Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

drag+д

  • 1 drag

    /dræg/ * danh từ - cái bừa lớn, cái bừa nặng - xe trượt (san đất, chở đồ nặng...) - xe bốn ngựa - lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net) - máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân - cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) - cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ) - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề - sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...) =to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài - (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) * ngoại động từ - lôi kéo - kéo lê =to drag one's feet+ kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng - (hàng hải) kéo (neo) trôi đi =ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc) - mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) =to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối - lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) - bừa (ruộng...) * nội động từ - kéo, kéo lê, đi kéo lê - (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động - kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...) - (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo) - mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì) !to drag in - lôi vào, kéo vào - đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết !to drag on - lôi theo, kéo theo - lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) !to drag out - lôi ra, kéo ra - kéo dài !to drag up - lôi lên, kéo lên - (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)

    English-Vietnamese dictionary > drag

  • 2 drag-anchor

    /'dræg,æɳkə/ Cách viết khác: (drift-anchor) /'drift,æɳkə/ -anchor) /'drift,æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) neo phao

    English-Vietnamese dictionary > drag-anchor

  • 3 drag-chain

    /'drægtʃein/ * danh từ - xích cản (để chậm tốc độ của xe) - (nghĩa bóng) điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại

    English-Vietnamese dictionary > drag-chain

  • 4 drag-net

    /'drægnet/ * danh từ - lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)

    English-Vietnamese dictionary > drag-net

  • 5 coal

    /koul/ * danh từ - than đá - (số nhiều) viên than đá !to blow the coals - đổ thêm dầu vào lửa !to cary coals to Newcastle - (xem) carry !to hand (call, rake, drag) somebody over the coals - xỉ vả ai, mắng nhiếc ai !to heap coals of fire on someone's head - lấy ơn trả oán, lấy thiện trả ác * ngoại động từ - cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho =to coal a ship+ cho tàu ăn than * nội động từ - ăn than, lấy than =ships coal at a port+ tàu ăn than ở cảng

    English-Vietnamese dictionary > coal

  • 6 mire

    /'maiə/ * danh từ - bùn; vũng bùn - bãi lầy !to drag someone through the mire - bêu rếu ai, làm nhục ai !to stick (find oneself) in the mire - lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy * ngoại động từ - vấy bùn, nhận vào bùn - vấy bẩn, làm bẩn - đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > mire

См. также в других словарях:

  • drag — drag …   Dictionnaire des rimes

  • Drag-On — Saltar a navegación, búsqueda Drag On Información personal Nombre real Mel Jason Smalls Nacimiento 4 de enero de 1979 (30 años) Orige …   Wikipedia Español

  • drag — queen [ dragkwin ] ou drag [ drag ] n. f. • v. 1990; empr. angl., de to drag « traîner », à cause de la robe longue, et queen « reine » ♦ Anglic. Travesti masculin vêtu de manière recherchée et exubérante. Des drag queens. ● drag nom masculin… …   Encyclopédie Universelle

  • drag — DRAG, Ă, dragi, e, adj., subst. I. adj. 1. Care este iubit, scump, nepreţuit pentru cineva, pe care cineva îl iubeşte, îl preţuieşte. ♢ loc. vb. A prinde drag (de cineva) = a se îndrăgosti (de cineva). ♢ expr. A i fi cuiva drag să... = a i plăcea …   Dicționar Român

  • drag — /drag/, v., dragged, dragging, n., adj. v.t. 1. to draw with force, effort, or difficulty; pull heavily or slowly along; haul; trail: They dragged the carpet out of the house. 2. to search with a drag, grapnel, or the like: They dragged the lake… …   Universalium

  • Drag — Drag, n. [See {Drag}, v. t., and cf. {Dray} a cart, and 1st {Dredge}.] 1. The act of dragging; anything which is dragged. [1913 Webster] 2. A net, or an apparatus, to be drawn along the bottom under water, as in fishing, searching for drowned… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drag — [dræg] verb [transitive] COMPUTING to move words, pictures etc across a computer screen by pulling them along with the mouse: • Either drag and drop the page into a message or choose Send Page from under the File menu. * * * Ⅰ. drag UK US /dræg/… …   Financial and business terms

  • drag — [drag] vt. dragged, dragging [ME draggen < ON draga (or OE dragan): see DRAW] 1. to pull or draw with force or effort, esp. along the ground; haul 2. a) to move (oneself) with effort b) to force into some situation, action, etc …   English World dictionary

  • Drag — Drag, v. t. [imp. & p. p. {Dragged}; p. pr. & vb. n. {Dragging}.] [OE. draggen; akin to Sw. dragga to search with a grapnel, fr. dragg grapnel, fr. draga to draw, the same word as E. draw. ? See {Draw}.] 1. To draw slowly or heavily onward; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Drag-On — Birth name Mel Jason Smalls Born January 4, 1979 (1979 01 04) (age 32) Origin Bronx, New York City United States Genres …   Wikipedia

  • Drag It Up — Studio album by Old 97 s Released July 27, 2004 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»