-
1 on
/ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái
См. также в других словарях:
Drive-Thru Records — Founded 1996 Founder Richard Reines Stefanie Reines Distributor(s) … Wikipedia
Drive-By Truckers — performing at The Gorge Amphitheatre, Washington, during the Sasquatch! Music Festival in 2010. Background information Origin … Wikipedia
Drive-in theatres in Australia — Drive in theatres (also known as Drive In Cinemas or Drive ins) were once very popular in Australia. Although considered an American invention there is evidence of outdoor cinemas in Western Australia where some patrons attended in their cars as… … Wikipedia
Drive (2011 film) — Drive Theatrical release poster Directed by Nicolas Winding Refn Produced by Mic … Wikipedia
Drive (TV series) — Drive Genre Drama Action Created by Tim Minear Ben Queen Starring … Wikipedia
Drive Angry — Theatrical release poster Directed by Patrick Lussier Produced by … Wikipedia
House Curacao — (Виллемстад,Кюрасао) Категория отеля: Адрес: Brakkeput 166, Jan Thiel, 0000 Виллемста … Каталог отелей
Drive-Thru (film) — Drive Thru Promo poster Directed by Brendan Cowles Shane Kuhn Written by Brendan Cowles Shane Kuhn … Wikipedia
House of Mastika Bali — (Керамас,Индонезия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Jl. Ida Bagus M … Каталог отелей
House of Eva — (Jagakersa,Индонезия) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: Jalan Durian No. 14, J … Каталог отелей
House mouse — Conservation status Least Concern (IUCN 3.1) … Wikipedia