Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

drive+on!

  • 21 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

  • 22 mad

    /mæd/ * tính từ - điên, cuồng, mất trí =to go mad+ phát điên, hoá điên =to drive someone mad+ làm cho ai phát điên lên =like mad+ như điên, như cuồng - (thông tục) bực dọc, bực bội =to be mad about (at) missing the train+ bực bội vì bị nhỡ xe lửa - (+ about, after, for, on) say mê, ham mê =to be mad on music+ say mê âm nhạc - tức giận, giận dữ, nổi giận =to get mad+ nổi giận * động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm phát điên; phát điên, hành động như một người điên

    English-Vietnamese dictionary > mad

  • 23 nail

    /neil/ * danh từ - móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật) - cái đinh =to drive a nail+ đóng đinh - nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm) !hard as nails - (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ - cứng rắn; tàn nhẫn !to fligh tooball and nail - (xem) tooth !to hit the [right] nail on the head - (xem) hit !a nail in one's coffin - cái có thể làm cho người ta chóng chết !to pay on the nail - trả ngay không lần lữa !right á náil - đúng lắm, hoàn toàn đúng * ngoại động từ - đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt =to nail up a window+ lấy đinh vít chặt cửa sổ lại =to nail one's eyes on something+ nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì =to stood nailed to the ground+ nó đứng như chôn chân xuống đất =to nail a blow+ giáng cho một đòn =to nail someone down to his promise+ bắt ai phải giữ lời hứa - (từ lóng) bắt giữ, tóm !to nail colours to mast - (xem) colour !to nail a lie to the counter (barn-door) - vạch trần sự dối trá

    English-Vietnamese dictionary > nail

  • 24 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 25 quill

    /kwil/ * danh từ - ống lông (lông chim) - lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather) - lông nhím - bút lông ngỗng ((cũng) quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông - ông chỉ, thoi chỉ - (âm nhạc) cái sáo - thanh quế - vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ !to drive a quill -(đùa cợt) làm nghề viết văn - làm nghề cạo giấy * ngoại động từ - cuộn thành ống - cuộn chỉ vào ống

    English-Vietnamese dictionary > quill

  • 26 roaring

    /'rɔ:riɳ/ * danh từ - tiếng gầm - tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm - tiếng la hét - tiếng thở khò khè (ngựa ốm) * tính từ - ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt =a roaring night+ đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm - (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt =to drive a roaring trade+ buôn bán thịnh vượng =to be in roaring health+ tràn đầy sức khoẻ !the roaring forties - khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)

    English-Vietnamese dictionary > roaring

  • 27 tandem

    /'tændəm/ * danh từ - xe hai ngựa thắng con trước con sau - xe tăngđem, xe đạp hai người đạp * tính từ & phó từ - bộ đôi cái trước cái sau =to drive tandem+ thắng ngựa con trước con sau

    English-Vietnamese dictionary > tandem

  • 28 wall

    /wɔ:l/ * danh từ - tường, vách =blank wall+ tường liền không cửa; tường không trang trí =a wall of partition+ vách ngăn - thàn, thành luỹ, thành quách =the Great Wall of China+ vạn lý trường thành =within the wall+ ở trong thành =without the wall+ ở ngoại thành =a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê - lối đi sát tường nhà trên hè đường =to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai =to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của - rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào - (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa - (giải phẫu) thành =wall of the heart+ thành tim !to go to the wall - bị gạt bỏ - bị phá sản, khánh kiệt; thất bại !to push (drive) somebody to the wall - dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí !to run one's head against a wall - húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to see through brick wall - (xem) see !walls have ears - (xem) ear !the weakest goes to the wall - khôn sống vống chết !with one's back against (to) the wall - (xem) back * ngoại động từ - xây tường bao quanh, xây thành bao quanh !to wall in - xây tường xung quanh !to wall off - ngăn bằng một bức tường !to wall up - xây bịt lại =to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng

    English-Vietnamese dictionary > wall

  • 29 wedge

    /wed / * danh từ - cái nêm - vật hình nêm - (quân sự) mũi nhọn =to drive a wedge into+ thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ * ngoại động từ - nêm, chêm - (nghĩa bóng) chen vào, dấn vào - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bửa bằng nêm, chẻ bằng nêm !to wedge away (off) - bửa ra, tách ra, chẻ ra !to wedge oneself in - chen vào, dấn vào

    English-Vietnamese dictionary > wedge

  • 30 wild

    /waild/ * tính từ - dại, hoang (ở) rừng =wild grass+ cỏ dại =to grow wild+ mọc hoang (cây) =wild beasts+ d thú, thú rừng =wild bird+ chim rừng - chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim) - man rợ, man di, chưa văn minh =wild tribes+ bộ lạc man rợ - hoang vu, không người ở =wild country+ xứ hoang vu - dữ dội, b o táp =wild wind+ gió dữ dội =wild day+ ngày b o táp - rối, lộn xộn, lung tung =wild hair+ tóc rối, tóc bù xù =wild confusion+ sự rối loạn lung tung - điên, điên cuồng, nhiệt liệt =wild with anger+ tức điên =to drive someone wild+ chọc tức ai =wild laughter+ cái cười như điên =to be wild to do something+ điên lên muốn làm việc gì - ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i =wild opinions+ những ý kiến ngông cuồng rồ dại - tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng =a wild life+ cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng * phó từ - vu v, bừa b i, lung tung =to shoot wild+ bắn lung tung =to talk wild+ nói lung tung bừa b i * danh từ - vùng hoang vu

    English-Vietnamese dictionary > wild

См. также в других словарях:

  • drive — drive …   Dictionnaire des rimes

  • Drive — may refer to: Driving, the act of controlling a vehicle Road, an identifiable thoroughfare, route, way or path between two places Road trip, a journey on roads Driveway, a private road for local access to structures Drive (charity), a campaign to …   Wikipedia

  • drive — [ drajv ] n. m. • 1894; mot angl. « coup énergique au golf, au base ball, au tennis, au cricket » (1857) ♦ Anglic. Coup droit. « C est fini de nos parties de tennis. Dommage [...] tu avais un drive qui venait bien » (Aymé). Au golf, Coup de… …   Encyclopédie Universelle

  • Drive-in — Apotheke In einem Drive in werden Dienstleistungen angeboten, ohne dass der Kunde hierfür sein Auto verlassen muss. Beim Begriff Drive in handelt es sich um einen Pseudoanglizismus (zwar englisch, aber nicht britisch englisch). Der originale… …   Deutsch Wikipedia

  • Drive — (dr[imac]v), n. 1. The act of driving; a trip or an excursion in a carriage, as for exercise or pleasure; distinguished from a ride taken on horseback. [1913 Webster] 2. A place suitable or agreeable for driving; a road prepared for driving.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Drive — (dr[imac]v), v. t. [imp. {Drove} (dr[=o]v), formerly {Drave} (dr[=a]v); p. p. {Driven} (dr[i^]v n); p. pr. & vb. n. {Driving}.] [AS. dr[=i]fan; akin to OS. dr[=i]ban, D. drijven, OHG. tr[=i]ban, G. treiben, Icel. dr[=i]fa, Goth. dreiban. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Drive-in — Saltar a navegación, búsqueda Una entrada a un restaurante de tipo drive thru. El drive in (también denominado drive through o drive thru) es un tipo de establecimiento de negocios, que en la mayoría de los casos es un restaurante de comida… …   Wikipedia Español

  • drive-in — [ drajvin ] n. m. inv. • 1949; mot angl. amér. « entrer en voiture », désignant initialement un cinéma en plein air (v. 1940) ♦ Anglic. Lieu public directement accessible en voiture ou service aménagé de telle sorte que les usagers motorisés… …   Encyclopédie Universelle

  • drive-in — ˈdrive in adjective [only before a noun] a drive in restaurant, cinema, bank etc allows you to buy food, watch a film etc without leaving your car drive in noun [countable] * * * drive in UK US /ˈdraɪvɪn/ noun [C] US COMMERCE ► a bank, cinema, or …   Financial and business terms

  • Drive — 〈[draıv] m. 6〉 I 〈unz.〉 1. 〈Mus.; Jazz〉 rhythm. Intensität u. Spannung mittels Beats od. Breaks 2. 〈allg.; umg.〉 Schwung II 〈zählb.; Sp.; Golf; Tennis〉 Treibschlag …   Universal-Lexikon

  • Drive — Drive, n. 1. In various games, as tennis, cricket, etc., the act of player who drives the ball; the stroke or blow; the flight of the ball, etc., so driven. [Webster 1913 Suppl.] 2. (Golf) A stroke from the tee, generally a full shot made with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»