Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

double+of

  • 41 bed

    /bed/ * danh từ - cái giường =a single bed+ giường một (người) =a double bed+ giường đôi - nền =the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông - lòng (sông...) - lớp =a bed of clay+ một lớp đất sét - (thơ ca) nấm mồ =the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ - (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng =a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau !as you make your bed so you must lie upon it - (tục ngữ) mình làm mình chịu !bed and board - sự tiếp đãi - quan hệ vợ chồng !a bed of roses (down, flowers) - luống hoa hồng - đời sống sung túc dễ dàng !bed of sickness - tình trạng bệnh hoạn tàn tật !bed of thorns - luống gai - hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai !to be brought to bed - sinh =she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai !to die in one's bed - chết bệnh, chết già !to get out of bed on the wrong side - càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui !go to bed! - (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! !to go to bed in one's boots - đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả !to go to bed with the lamb and rise with the lark - đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy !to keep (take to) one's bed - bị ốm nằm liệt giường !the narrow bed - (xem) narrow * ngoại động từ - xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào =bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa =the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường - (thường) + out trồng (cây con, cây ươm) =to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con - (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ * nội động từ - (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp - chìm ngập, bị sa lầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ

    English-Vietnamese dictionary > bed

  • 42 book-keeping

    /'buk,ki:piɳ/ * danh từ - kế toán =book-keeping by single entry+ kế toán đơn =book-keeping by double entry+ kế toán kép

    English-Vietnamese dictionary > book-keeping

  • 43 convex

    /'kɔn'veks/ * tính từ - (toán học), (vật lý) lồi =double convex+ hai mặt lồi =convex polygon+ đa giác lồi

    English-Vietnamese dictionary > convex

  • 44 eagle

    /'i:gl/ * danh từ - (động vật học) chim đại bàng - hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng =double eagle+ đồng 20 đô la vàng * định ngữ - như đại bàng, như diều hâu =eagle nose+ mũi khoằm, mũi diều hâu

    English-Vietnamese dictionary > eagle

  • 45 elephant

    /'elifənt/ * danh từ - (động vật học) con voi - khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm =double elephant+ khổ giấy 1 m x 77 cm - (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà - sắt vòm !to see the elephant !to get a look at the elephant - đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...) - biết đời, biết thiên hạ !white elephant - (xem) white

    English-Vietnamese dictionary > elephant

  • 46 figure

    /'figə/ * danh từ - hình dáng =to keep one's figure+ giữ được dáng người thon - (toán học) hình - hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống - nhân vật =a person of figure+ nhân vật nổi tiếng =an important figure+ nhân vật quan trọng - sơ đồ - lá số tử vi =to cast a figure+ lấy số tử vi - con số =double figures+ những số gồm hai con số - (số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số =to have a poor head for figures+ rất dốt số học, rất dốt tính - số tiền =to get something at a low figure+ mua cái gì rẻ =to get something at a high figure+ mua cái gì đắt - (ngôn ngữ học) hình thái tu từ - (triết học) giả thiết - (âm nhạc) hình nhịp điệu - hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng...) !a figure of fan - người lố lăng !to make (cut) a brilliant figure - gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi !to make (cut) a poor figure - gây cảm tưởng xoàng * ngoại động từ - hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng =to figure something to oneself+ tưởng tượng ra điều gì - tưởng tượng, làm điển hình cho - trang trí hình vẽ - đánh số, ghi giá * nội động từ - tính toán =to figure out at 45d+ tính ra là 45 đồng - có tên tuổi, có vai vế = Nguyen Van Troi figures in history+ Nguyễn Văn Trỗi nay có tên trong lịch sử - làm tính !to figure as - được coi như là; đóng vai trò của !to figure on - trông đợi ở (cái gì) - tính toán !to figure out - tính toán - hiểu, quan niệm - đoán, tìm hiểu, luận ra !to figure up - tổng cộng, tính số lượng (cái gì) !I figure it like this - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) theo tôi hiểu điều đó là như thế này

    English-Vietnamese dictionary > figure

  • 47 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 48 paddle

    /'pædl/ * danh từ - cái giầm; cánh (guồng nước) =double paddle+ mái xuồng chèo cả hai đầu - cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng - (động vật học), (như) flipper - chèo bằng giầm * nội động từ - chèo thuyền bằng giầm - chèo nhẹ nhàng - lội nước - vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay =to paddle in (on, about) something+ vầy một vật gì - đi chập chững (trẻ con) !to paddle one's own canoe - (xem) canoe

    English-Vietnamese dictionary > paddle

  • 49 pica

    /'paikə/ * danh từ - (ngành in) có chữ to =small pica+ cỡ 10 =double pica+ cỡ 20

    English-Vietnamese dictionary > pica

  • 50 pneumonia

    /nju:'mounjə/ * danh từ - (y học) viêm phổi =single pneumonia+ viêm một buồng phổi =double pneumonia+ viêm cả hai buồng phổi

    English-Vietnamese dictionary > pneumonia

  • 51 quits

    /kwits/ * tính từ - vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù) =we are quits now+ chúng ta xong nợ nhá !to cry quits - đồng ý hoà !double or quits - được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)

    English-Vietnamese dictionary > quits

  • 52 somersault

    /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác: (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/ * danh từ - sự nhảy lộn nhào =double somersault+ sự lộn nhào hai vòng =to turn a somersault+ nhảy lộn nhào * nội động từ - nhảy lộn nhào

    English-Vietnamese dictionary > somersault

  • 53 summersault

    /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác: (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/ * danh từ - sự nhảy lộn nhào =double somersault+ sự lộn nhào hai vòng =to turn a somersault+ nhảy lộn nhào * nội động từ - nhảy lộn nhào

    English-Vietnamese dictionary > summersault

  • 54 summerset

    /'sʌməsɔ:lt/ Cách viết khác: (summersault) /'sʌməsɔ:lt/ (summerset) /'sʌməset/ * danh từ - sự nhảy lộn nhào =double somersault+ sự lộn nhào hai vòng =to turn a somersault+ nhảy lộn nhào * nội động từ - nhảy lộn nhào

    English-Vietnamese dictionary > summerset

  • 55 sword

    /sɔ:d/ * danh từ - gươm, kiếm =double-edged sword+ gươm hai lưỡi =to cross (measure) swords+ đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai =to draw the sword+ rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao =to sheathe the sword+ tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao =to put somebody to sword+ giết ai =fire and sword+ sự cướp phá (của quân xâm lăng) - (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh - (the sword) quân quyền, uy quyền - (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê !to be at swords' points - sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau !the sword of the spirit - lời phán của Chúa !to throw sword into scale - (xem) scale

    English-Vietnamese dictionary > sword

  • 56 width

    /wid / * danh từ - tính chất rộng =a road of great width+ con đường rộng - bề rộng, bề ngang =10 metres in width+ rộng 10 mét - khổ (vi) =double width+ khổ dôi =to join two widths of cloth+ nối hai khổ vi - (nghĩa bóng) tính chất rộng r i =width of mind+ óc rộng r i =width of views+ quan điểm rộng r i

    English-Vietnamese dictionary > width

См. также в других словарях:

  • Double — Double …   Deutsch Wörterbuch

  • DOUBLE — La question de l’existence d’un double insaisissable, en tout point semblable à son modèle «vrai et vivant», se présente chaque fois que la conscience se voit surprise à manquer au contrôle sévère qu’elle doit exercer en permanence sur la faculté …   Encyclopédie Universelle

  • double — DOUBLE. adj. des 2 g. Qui vaut, qui pèse, qui contient une fois autant. Il est opposé à Simple. Double louis. Double ducat. Double pistole. Double portion. Corps de logis double. f♛/b] Il se dit aussi Des choses plus fortes, de plus grande vertu… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Double — Dou ble (d[u^]b l), a. [OE. doble, duble, double, OF. doble, duble, double, F. double, fr. L. duplus, fr. the root of duo two, and perh. that of plenus full; akin to Gr. diplo os double. See {Two}, and {Full}, and cf. {Diploma}, {Duple}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • double- — ⇒DOUBLE , élément de compos. Élément de compos. entrant dans la formation de lexies ou de composés subst. appartenant au lang. cour. et à qq. domaines techn. A. Double + mot autonome désignant une chose mesurable ou quantifiable; double indique… …   Encyclopédie Universelle

  • Double — or The Double may refer to: Multiplication by 2 Look alike Body double, someone who substitutes for the credited actor of a character Doppelgänger, ghostly double of a living person Polish Enigma doubles Kamen Rider W Kamen Rider Double… …   Wikipedia

  • Double — Double, Double, Boy In Trouble Saltar a navegación, búsqueda Double, Double, Boy in trouble Episodio de Los Simpson Episodio n.º Temporada 20 Episodio 423 Código de producción KABF14 Guionista(s) Bill Odenkirk Director …   Wikipedia Español

  • double — [dub′əl] adj. [ME < OFr < L duplus, lit., twofold (akin to Gr diploos) < duo, TWO + plus < IE * plo , fold < base * pel , to FOLD1] 1. two combined; twofold; duplex 2. having two layers; folded in two 3. having two of one kind;… …   English World dictionary

  • Double T — The Double T is a logo that is the most readily identified symbol of Texas Tech University. Contents 1 History …   Wikipedia

  • Double je — Single by Christophe Willem from the album Inventaire B side …   Wikipedia

  • doublé — doublé, ée (dou blé, blée) part. passé. 1°   Augmenté une fois en sus. Une somme doublée. •   Votre garde est doublée et par un ordre exprès Je vois ici deux rois observés de fort près, CORN. Attila, III, 2.    Terme de mathématique. Raison… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»