Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

draconic

  • 1 draconic

    /drei'kounjən/ Cách viết khác: (Draconic) /drə'kɔnik/ * tính từ - hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo =draconian law+ luật hà khắc

    English-Vietnamese dictionary > draconic

  • 2 drakonisch

    - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drakonisch

  • 3 hart

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá - {frozen} - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {iron} bằng sắt - {marble} - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {relentless} không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {stern} nghiêm nghị - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó - {unfeeling} không cảm động, không động lòng - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hart

  • 4 streng

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {austere} khắt khe, mộc mạc, chân phương, khổ hạnh, giản dị một cách khắc khổ, chát - {censorious} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {rigid} cứng nhắc - {rigorous} nghiêm ngặt, chính xác - {statuesque} như tượng, đẹp như tượng, oai nghiêm như tượng - {stern} nghiêm nghị - {stringent} khan hiếm, khó làm ăn = streng (Kälte) {bitter}+ = streng [gegen] {severe [upon]; strict [with]}+ = nicht streng {lax}+ = streng dich mal an! {you could try a little bit harder!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streng

  • 5 draconian

    /drei'kounjən/ Cách viết khác: (Draconic) /drə'kɔnik/ * tính từ - hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo =draconian law+ luật hà khắc

    English-Vietnamese dictionary > draconian

См. также в других словарях:

  • draconic — DRACÓNIC, Ă, draconici, ce, adj. (Despre legi, dispoziţii etc.) Care este foarte aspru, de o severitate excesivă. – Din germ. drakonisch. Trimis de LauraGellner, 08.12.2008. Sursa: DEX 98  DRACÓNIC adj. (rar) draconian. (Măsuri draconic.) Trimis …   Dicționar Român

  • Draconic — Dra*con ic, a. Relating to Draco, the Athenian lawgiver; or to the constellation Draco; or to dragon s blood. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • draconic — [drə kän′ik, drākän′ik] adj. [< L draco: see DRAGON] 1. of or like a dragon 2. [usually D ] draconian …   English World dictionary

  • Draconic — For other uses, see Draconic (disambiguation). Draconic Origin Belgrade, Serbia Genres Symphonic black metal Industrial metal Progressive metal Years active 2003 present …   Wikipedia

  • Draconic (disambiguation) — Draconic is an adjective derived from the Latin word draco (dragon, snake) It may mean of or pertaining to dragons, of or pertaining to the constellation Draco, Draconic, a Serbian heavy metal band, or A harsh punishment, in reference to the… …   Wikipedia

  • Draconic creatures — The Dungeons Dragons fantasy role playing game contains many monsters that are similar or related to dragons but which are not true dragons . These can be magical beasts, or creatures of other types, which resemble dragons. Alternatively, they… …   Wikipedia

  • draconic month — noun A period of time between two consecutive passages of the Moon through the same orbital node. The draconic month is shorter than sidereal month, due to precession of the Moons orbit. It equals approximately 27 days 5 hours 5 minutes 35.8… …   Wiktionary

  • draconic — I. adjective Etymology: Latin dracon , draco Date: 1680 of or relating to a dragon II. adjective Date: 1708 draconian …   New Collegiate Dictionary

  • draconic — draconically, adv. /dray kon ik, dreuh /, adj. of or like a dragon. [1670 80; < L dracon (s. of draco) DRAGON + IC] * * * …   Universalium

  • Draconic — Draconically, adv. /dray kon ik, dreuh /, adj. (often l.c.) Draconian. [ < L Dracon (see DRACO) + IC] * * * …   Universalium

  • draconic — adjective Related to or suggestive of dragons …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»