Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dry+boring

  • 1 langweilig

    - {boring} - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc - cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {feeding} - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề - {humdrum} nhàm, chán - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, thiếu hoạt động - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, không lý thú gì - {poky} nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ mọn, tầm thường - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {prolix} dông dài, rườm rà - {prosy} dung tục - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, buồn - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự - {tedious} tẻ, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, khó chịu - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích - {wearisome} mệt - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = sehr langweilig {as dull as ditch water}+ = langweilig werden {to drag; to flag; to flat}+ = höchst langweilig {as dry as dust}+ = ziemlich langweilig {dullish}+ = langweilig erzählen [über] {to prose [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langweilig

См. также в других словарях:

  • dry — [drī] adj. drier, driest [ME drie < OE dryge, akin to Ger trocken, Du droog < IE * dhereugh , fast, firm, solid (< base * dher , to hold out, hold fast > FIRM1)] 1. not watery; not under water [dry land] 2. having no moisture; not wet …   English World dictionary

  • dry — [adj1] moistureless anhydrous, arid, athirst, baked, bald, bare, barren, dehydrated, depleted, desert, desiccant, desiccated, drained, dried up, droughty, dusty, evaporated, exhausted, hard, impoverished, juiceless, not irrigated, parched,… …   New thesaurus

  • dry as dust — Very dry. Often used metaphorically: a boring, literal person or an unexciting speech. She knows her stuff but she s dry as dust …   The small dictionary of idiomes

  • dry-as-dust — dry′ as dust′ adj. dull; boring • Etymology: 1870–75; after Dr. Dryasdust, a fictitious pedant satirized in the prefaces of Sir Walter Scott s novels …   From formal English to slang

  • dry — dry1 W2S2 [draı] adj comparative drier superlative driest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(not wet)¦ 2¦(weather)¦ 3 dry mouth/skin/lips/hair etc 4 run/go dry 5¦(humour)¦ 6¦(boring)¦ 7 dry cough 8 dry wine/sherr …   Dictionary of contemporary English

  • dry — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. arid, thirsty (see dryness); barren, sterile; humorless, grave. See impotence, weariness. II (Roget s IV) modif. 1. [Having little or no moisture] Syn. arid, parched, waterless, dried up, evaporated …   English dictionary for students

  • dry — dry1 [ draı ] adjective *** ▸ 1 with no water in/on it ▸ 2 without rain ▸ 3 hair/skin: rough ▸ 4 food: with little liquid ▸ 5 joking in serious way ▸ 6 writing: boring/serious ▸ 7 thirsty ▸ 8 alcohol: not sweet ▸ 9 used about a child ▸ 10 without …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dry — [[t]dra͟ɪ[/t]] ♦♦ drier, dryer (comparative), driest, dries, drying, dried 1) ADJ GRADED If something is dry, there is no water or moisture on it or in it. Clean the metal with a soft dry cloth... Pat it dry with a soft towel …   English dictionary

  • dry — 1 /draI/ adjective comparative driersuperlative driest 1 NOT WET without water or liquid inside or on the surface: The floor was made of hard dry earth. | The paint isn t dry yet be careful! | Can you check if the washing s dry? | shake/rub/wipe… …   Longman dictionary of contemporary English

  • dry — dryable, adj. dryly, adv. dryness, n. /druy/, adj., drier, driest, v., dried, drying, n., pl. drys, dries. adj …   Universalium

  • dry — I UK [draɪ] / US adjective Word forms dry : adjective dry comparative dryer superlative dryest *** 1) a) something that is dry has no water in it or on it Is the grass dry enough to cut? Vegetables should be stored in a cool dry place.… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»