-
1 doubling
/'dʌbliɳ/ * danh từ - sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi - sự trùng lặp - (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi - (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế - sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn) - thủ đoạn quanh co; - sự nói quanh co -
2 die Verdoppelung
- {doubling} sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình, thủ đoạn quanh co, sự nói quanh co - {duplication} sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản - {gemination} sự sắp thành đôi - {reduplication} -
3 der Seitensprung
- {adultery} tội ngoại tình, tội thông dâm - {doubling} sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình, thủ đoạn quanh co, sự nói quanh co -
4 der Winkelzug
- {dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, động tác né tránh, động tác lách, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu - {doubling} sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình, thủ đoạn quanh co, sự nói quanh co - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái
См. также в других словарях:
Doubling — may refer to: in maths: multiplication by 2 doubling the cube, a geometric problem doubling time, the period of time required for a quantity to double in size or value doubling map period doubling bifurcation in music, the composition or… … Wikipedia
Doubling — Dou bling, n. 1. The act of one that doubles; a making double; reduplication; also, that which is doubled. [1913 Webster] 2. A turning and winding; as, the doubling of a hunted hare; shift; trick; artifice. Dryden. [1913 Webster] 3. (Her.) The… … The Collaborative International Dictionary of English
doubling — index boom (increase) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 doubling … Law dictionary
Doubling — [englisch, dʌblɪȖ; wörtlich »Verdoppeln«], aufnahmetechnischer Effekt; Verdoppelung von Gesang oder Instrumentalstimmen durch zweimalige Aufnahme oder Zuschaltung von Effektgeräten, z. B. Delay. Auch Verdreifachung (englisch = tripling) wird… … Universal-Lexikon
Doubling — Double Dou ble, v. t. [imp. & p. p. {Doubled}; p. pr. & vb. n. {Doubling}.] [OE. doblen, dublen, doublen, F. doubler, fr. L. duplare, fr. duplus. See {Double}, a.] 1. To increase by adding an equal number, quantity, length, value, or the like;… … The Collaborative International Dictionary of English
doubling — kopijavimas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. copying; doubling; duplication vok. Duplizieren, n; Kopieren, n rus. копирование, n pranc. copie, f; reproduction, f … Automatikos terminų žodynas
doubling — dvejinimas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. bifurcation; divarication; doubling vok. Spaltung, f; Verdoppelung, f; Zweiteilung, f rus. раздвоение, n; удвоение, n pranc. bifurcation, f; dédoublement, m … Fizikos terminų žodynas
doubling — dvigubinimas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. doubling vok. Verdoppelung, f; Verdopplung, f rus. удвоение, n pranc. doublement, m … Fizikos terminų žodynas
doubling — dvejinimasis statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. doubling vok. Verdoppelung, f rus. раздвоение, n pranc. dédoublement, m … Fizikos terminų žodynas
doubling — noun 1. increase by a factor of two doubling with a computer took no time at all • Derivationally related forms: ↑double • Hypernyms: ↑multiplication 2. raising the stakes in a card game by a factor of 2 I decided his double was a bluff … Useful english dictionary
Doubling Point Light — The keeper s house is under the trees Location Kennebec River , Maine Year first constructed 1898 Automated 1988 Tower shape Octagonal Wood Tower Markings / pattern White … Wikipedia