Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

du+mir+nicht

  • 41 gerade

    - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi, nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo, một chiều - {downright} thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {endwise} đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau - {erect} đứng thẳng, dựng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa kịp, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {right} vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn, đáng - {scarcely} vừa vặn, chắc chắn là không, không - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {square} to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} chân thật, ngay ngắn, suốt, chính xác, ngay lập tức - {straightforward} thành thật, cởi mở, không phức tạp, không rắc rối - {upright} đứng, thẳng góc, vuông góc, chính trực, liêm khiết - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết = gerade als {even as}+ = gerade noch {just}+ = gerade recht {pat}+ = gerade jetzt {at the moment}+ = gerade durch {straight through}+ = nicht gerade {indirect; not exactly}+ = gerade als wenn {even as if}+ = gerade so schön {every bit as nice}+ = das fehlte gerade noch {that's the last straw}+ = wie es gerade kommt {as the case may be}+ = das fehlte gerade noch! {I like that!}+ = gerade fällt mir ein {it just comes to my mind}+ = es gelang uns gerade noch {we had a narrow squeak}+ = nehmen, was es gerade gibt {to take potluck}+ = sie sieht nicht gerade gut aus {she isn't much to look}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerade

  • 42 wirklich

    - {actual} thật sự, thật, thực tế, có thật, hiện tại, hiện thời, hiện nay - {actually} thực sự, quả thật, đúng, quả là, ngay cả đến và hơn thế - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {dinkum} Uc, thực - {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế - {intrinsic} bản chất, thực chất, bên trong, ở bên trong - {objective} khách quan, mục tiêu, cách mục tiêu - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đồng ý, phải - {really} thực ra - {substantial} có thực chất, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {true} xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {truly} sự thật, thành thật, thật ra, thật vậy - {veritable} = wirklich? {is it even so?}+ = wirklich! {honestly!}+ = nicht wirklich {ideal}+ = ist das wirklich so? {is that so?}+ = es tut mir wirklich leid {I'm really sorry}+ = es ist wirklich das letzte {it's a real drag}+ = es ist wirklich nicht sehr weit {it really isn't very far}+ = er weiß, worauf es wirklich ankommt {he knows what really matters}+ = er sah stärker aus, als er wirklich war {he looked to be stronger than he really was}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirklich

  • 43 liegen

    (lag,gelegen) - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to lie (lay,lain) nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận - {to reside} ở tại, trú ngụ, cư trú, thuộc về - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = liegen (lag,gelegen) [auf] {to rest [on]}+ = liegen nach {to head}+ = quer liegen {to cross}+ = liegen unter {to underlie}+ = krank liegen {to lie low}+ = schief liegen {to bevel; to underlay}+ = schräg liegen {to splay}+ = laß das liegen! {leave that alone!}+ = an mit soll's nicht liegen {I shall not be wanting for my part}+ = an mir soll es nicht liegen! {don't let me stop you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liegen

  • 44 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 45 das gehört dir

    - {this is yours} = es gehört mir {it's mine}+ = gehört es dir? {is it your own?}+ = es gehört ihnen {it is their own; it is theirs; it's theirs}+ = das gehört sich nicht {it's bad form; that is bad form; that's just not done}+ = hast du je gehört? {have you ever heard?}+ = es gehört sich nicht {it is not seemly; it's bad manners}+ = wissen, was sich gehört {to know one's place}+ = du hast es also gehört? {you heard it then?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das gehört dir

  • 46 der Ernst

    - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ, vị chát - {austerity} - {earnest} thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh, tiền đặt cọc, sự bảo đảm, điềm, điều báo hiệu trước - {earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật - tính chất thật sự - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {sobriety} sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc = im Ernst {in earnest; seriously}+ = im Ernst? {is it even so?}+ = im Ernst! {no kidding!}+ = Im Ernst! {No kidding!}+ = in vollem Ernst {in all seriousness; in dead earnest; in good earnest; in sober earnest}+ = Er machte Ernst. {He took the gloves.}+ = der feierliche Ernst {solemnity; solemnizeness}+ = ist das Ihr Ernst? {are you in earnest?}+ = ist das dein Ernst? {are you in earnest?}+ = das ist mein voller Ernst {I mean it}+ = Ernst mit etwas machen {to put something into practice}+ = es ist mir blutiger Ernst {I am in dead earnest}+ = es ist sein völliger Ernst {he is quite serious}+ = das ist doch nicht dein Ernst! {you don't mean that!}+ = das kann nicht Dein Ernst sein! {you must be kidding!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ernst

  • 47 sagen

    - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm, tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng - {to say (said,said) that is to say tức là, nói một cách khác, hay là, ít nhất thì - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to tell (told,told) nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến - có kết quả = ja sagen {to say the word}+ = sagen wir {say}+ = nein sagen {to deny; to refuse}+ = ich muß sagen {I declare; I'm bound to say}+ = ich will sagen {I mean to say}+ = das will viel sagen {that's saying a lot}+ = ich darf wohl sagen {I dare say}+ = wie soll ich sagen? {how shall I put it?}+ = das kann man laut sagen {you may say it openly}+ = man kann ruhig sagen {it is safe to say}+ = das will sehr viel sagen {that is saying a lot}+ = es läßt sich nicht sagen {there's no saying}+ = um es ganz offen zu sagen {to put it bluntly}+ = es liegt mir fern zu sagen {I am far from saying}+ = er hat etwas dabei zu sagen {he has a say in the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sagen

  • 48 recht

    - {aright} đúng - {dexter} phải, bên phải - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết - {well} giỏi, phong lưu, sung túc, phi, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = recht so! {all right!}+ = recht gut {well enough}+ = recht viel {ever so much}+ = recht kalt {pretty cold}+ = ganz recht {all right; exactly; precisely; quite so; that's right}+ = erst recht {all the more; more than ever}+ = ganz recht! {just so!}+ = so ist's recht {that's it}+ = mir ist's recht {it's all right with me}+ = es ist nicht recht von dir {it is wrong of you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recht

  • 49 darüber

    - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, xong hết = darüber (zeitlich) {meanwhile}+ = darüber hinaus {beyond; furthermore; moreover; past it; thereto}+ = ich freue mich darüber {I'm glad of it}+ = er denkt anders darüber {he has a different view of the matter}+ = darüber läßt sich reden {that could be done; that is a matter of argument; that sounds reasonable}+ = ich bin mir darüber im klaren, daß {I fully realize that}+ = sie waren sich darüber nicht einig {they disargreed on it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darüber

  • 50 Das glaube ich gern.

    - {I quite believe it.} = Das läßt sich hören! {This is something like!}+ = Das verbitte ich mir. {I won't stand that.}+ = Das ist zuviel gesagt. {It's carrying things too far.}+ = Das liegt nicht jedem. {This isn't everybodys job.}+ = Das muß gefeiert werden. {This calls for a celebration.}+ = Das ist bei ihm möglich. {This is possible with him.}+ = Das ist ziemlich dasselbe. {It's much the same thing.}+ = Das kann ich unmöglich tun. {I can't possibly do this.}+ = Das traue ich ihm glatt zu. {I wouldn't put it past him.}+ = Das habe ich selbst gemacht. {This is of my own making.}+ = Das ist ihr völlig schnuppe. {She doesn't care a hang.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das glaube ich gern.

  • 51 der Vorschlag

    - {blueprint} - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {recommendation} sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = der Vorschlag (Musik) {grace note}+ = auf seinen Vorschlag hin {at his suggestion}+ = einen Vorschlag aufgreifen {to seize a proposal}+ = einen Vorschlag befürworten {to sponsor a proposal}+ = auf einen Vorschlag eingehen {to accept a proposal}+ = einen Vorschlag freudig aufnehmen {to jump at a proposal}+ = Sein Vorschlag paßt mir gar nicht. {I don't like his suggestion at all.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschlag

  • 52 der ganze Kram

    - {the whole caboodle; the whole outfit; the whole shebang; the whole stuff} = der wertlose Kram {gewgaw; pedlary}+ = das paßt in meinen Kram {that suits my book}+ = das paßt mir gar nicht in den Kram {that doesn't suit me down to the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der ganze Kram

  • 53 das Vergnügen

    - {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười - {delectation} sự thú vị, sự khoái trá - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù - {titillation} sự cù, sự làm cho buồn cười - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = viel Vergnügen! {enjoy yourself!; have a good time!}+ = das wilde Vergnügen {razzle-dazzle}+ = Vergnügen finden [an] {to delight [in]; to take delight [in]; to take pleasure [in]}+ = Vergnügen haben an {to be pleased with something}+ = Vergnügen finden an {to take delight in}+ = aus reinem Vergnügen {for the pleasure}+ = mit dem größten Vergnügen {I shall be delighted}+ = seinem Vergnügen nachgehen {to sport}+ = es war das reinste Vergnügen {it was unalloyed pleasure}+ = es bereitete mir großes Vergnügen {it gave me much pleasure}+ = Das Leben besteht nicht nur aus Vergnügen. {Life isn't all beer and skittles.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergnügen

  • 54 das genügt

    - {that will do} = es genügt {it will do}+ = das genügt mir {that's enough for me}+ = das genügt nicht {this won't do}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das genügt

  • 55 träumen

    - {to muse} nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ngắm, nhìn, đăm chiêu - {to nod} gật đầu, cúi đầu, ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư, gà gật, vô ý phạm sai lầm = träumen [von] {to dream (dreamt,dreamt) [of]}+ = sich nicht träumen lassen {to dream (dreamt,dreamt)+ = das hätte ich mir nie träumen lassen {I would have never dreamed of that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > träumen

  • 56 daraus

    - {thence} từ đó, do đó, do đấy - {thereof} của cải đó, của nó, của việc ấy = daraus folgt {it thence follows}+ = daraus folgt, daß {from this it follows that}+ = ich ersehe daraus {I learn from it}+ = es folgt daraus, daß {if follows that}+ = es wurde nichts daraus {it came to nothing}+ = ich mache mir nichts daraus {I don't care a straw}+ = ich werde nicht klug daraus {I can't make any sense of it}+ = sie macht sich nichts daraus {she doesn't care about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > daraus

  • 57 So wahr ich lebe!

    - {Upon my life!} = So geht es mir auch! {Same here!}+ = So dumm bin ich nicht. {I know better.}+ = So wahr ich hier stehe! {Upon my Sam!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > So wahr ich lebe!

  • 58 bei lebendigem Leibe

    - {while still alive} = nicht vom Leibe gehen {to dangle after}+ = Ich beschloß, ihn mir vom Leibe zu halten. {I decided to keep him at arm's length.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bei lebendigem Leibe

См. также в других словарях:

  • passt-mir-nicht — ˈpästˌmi(ə)rˈniḵt noun ( s) Etymology: German passt mir nicht does not suit me : a player s right to reject the first card turned in the game of tournee and let the second card establish the trump suit …   Useful english dictionary

  • Mit mir nicht, Madam! — Filmdaten Originaltitel Mit mir nicht, Madam! Produktionsland DDR …   Deutsch Wikipedia

  • Ich kann mir nicht helfen. .. — Ich kann mir nicht helfen. ..   Die Redensart wird in der Bedeutung von »ich kann nicht umhin zu sagen; ich bleibe bei meiner Ansicht, dass (...)« gebraucht: Ich kann mir nicht helfen, aber da ist doch jemand an der Wohnungstür. Das folgende… …   Universal-Lexikon

  • Zoogeflüster - Komm mir nicht ins Gehege! — In diesem Artikel oder Abschnitt fehlen folgende wichtige Informationen: Vollständige Inhaltsangabe fehlt Du kannst Wikipedia helfen, indem du sie recherchierst und einfügst …   Deutsch Wikipedia

  • Zoogeflüster – Komm mir nicht ins Gehege! — In diesem Artikel oder Abschnitt fehlen folgende wichtige Informationen: Vollständige Inhaltsangabe fehlt Du kannst Wikipedia helfen, indem du sie recherchierst und einfügst …   Deutsch Wikipedia

  • Black and Blue - Du entkommst mir nicht — Filmdaten Deutscher Titel: Black and Blue – Du entkommst mir nicht Originaltitel: Black and Blue Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1999 Länge: 86 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Black and Blue – Du entkommst mir nicht — Filmdaten Deutscher Titel: Black and Blue – Du entkommst mir nicht Originaltitel: Black and Blue Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1999 Länge: 86 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Mit mir nicht, meine Herren — Filmdaten Deutscher Titel Mit mir nicht, meine Herren Originaltitel It Happened to Jane …   Deutsch Wikipedia

  • Reich mir nicht deine Hand — Infobox Single Name = Reich mir nicht deine Hand Artist = Bushido from Album = 7 B side = Released = 2007 Format = Recorded = Genre = Hip hop Length = Label = ersguterjunge Writer = Producer = Certification = Chart position = Type = Last single …   Wikipedia

  • Sprich mir von allen Schrecken des Gewissens, von meinem Vater sprich mir nicht —   In Schillers Drama »Don Karlos« bestimmt ein schwerer Konflikt zwischen Vater und Sohn, zwischen König Philipp dem Zweiten und dem Kronprinzen Don Karlos, weitgehend den Handlungsablauf. Die Schwere und Tragweite des Konflikts wird deutlich in… …   Universal-Lexikon

  • Das fällt mir nicht im Traum ein! — [Redensart] Auch: • Denkste! Bsp.: • Ich soll das bezahlen? Denkste! …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»