français

  • Son Dambi — Son Dam Bi Son Dam Bi (손담비) Naissance 26 septembre 1983 (26 ans) Profession(s) chanteuse, mannequin, actrice Genre(s) Kpop, R B, Dance Années actives …   Wikipédia en Français

  • Son Excellence Eugene Rougon — Son Excellence Eugène Rougon Son Excellence Eugène Rougon Auteur Émile Zola Genre Roman naturaliste Pays d origine France Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Son Excellence Eugène Rougon — Auteur Émile Zola Genre Roman naturaliste Pays d origine France Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Son Montuno — Son cubain Son (cubain) Origines stylistiques changui Origines culturelles Cuba Instrument(s) typique(s) tres, bon …   Wikipédia en Français

  • Son cubain — Son (cubain) Origines stylistiques changui Origines culturelles Cuba Instrument(s) typique(s) tres, bongos, basse; Son montuno : piano, congas, section cuivre… Popularité …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»