Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

dot

  • 121 düster

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản, bi quan - ám muội, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, thê lương - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {dusky} mờ tối, tối màu - {funereal} thích hợp với đám ma - {gloomy} - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {mournful} tang tóc - {murky} - {saturnine} lầm lì, tầm ngầm, chì, bằng chì, như chì, chứng nhiễm độc chì, bị nhiễm độc chì, có sao Thổ chiếu mệnh - {sepulchral} lăng mộ, sự chôn cất, có vẻ tang tóc, sầu thảm - {sinister} gở, mang điểm xấu, ác, hung hãn, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {somber} ủ rũ, buồn rười rượi - {sombre} - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {sullen} sưng sỉa = düster (Himmel) {angry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > düster

  • 122 geheimnisvoll

    - {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {enigmatical} bí ẩn - {mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích - {mystic} - {occult} sâu kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geheimnisvoll

  • 123 die Verrücktheit

    - {craze} tính ham mê, sự say mê, mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn - {craziness} sự quá say mê, sự điên dại, tình trạng xộc xệch, tình trạng khập khiểng, tình trạng ọp ẹp, tình trạng ốm yếu - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {insanity} tính trạng điên, tình trạng mất trí, bệnh điên, điều điên rồ - {madness} chứng điên, chứng rồ dại, sự giận dữ - {rabidity} sự hung dữ, sự cuồng bạo - {rabidness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verrücktheit

  • 124 die Dummheit

    - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {fatuity} sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch - {foolishness} tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô tục, tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính thô thiển - {ignorance} sự ngu dốt, sự không biết - {obtuseness} sự cùn, sự nhụt, độ tù, sự trì độn, sự âm ỉ - {silliness} tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại - {stolidity} tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì - {stupidity} sự ngu dại, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi = die riesige Dummheit {lunacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dummheit

  • 125 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 126 schwarz

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - chán nản, bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {sable} thê lương = schwarz (Klaviertasten) {ebony}+ = schwarz beizen {to ebonize}+ = schwarz machen {to blacken}+ = schwarz werden {to blacken}+ = schwarz auf weiß {in cold print}+ = du kannst warten, bis du schwarz wirst {You can wait until kingdom comes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwarz

  • 127 unverständlich

    - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối, tối tăm, tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu - chán nản, bi quan, đen tối, ám muội, ghê tởm, nham hiểm, cay độc - {incomprehensible} không thể hiểu nổi, khó hiểu - {unintelligible} không thể hiểu được = es ist mir unverständlich {it is beyond my comprehension}+ = für jemanden unverständlich reden {to talk over someone's head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverständlich

  • 128 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

См. также в других словарях:

  • dot — dot …   Dictionnaire des rimes

  • dot — [ dɔt ] n. f. • fin XIIe, rare av. XVIe; lat. jurid. dos, dotis « don » 1 ♦ Bien qu une femme apporte en se mariant. Elle a une belle, une grosse dot. Apporter une maison en dot. Coureur, chasseur de dot : homme qui cherche à épouser une fille… …   Encyclopédie Universelle

  • dot — (dot ; au pluriel, le t se prononce aussi : les dot ; l s ne se lie pas : des dot en argent ; cependant quelques uns la lient : des dot z en argent) s. f. 1°   Ce qu on donne à une fille en mariage, le bien qu elle apporte à son mari. Une riche… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • DOT 4 — is one of several designations of automotive brake fluid, denoting a particular mixture of chemicals imparting specified ranges of boiling point. In the United States, all brake fluids must meet Standard No. 116; Motor vehicle brake fluids[1].… …   Wikipedia

  • DOT 3 — is one of several designations of automotive brake fluid, denoting a particular mixture of chemicals imparting specified ranges of boiling point. In the United States, all brake fluids must meet Standard No. 116; Motor vehicle brake fluids[1].… …   Wikipedia

  • DOT — ist eine Abkürzung für: das Business Intelligence Produkt dot datawarehouse operations tool die DOT Nummer, eine Angabe für das Herstellungsdatum von Autoreifen die Klassifizierung von Bremsflüssigkeiten nach deren Siedepunkt Deep Ocean… …   Deutsch Wikipedia

  • DOT LT — IATA R6 ICAO DNU Callsign DANU Founded 2003 Operating bases …   Wikipedia

  • Dot — ist eine Abkürzung für: das Business Intelligence Produkt dot datawarehouse operations tool die DOT Nummer, eine Angabe für das Herstellungsdatum von Autoreifen die Klassifizierung von Bremsflüssigkeiten nach deren Siedepunkt Deep Ocean… …   Deutsch Wikipedia

  • DOT 3 — est une désignation de liquide de freins pour automobiles. Aux États Unis, les liquides de freins doivent répondre au Standard No. 116; Liquides de freins pour véhicules à moteur[1]. Sous ce standard, le Department of Transportation (DOT) donne… …   Wikipédia en Français

  • dot — ► NOUN 1) a small round mark or spot. 2) Music a dot used to denote the lengthening of a note or rest by half, or to indicate staccato. 3) the shorter signal of the two used in Morse code. ► VERB (dotted, dotting) 1) mark with a dot or dots …   English terms dictionary

  • dot — dot1 [dät] n. [OE dott, head of boil: prob. reinforced (16th c.) by Du dot, akin to Ger dütte, nipple, Du dodde, a plug, Norw, LowG dott, little heap or swelling] 1. a tiny spot, speck, or mark, esp. one made with or as with a pointed object; as… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»