Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

down+pipe

  • 1 pipe

    /paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc

    English-Vietnamese dictionary > pipe

  • 2 choke

    /tʃouk/ * danh từ - lõi rau atisô - sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại - sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở - chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại - (điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker) =high-frequency choke+ cuộn cảm kháng cao tần - (kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió * ngoại động từ - làm nghẹt, làm tắc (tức) thở =to choke to death+ làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết - làm chết ngạt =to choke a plant+ làm cho cây bị chết ngạt - (+ up) bít lại, bịt lại =to choke [up] pipe+ bịt ống lại - nén, nuốt (giận, nước mắt) * nội động từ - nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở =to choke with laughter+ tức thở vì cười, cười ngất - uất, uất lên =to choke with anger+ tức uất lên - tắc, nghẹt (ống dẫn...) !to choke back - cầm, nuốt (nước mắt) =to choke back one's tears+ cầm nước mắt !to choke down - nuốt, nén =to choke down one's anger+ nuốt giận !to choke in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng !to choke off - bóp cổ - can gián, khuyên can - đuổi đi =to choke someone off+ đuổi ai đi !to choke up - bịt, bít chặt - làm nghẹt (tiếng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng

    English-Vietnamese dictionary > choke

  • 3 still

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {halcyon} thanh bình, êm ả - {hush} suỵt!, im đi! - {pacific} thái bình, hoà bình, ưa hoà bình - {quiescent} im lìm, yên lặng - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, yên ổn, thanh thản, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = still (Reserven) {secret}+ = still! {mum!}+ = still sein {to hold one's peace; to hush; to keep mum; to pipe down}+ = sei still! {keep quiet!; shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > still

См. также в других словарях:

  • down|pipe — «DOWN PYP», noun. British. a downspout …   Useful english dictionary

  • down pipe — …   Useful english dictionary

  • pipe — ► NOUN 1) a tube used to convey water, gas, oil, etc. 2) a device for smoking tobacco, consisting of a narrow tube that opens into a small bowl in which the tobacco is burned, the smoke being drawn through the tube to the mouth. 3) a wind… …   English terms dictionary

  • pipe — pipe1 W3S2 [paıp] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(tube)¦ 2¦(for smoking)¦ 3¦(music)¦ 4 pipe dream 5 put/stick that in your pipe and smoke it ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: pipa, from Vulgar Latin, from Latin pipare to make a high sound ] …   Dictionary of contemporary English

  • pipe — Synonyms and related words: English horn, Missouri meerschaum, Pandean pipe, adjutage, aerophone, anthem, aulos, bagpipe, ballad, bark, barrel, basset horn, basset oboe, bassoon, bawl, bay, beep, bell, bellow, blare, blast, blat, blow, blow a… …   Moby Thesaurus

  • pipe — I UK [paɪp] / US noun [countable] Word forms pipe : singular pipe plural pipes ** 1) a tube that carries liquid or gas from one place to another The pipes had frozen during the severe weather. lay a pipe: Workers were laying water pipes outside… …   English dictionary

  • pipe — [[t]pa͟ɪp[/t]] ♦♦♦ pipes, piping, piped 1) N COUNT A pipe is a long, round, hollow object, usually made of metal or plastic, through which a liquid or gas can flow. The liquid can t escape into the air, because it s inside a pipe... The plant… …   English dictionary

  • pipe — I (New American Roget s College Thesaurus) n. passage, tube, main; briar, corncob, meerschaum; flute, fife, bagpipe, flageolet. See music, opening, cry. pipe down pipe dream pipe up II (Roget s IV) n. 1. [A tube] Syn. pipeline, drain pipe, sewer …   English dictionary for students

  • pipe down — {v.} 1. To call (sailors) away from work with a whistle. * /He piped the men down after boat drill./ 2. {slang} To stop talking; shut up; be quiet. * / Oh, pipe down, he called./ Often considered rude …   Dictionary of American idioms

  • pipe down — {v.} 1. To call (sailors) away from work with a whistle. * /He piped the men down after boat drill./ 2. {slang} To stop talking; shut up; be quiet. * / Oh, pipe down, he called./ Often considered rude …   Dictionary of American idioms

  • Pipe — Pipe, n. [AS. p[=i]pe, probably fr. L. pipare, pipire, to chirp; of imitative origin. Cf. {Peep}, {Pibroch}, {Fife}.] 1. A wind instrument of music, consisting of a tube or tubes of straw, reed, wood, or metal; any tube which produces musical… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»