Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

draw+pull+-

  • 1 der Zug

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {lineament} nét - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pluck} sự giật, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {potation} sự uống, hớp, ngụm, số nhiều) sự nghiện rượu - {pull} sự lôi, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn, thế lợi, thân thế - thế lực, bản in thử đầu tiên - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp - {trait} điểm - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng = der Zug (Vögel) {flock; shoal}+ = der Zug (Technik) {stress}+ = der Zug (Militär) {platoon; troop}+ = der Zug (Zigarre) {whiff}+ = der Zug (Rauchen) {puff}+ = der Zug (Eisenbahn) {train}+ = der Zug (Feuerwaffe) {groove}+ = der tiefe Zug {quaff}+ = der unschöne Zug {eyesore}+ = mit einem Zug {at a gulp}+ = auf einen Zug {at a draught}+ = du bist am Zug {it is your move}+ = der durchgehende Zug {direct train; nonstop train; through train}+ = den Zug verpassen {to miss the train}+ = den Zug erreichen {to catch the train}+ = mit dem Zug fahren {to go by train}+ = ein Zug entgleiste {a train ran off the rails}+ = einen Zug erwischen {to make a train}+ = in einen Zug steigen {to board a train}+ = der charakteristische Zug {mark}+ = der Zug müßte schon da sein {the train is already due}+ = auf einen Zug austrinken {to toss off}+ = etwas in einem Zug machen {to do something in one sitting}+ = der Zug ist noch nicht herein {the train is not in yet}+ = den Zug gerade noch erwischen {to nick the train}+ = eine Fahrkarte im Zug nachlösen {to take a ticket on the train}+ = Es dauert lange, bis der Zug kommt. {the train will be long in coming.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zug

  • 2 die Zugkraft

    - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {efficacy} tính có hiệu quả, hiệu lực - {pull} sự lôi, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zugkraft

  • 3 ziehen

    (zog,gezogen) - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, nuôi dưỡng, xới bằng máy xới - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to extract} trích, chép, nhổ, bòn rút, hút, bóp, nặn, khai, chiết - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to heave (hove,hove) nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên, trào lên - căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stretch} giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ - {to trundle} lăn, làm cho lăn - {to wrench} vặn mạnh, xoắn, giật mạnh, làm trật, làm sái, làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi, xuyên tạc, bóp méo = ziehen (zog,gezogen) [an] {to pluck [at]; to pull [at]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Zahn) {to yank out}+ = ziehen (zog,gezogen) [durch] {to lace [through]}+ = ziehen (zog,gezogen) (Draht) {to extend}+ = ziehen (zog,gezogen) (Kerzen) {to dip}+ = ziehen (zog,gezogen) (Schach) {to move}+ = ziehen (zog,gezogen) (Pflanzen) {to raise; to rear}+ = ziehen (zog,gezogen) (Gewehrlauf) {to rifle}+ = ziehen an {to jerk}+ = straff ziehen {to strain}+ = heftig ziehen [an] {to give a tug [at]; to tug [at]}+ = an sich ziehen {to attach; to draw (drew,drawn)+ = auf sich ziehen {to draw down}+ = nach sich ziehen {to bring in one's wake; to carry; to entail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziehen

  • 4 anziehen

    - {to don} mặc = anziehen (zog an,angezogen) {to allure; to attire; to attract; to draw on; to dress; to endue; to fetch; to magnetize; to pull on; to slip on; to tighten}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Zügel) {to pull}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Preis) {to stiffen}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Kleid) {to put on}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Preise) {to harden}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Mantel) {to get on}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Muskeln) {to adduct}+ = anziehen (zog an,angezogen) (Schraube) {to screw}+ = sich anziehen {to make one's toilet}+ = hastig anziehen (Kleider) {to whip on}+ = zu wenig anziehen {to underdress}+ = sich warm anziehen {to bundle up; to wrap up well}+ = sich schick anziehen {to tog}+ = sich zu einfach anziehen {to underdress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anziehen

  • 5 herausziehen

    - {to yank} kéo mạnh, giật mạnh = herausziehen [aus] {to exhaust [from]}+ = herausziehen (zog heraus,herausgezogen) {to draw (drew,drawn); to extract; to pull out}+ = sich herausziehen lassen {to pull out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausziehen

  • 6 zurückziehen

    - {to backtrack} quay về theo lối cũ, rút lui - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = zurückziehen (Angebot) {to retract}+ = zurückziehen (Schachfigur) {to retreat}+ = zurückziehen (zog zurück,zurückgezogen) {to retire}+ = sich zurückziehen {to draw back; to draw off; to drop off; to fall back; to fall off; to give way; to pull back; to retire}+ = sich zurückziehen [aus] {to back out [of]}+ = sich zurückziehen [von] {to secede [from]}+ = sich zurückziehen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückziehen

  • 7 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 8 zerren

    - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lug} lôi, đưa vào không phải lúc - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to tweak} véo, vặn - {to twitch} giật phăng, làm cho co rút, co quắp, giật = zerren [an] {to pluck [at]; to pull [at]; to tear (tore,torn) [at]; to tug [at]; to twitch [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerren

  • 9 vorfahren

    - {to drive up; to roll up} = vorfahren [vor] {to pull up [at]}+ = vorfahren (fuhr vor,vorgefahren) (Auto) {to draw up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorfahren

  • 10 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

  • 11 die Anziehungskraft

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {gilt} lợn cái con, sự mạ vàng - {magnetism} từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức quyến rũ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = Anziehungskraft haben {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehungskraft

  • 12 das Ziehen

    - {draught} sự kéo, sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lò, gió lùa - sự thông gió, cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo draft), hối phiếu - {draw} sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục - động tác vảy súng lục, phần di động của cầu cất - {drawing} sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {haul} sự kéo mạnh, đoạn đường kéo, sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng, khối lượng chuyên chở, món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được - {pull} sự lôi, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái, thế hơn - thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {rifling} sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng - {tension} sự căng, trạng thái căng, tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, sức ép, áp lực, điện áp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziehen

См. также в других словарях:

  • pull in your horns — draw/pull/in your horns phrase to start spending less money than you usually do Thesaurus: to save money, or to be careful with moneyhyponym to buy somethingsynonym Main entry: horn * * * pull …   Useful english dictionary

  • pull in your horns — draw/pull in (your) horns to act in a more careful way than you did before, especially by spending less money. He ll have to draw in his horns, now that he s lost his job …   New idioms dictionary

  • pull in horns — draw/pull in (your) horns to act in a more careful way than you did before, especially by spending less money. He ll have to draw in his horns, now that he s lost his job …   New idioms dictionary

  • draw your horns in — draw/pull your ˈhorns in idiom to start being more careful in your behaviour, especially by spending less money than before • Small businesses have had to pull their horns in during the recession. Main entry: ↑hornidiom …   Useful english dictionary

  • draw in your horns — draw/pull/in your horns phrase to start spending less money than you usually do Thesaurus: to save money, or to be careful with moneyhyponym to buy somethingsynonym Main entry: horn * * * draw …   Useful english dictionary

  • pull your horns in — draw/pull your ˈhorns in idiom to start being more careful in your behaviour, especially by spending less money than before • Small businesses have had to pull their horns in during the recession. Main entry: ↑hornidiom …   Useful english dictionary

  • draw in your horns — draw/pull in (your) horns to act in a more careful way than you did before, especially by spending less money. He ll have to draw in his horns, now that he s lost his job …   New idioms dictionary

  • draw in horns — draw/pull in (your) horns to act in a more careful way than you did before, especially by spending less money. He ll have to draw in his horns, now that he s lost his job …   New idioms dictionary

  • pull up — verb 1. come to a halt after driving somewhere (Freq. 6) The Rolls pulled up on pour front lawn The chauffeur hauled up in front of us • Syn: ↑draw up, ↑haul up • Topics: ↑driving …   Useful english dictionary

  • draw out — verb 1. cause to speak, Can you draw her out she is always so quiet (Freq. 1) • Hypernyms: ↑reach out • Verb Frames: Somebody s somebody 2. lengthen in time; cause to be or last longer (Freq. 1) We prolonged o …   Useful english dictionary

  • pull out — verb 1. move out or away (Freq. 4) The troops pulled out after the cease fire • Syn: ↑get out • Ant: ↑pull in • Derivationally related forms: ↑pullout …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»