Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

drop+out

  • 1 drop-out

    /'drɔp'aut/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng

    English-Vietnamese dictionary > drop-out

  • 2 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

См. также в других словарях:

  • Drop-out — auch: Drop|out 〈[ aʊt]〉 I 〈m. 6〉 1. jmd., der sich aus seiner gesellschaftlichen Schicht gelöst hat u. ihre Normen nicht mehr erfüllt, Aussteiger 2. Drogenabhängiger II 〈n. 15; EDV〉 1. Au …   Universal-Lexikon

  • drop-out — drop outs also dropout 1) N COUNT (disapproval) If you describe someone as a drop out, you disapprove of the fact that they have rejected the accepted ways of society, for example by not having a regular job. 2) N COUNT A drop out is someone who… …   English dictionary

  • drop-out — [dʀɔpawt] n. m. invar. ÉTYM. 1967; mot angl. des États Unis « qui abandonne (ses études, sa vie professionnelle) », de to drop out « laisser tomber ». ❖ ♦ Anglic. || Un, une drop out : un(e) dropé(e). ⇒ 2. Droper (II., 2.) …   Encyclopédie Universelle

  • Drop-out — [...|aut] der; [s], s, auch Drọp|out der; [s], s <zu engl. to drop out »herausfallen, ausscheiden«>: 1. jmd., der aus der sozialen Gruppe ausbricht, in die er integriert war (z. B. Studienabbrecher od. Jugendlicher, der die elterliche… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Drop-out — Drop out1 auch: Drop|out1 〈[drɔpaʊt] m.; Gen.: od. s, Pl.: s〉 jmd., der sich aus seiner sozialen Schicht gelöst hat od. ausgebrochen ist [Etym.: <engl. drop out »herausfallen«]   Drop out2 auch: Drop|out2 〈[drɔpaʊt] n.; Gen.: s, Pl.: s; EDV〉… …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • drop|out — or drop out «DROP OWT», noun. 1. a student who leaves a school or college before completing a course of study or before the end of a term: »California has the most college graduates…Wisconsin the fewest dropouts (Time). 2. a person who withdraws… …   Useful english dictionary

  • Drop-out — [dropa̲u̲t; engl. amer., zu engl. to drop = tropfen, fallen und engl. out = aus, heraus] m; s, s: 1) Patient, der eine Behandlung von sich aus beendet. 2) jemand, der aus einer sozialen Gruppe, in die er integriert war, ausbricht (Soziol.) …   Das Wörterbuch medizinischer Fachausdrücke

  • drop out of — drop out (of (something)) to stop doing something. He dropped out of school when he was 16. She dropped out the night before the race, saying she had an injury …   New idioms dictionary

  • drop out — (of (something)) to stop doing something. He dropped out of school when he was 16. She dropped out the night before the race, saying she had an injury …   New idioms dictionary

  • drop out — [v] stop doing an activity abandon, back out, cease, forsake, give notice, give up, leave, quit, renege, retreat, withdraw; concept 121 Ant. begin, carry out, engage, join …   New thesaurus

  • drop out — ► drop out 1) cease to participate. 2) pursue an alternative lifestyle. Main Entry: ↑drop …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»