Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

drench+en

  • 1 drench

    /drentʃ/ * danh từ - liều thuốc (cho súc vật) - trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch =to have a drench+ bị mưa ướt sạch - (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc * ngoại động từ - cho uống no nê - bắt uống thuốc, tọng thuốc cho (súc vật) - ngâm (da thuộc) - làm ướt sũng, làm ướt sạch =to be drenched with rain+ bị mưa ướt sạch

    English-Vietnamese dictionary > drench

  • 2 tränken

    - {to bait} mắc mồi, cho ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc, trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to water} tưới, tưới nước, cho uống nước, cung cấp nước, pha nước vào, làm gợn sóng, làm cho có vân sóng, làm loãng, uống nước, đi uống nước, lấy nước ngọt, lấy nước, chảy nước, ứa nước = tränken [mit] {to imbue [with]; to soak [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tränken

  • 3 die Medizin

    - {medicine} y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật = die bittere Medizin {bitter; bitters}+ = Medizin eingeben (Veterinär) {to drench}+ = die gerichtliche Medizin {forensic medicine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Medizin

  • 4 eintauchen

    - {to dive} nhảy lao đầu xuống, lặn, đâm bổ xuống, bổ nhào xuống, lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình, vụt lao biến đi, vụt biến mất, thọc tay vào, chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào - {to plunge} thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới, cờ bạc liều - máu mê cờ bạc, mang công mắc n - {to sop} chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước, thấm nước, ướt sũng - {to souse} giầm muối, giầm, rảy, làm say tuý luý, đẫm nước, sũng nước, say tuý luý, sà xuống - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm = eintauchen [in] {to dip [in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintauchen

  • 5 einweichen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to infuse} rót, đổ, pha, truyền, ngấm - {to liquor} thoa mỡ, bôi mỡ, nhúng vào nước, trộn vào nước, đánh chén - {to macerate} giầm, hành xác - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to sodden} của seethe, làm đẫm nước, làm u mê, làm đần độn, thấm đẫm nước - {to steep} ngâm vào nước, bị ngâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einweichen

  • 6 die Arznei

    - {drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa drug in the market) - {medicine} y học, y khoa, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật - {physic} thuật điều trị, nghề y - {remedy} phương thuốc, cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù, sự bồi thường, sai suất = die Arznei (Veterinär) {drench}+ = Arznei geben {to dose}+ = mit Arznei versetzen {to drug}+ = jemandem Arznei geben {to physic}+ = mit Arznei vermischen {to medicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arznei

  • 7 durchnässen

    - {to drench} cho uống no nê, bắt uống thuốc, tọng thuốc cho, ngâm, làm ướt sũng, làm ướt sạch - {to saturate} làm no, làm bão hoà, tẩm, ngấm, thấm đẫm, ném bom ồ ạt, ném bom tập trung - {to soak} nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swash} quật mạnh, vỗ ì oàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchnässen

См. также в других словарях:

  • Drench — Drench, n. [AS. drenc. See {Drench}, v. t.] A drink; a draught; specifically, a potion of medicine poured or forced down the throat; also, a potion that causes purging. A drench of wine. Dryden. [1913 Webster] Give my roan horse a drench. Shak.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drench — n a poisonous or medicinal drink specif a large dose of medicine mixed with liquid and put down the throat of an animal drench vt to administer a drench to (an animal) * * * (drench) a draft of medicine given to an animal by pouring it into its… …   Medical dictionary

  • Drench — Drench, v. t. [imp. & p. p. {Drenched}; p. pr. & vb. n. {Drenching}.] [AS. drencan to give to drink, to drench, the causal of drincan to drink; akin to D. drenken, Sw. dr[ a]nka, G. tr[ a]nken. See {Drink}.] 1. To cause to drink; especially, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drench´er — drench «drehnch», verb, noun. –v.t. 1. to wet thoroughly; soak: »A heavy rain drenched the campers and they had to dry out their wet clothing. SYNONYM(S): See syn. under wet. (Cf. ↑wet) 2. to cause to drink; co …   Useful english dictionary

  • drench — drench·er; drench·ing·ly; drench; …   English syllables

  • Drench — Drench, n. [AS. dreng warrior, soldier, akin to Icel. drengr.] (O. Eng. Law) A military vassal mentioned in Domesday Book. [Obs.] Burrill. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drench — [drench] vt. [ME drenchen < OE drencan, to make drink, drown, caus. of drincan, to drink < Gmc * drank , pret. stem of * drinkan, DRINK + jan, caus. suffix] 1. to make (a horse, cow, etc.) swallow a medicinal liquid 2. to make wet all over; …   English World dictionary

  • drench — index imbue, immerse (plunge into), inundate, overload, permeate, pervade Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • drench — [drentʃ] v [T] [: Old English; Origin: drencan; related to drink] to make something or someone extremely wet ▪ In the early morning they had got drenched in the grass. >drenching [ˈdrentʃıŋ] adj ▪ drenching rain …   Dictionary of contemporary English

  • drench — [ drentʃ ] verb transitive to make someone or something very wet …   Usage of the words and phrases in modern English

  • drench — (v.) c.1200, to submerge, drown, from O.E. drencan give drink to, ply with drink, make drunk; soak, saturate; submerge, drown, causative of drincan to drink (see DRINK (Cf. drink)), from P.Gmc. *drankijan (Cf. O.N. drekkja, Swed. dränka, Du.… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»