Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dope+ii

  • 1 dope

    /doup/ * danh từ - chất đặc quánh - sơn lắc (sơn tàu bay) - thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý - thuốc kích thích (cho ngựa đua...) - (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ) - (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ * ngoại động từ - cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích =to dope oneself with cocaine+ hít cocain - sơn (máy bay) bằng sơn lắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được * nội động từ - dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích

    English-Vietnamese dictionary > dope

  • 2 das Betäubungsmittel

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {narcotic} thuốc mê, thuốc ngủ = das Betäubungsmittel (Medizin) {anaesthetic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Betäubungsmittel

  • 3 der Lack

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {lacquer} sơn, đồ gỗ sơn - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, nước bóng, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = Lack- {japan}+ = der rote Lack {lac}+ = der japanische Lack {japan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lack

  • 4 das Rauschgift

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa drug in the market) = Rauschgift nehmen {to trip out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rauschgift

  • 5 die Schmiere

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {goo} vật nhờn, cái dính nhớp nháp - {gooey} - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu = die Schmiere (Theater) {pennygaff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmiere

  • 6 lackieren

    - {to dope} cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý, cho uống thuốc kích thích, sơn bằng sơn lắc, đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý,, uống thuốc kích thích - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to japan} sơn bằng sơn mài Nhật, sơn đen bóng - {to lacquer} sơn, quét sơn - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tráng men, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lackieren

  • 7 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 8 die Flüssigkeit

    - {fluency} sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy - {fluid} chất lỏng - {fluidity} trạng thái lỏng, tính lỏng, độ lỏng, tính lưu động, độ chảy loãng - {liquid} chất nước, âm nước - {liquor} rượu, cốc rượu nhỏ, hớp rượu, nước luộc, thuộc nước, dung dịch - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ = die dicke Flüssigkeit {dope}+ = die seröse Flüssigkeit {serosity}+ = die wäßrige Flüssigkeit {rheum}+ = die tröpfelnde Flüssigkeit {drip}+ = die verschüttete Flüssigkeit {slop}+ = der Baum zieht alle Flüssigkeit an sich {the tree draws to it all the moisture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flüssigkeit

  • 9 aufpulvern

    - {to dope} cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý, cho uống thuốc kích thích, sơn bằng sơn lắc, đoán ra được, hình dung được, hiểu được, dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý,, uống thuốc kích thích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufpulvern

  • 10 das Licht

    - {candle} cây nến, nến candle power) - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ - những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {luminary} thể sáng, danh nhân, ngôi sao sáng, người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn = das helle Licht {flare}+ = das grelle Licht {glare}+ = das diffuse Licht {diffuse light}+ = das Licht von vorne {front lighting}+ = das Licht ausmachen {to douse the glim; to dowse the glim}+ = das gegossene Licht {mouldcandle}+ = ans Licht kommen {to come to light}+ = ans Licht bringen {to bring to light; to disinter; to elicit; to turn up}+ = bei Licht besehen {on closer consideration}+ = hinters Licht führen {to dope; to mysitfy}+ = Schalt das Licht ein! {Turn on the light!}+ = mir geht ein Licht auf {I begin to see clearly}+ = Ihm ging ein Licht auf. {He saw daylight.}+ = ein grelles Licht werfen [auf] {to cast a lurid light [on]}+ = in das rechte Licht rücken {to debunk}+ = jemandem grünes Licht geben {to give someone green light}+ = jemandem geht ein Licht auf {it dawns on someone}+ = jetzt geht mir ein Licht auf {it dawns on me}+ = für Licht empfänglich machen {to excite}+ = etwas gegen das Licht halten {to hold something up to the light}+ = Jetzt geht mir ein Licht auf. {Now I begin to see.}+ = etwas ins rechte Licht rücken {to throw the limelight on something}+ = jemanden hinters Licht führen {to pull the wool over someone's eyes}+ = sich in ein gutes Licht setzen {to put oneself in a good light}+ = das Löschen mit ultraviolettem Licht (EPROM) {ultraviolet light erasing}+ = ein schlechtes Licht auf etwas werfen {to reflect on something}+ = flache, kontrastarme Beleuchtungsart mit viel Licht {high key}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Licht

См. также в других словарях:

  • dope — dope …   Dictionnaire des rimes

  • dopé — dopé …   Dictionnaire des rimes

  • dope — [ dɔp ] n. f. • 1943; mot angl. ♦ Anglic. Fam. Drogue. ● dope nom masculin (anglais dope, enduit) Produit chimique tensioactif dont l addition à un liant hydrocarboné améliore l adhésivité de celui ci aux granulats. Produit dont l addition… …   Encyclopédie Universelle

  • Dope — Saltar a navegación, búsqueda Dope Información personal Origen Nueva York, Estados Unidos Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • Dope — Жанры индастриал метал альтернативный метал грув метал Годы с 1997 по сей день Страна …   Википедия

  • Dope — may refer to: Illegal drugs (commonly heroin, however, it may refer to cannabis, cocaine, opium, methamphetamine or other illegal drugs depending on exact region and time period) An idiot Aircraft dope, a substance painted onto fabric covered… …   Wikipedia

  • Dope — Pays d’origine  États Unis Genre musical Metal industriel Nu metal Années d activité …   Wikipédia en Français

  • Dope — Dope, v. t. 1. To treat or affect with dope; as, to dope nitroglycerin; specif.: (a) To give stupefying drugs to; to drug. [Slang] (b) To administer a stimulant to (a horse) to increase his speed. It is a serious offense against the laws of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dope D.O.D. — Dope D.O.D. Dope D.O.D. (слева направо): Скитс Вишес, Доупи Роттен, Джей Рипер Основная информа …   Википедия

  • Dope — (d[=o]p), n. [D. doop a dipping, fr. doopen to dip. Cf. {Dip}.] 1. Any thick liquid or pasty preparation, as of opium for medicinal purposes, of grease for a lubricant, etc. [Webster 1913 Suppl.] 2. Any preparation, as of opium, used to stupefy… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dope — [n1] stupid person ass, blockhead*, dimwit*, dolt, donkey*, dunce, fool, idiot, lame brain*, simpleton; concepts 412,423 Ant. brain, genius dope [n2] drug narcotic, opiate, stimulant; concept 307 dope [n3] …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»