Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

doubling

  • 1 doubling

    /'dʌbliɳ/ * danh từ - sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi - sự trùng lặp - (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi - (sân khấu); (điện ảnh) sự đóng thay thế - sự rẽ ngoặc thình lình (khi chạy trốn) - thủ đoạn quanh co; - sự nói quanh co

    English-Vietnamese dictionary > doubling

  • 2 die Verdoppelung

    - {doubling} sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình, thủ đoạn quanh co, sự nói quanh co - {duplication} sự sao lại, sự sao lục, sự làm thành hai bản - {gemination} sự sắp thành đôi - {reduplication}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verdoppelung

  • 3 der Seitensprung

    - {adultery} tội ngoại tình, tội thông dâm - {doubling} sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình, thủ đoạn quanh co, sự nói quanh co

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seitensprung

  • 4 der Winkelzug

    - {dodge} động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo, động tác né tránh, động tác lách, sự lẫn tránh, thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu - {doubling} sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, sự chặp đôi, sự xoắn chặp đôi, sự đóng thay thế, sự rẽ ngoặc thình lình, thủ đoạn quanh co, sự nói quanh co - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Winkelzug

См. также в других словарях:

  • Doubling — may refer to: in maths: multiplication by 2 doubling the cube, a geometric problem doubling time, the period of time required for a quantity to double in size or value doubling map period doubling bifurcation in music, the composition or… …   Wikipedia

  • Doubling — Dou bling, n. 1. The act of one that doubles; a making double; reduplication; also, that which is doubled. [1913 Webster] 2. A turning and winding; as, the doubling of a hunted hare; shift; trick; artifice. Dryden. [1913 Webster] 3. (Her.) The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • doubling — index boom (increase) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 doubling …   Law dictionary

  • Doubling —   [englisch, dʌblɪȖ; wörtlich »Verdoppeln«], aufnahmetechnischer Effekt; Verdoppelung von Gesang oder Instrumentalstimmen durch zweimalige Aufnahme oder Zuschaltung von Effektgeräten, z. B. Delay. Auch Verdreifachung (englisch = tripling) wird… …   Universal-Lexikon

  • Doubling — Double Dou ble, v. t. [imp. & p. p. {Doubled}; p. pr. & vb. n. {Doubling}.] [OE. doblen, dublen, doublen, F. doubler, fr. L. duplare, fr. duplus. See {Double}, a.] 1. To increase by adding an equal number, quantity, length, value, or the like;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • doubling — kopijavimas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. copying; doubling; duplication vok. Duplizieren, n; Kopieren, n rus. копирование, n pranc. copie, f; reproduction, f …   Automatikos terminų žodynas

  • doubling — dvejinimas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. bifurcation; divarication; doubling vok. Spaltung, f; Verdoppelung, f; Zweiteilung, f rus. раздвоение, n; удвоение, n pranc. bifurcation, f; dédoublement, m …   Fizikos terminų žodynas

  • doubling — dvigubinimas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. doubling vok. Verdoppelung, f; Verdopplung, f rus. удвоение, n pranc. doublement, m …   Fizikos terminų žodynas

  • doubling — dvejinimasis statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. doubling vok. Verdoppelung, f rus. раздвоение, n pranc. dédoublement, m …   Fizikos terminų žodynas

  • doubling — noun 1. increase by a factor of two doubling with a computer took no time at all • Derivationally related forms: ↑double • Hypernyms: ↑multiplication 2. raising the stakes in a card game by a factor of 2 I decided his double was a bluff …   Useful english dictionary

  • Doubling Point Light — The keeper s house is under the trees Location Kennebec River , Maine Year first constructed 1898 Automated 1988 Tower shape Octagonal Wood Tower Markings / pattern White …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»