Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

draw+shave

  • 1 close

    /klous/ * tính từ - đóng kín - chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt =close prisoner+ người tù giam trong khám kín =close air+ không khí ngột ngạt - chặt, bền, sít, khít =a close texture+ vải dệt mau =a close thicket+ bụi rậm - che đậy, bí mật, giấu giếm, kín =to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật - dè dặt, kín đáo =a very close man+ người rất kín đáo - hà tiện, bủn xỉn =to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền - gần, thân, sát =a close friend+ bạn thân =a close translation+ bản dịch sát =a close resemblance+ sự giống hệt =close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà - chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận =a close argument+ lý lẽ chặt chẽ =close attention+ sự chú ý cẩn thận =a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng - hạn chế, cấm =close scholarship+ học bổng hạn chế =close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...) - gay go, ngang nhau, ngang sức =a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức =a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu !close call - (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng !close shave - sự cạo nhẵn - sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết !to fight in close order - sát cánh vào nhau mà chiến đấu * phó từ - kín =close shut+ đóng kín - ẩn, kín đáo, giấu giếm =to keep (lie) close+ ẩn mình - gần, sát, ngắn =there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người =to cut one's hair close+ cạo trọc lóc !close to !close by - gần, ở gần !close upon - gần, suýt soát * danh từ - khu đất có rào =to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai - sân trường - sân trong (nhà thờ) * danh từ - sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối =the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh =day reaches its close+ trời đã tối - sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà - (âm nhạc) kết !to bring to a close - kết thúc, chấm dứt !to draw to a close - (xem) draw * ngoại động từ - đóng, khép =to close the door+ đóng cửa - làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau =close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ! - kết thúc, chấm dứt, làm xong =to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết =to close a speech+ kết thúc bài nói * nội động từ - đóng, khép =shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ =this door closes easily+ cửa này dễ khép - kết thúc, chấm dứt =his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước !to close about - bao bọc, bao quanh !to close down - đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa) - trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...) !to close in - tới gần =evening is closing in+ bóng chiều buông xuống - ngắn dần !the days are closing in - ngày ngắn dần - rào quanh, bao quanh (một miếng đất) - (quân sự) tiến sát để tấn công !to close up - khít lại, sát lại gần nhau - (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ - bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ) - đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương) !to close with - đến sát gần, dịch lại gần =left close!+ (quân sự) dịch sang trái! =right close!+ (quân sự) dịch sang phải! - đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật - đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)

    English-Vietnamese dictionary > close

См. также в других словарях:

  • draw|shave — «DR SHAYV», noun. = drawknife. (Cf. ↑drawknife) …   Useful english dictionary

  • draw|knife — «DR NYF», noun, plural knives. a woodworking tool having a blade with a handle at each end, used to shave off surfaces; drawshave; spokeshave. The workman pulls a drawknife toward him …   Useful english dictionary

  • drawing shave — Drawing knife Draw ing knife , Drawknife Draw knife , n. 1. A woodworker s and joiner s tool having a blade with a handle at each end, used to shave off surfaces, by drawing it toward one; a shave; called also {drawshave}, and {drawing shave}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drawshave — /draw shayv /, n. Carpentry. drawknife. [1820 30; DRAW + SHAVE] * * * …   Universalium

  • drawshave — draw•shave [[t]ˈdrɔˌʃeɪv[/t]] n. bui drawknife • Etymology: 1820–30 …   From formal English to slang

  • drawshave — noun a woodworker s knife to shave surfaces • Syn: ↑drawknife • Hypernyms: ↑knife * * * ˈ ̷ ̷ˌ ̷ ̷ noun : drawknife * * * /draw shayv /, n. Carpentry. drawknife. [1820 30; …   Useful english dictionary

  • Wood shingle — Because trees were plentiful from the earliest days of settlement of North America, the use of wood for all aspects of construction is not surprising. Wooden roof shingles were lightweight, made with simple tools, and easily installed. Wooden… …   Wikipedia

  • Drawshave — Draw shave , n. See {Drawing knife}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pawn Stars — From left: Corey, Rick, and Richard Harrison Format Reality television Starring Rick Harrison Richard Harrison Corey Harrison …   Wikipedia

  • Naso (parsha) — Naso or Nasso (נָשֹׂא Hebrew for lift up, the sixth word, and the first distinctive word, in the parshah) is the 35th weekly Torah portion (parshah) in the annual Jewish cycle of Torah reading and the second in the book of Numbers. It constitutes …   Wikipedia

  • Movember — (a portmanteau of the slang word mo for moustache and November ) is an annual, month long event involving the growing of moustaches during the month of November. The Movember Foundation runs the Movember charity event, housed at Movember.com. [1] …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»