Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

don't+give+in

  • 41 room

    /rum/ * danh từ - buồng, phòng =to do one's room+ thu dọn buồng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng - cả phòng (những người ngồi trong phòng) =to set the room in a roar+ làm cho cả phòng cười phá lên - (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng) - chỗ =there is room for one more in the car+ trong xe có chỗ cho một người nữa =to take up too much room+ choán mất nhiều chỗ quá =to make (give) room for...+ nhường chỗ cho... - cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do =there is no room for dispute+ không có duyên cớ gì để bất hoà =there is no room for fear+ không có lý do gì phải sợ hãi =there is room for improvement+ còn có khả năng cải tiến !in the room of... - thay thế vào, ở vào địa vị... !no room to turn in !no room to swing a cat - hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở !to prefer somebody's room to his company - thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi !I would rather have his room than his company - tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc) - ở chung phòng (với ai) =to room with somebody+ ở chung phòng với ai

    English-Vietnamese dictionary > room

  • 42 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

  • 43 understand

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understand

  • 44 understood

    /,ʌndə'stænd/ * động từ nderstood - hiểu, nắm được ý, biết =I don't understand you+ tôi không hiểu ý anh =to make oneself understood+ làm cho người ta hiểu mình =to give a person to understand+ nói cho ai hiểu, làm cho ai tin - hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)

    English-Vietnamese dictionary > understood

См. также в других словарях:

  • Don't Give It Up — Saltar a navegación, búsqueda Don t Give It Up Single por Siobhán Donaghy del Álbum Ghosts Lanzado 16 de abril del 2007 (Reino Unido) 17 de abril del 2007 (Europa) 18 de abril del 2007 ( …   Wikipedia Español

  • Don't Give Up — may refer to: Don t Give Up (Peter Gabriel and Kate Bush song) Don t Give Up (Chicane song), featuring Bryan Adams Don t Give Up (Ira Losco song) Don t Give Up (Noisettes song) Don t Give Up (Sanctus Real song), a song by Sanctus Real Don t Give… …   Wikipedia

  • Don't Give Up on Me — Studio album by Solomon Burke Released July 23, 2002 Recorded Feb 25 …   Wikipedia

  • Don't Give It Up — may refer to: Don t Give It Up (Siobhán Donaghy song) Don t Give It Up (Lemar song) Don t Give It Up , a song by Emma Paki from Oxygen of Love This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • Don't Give Up — Single par Peter Gabriel extrait de l’album So Sortie octobre 1986 Enregistrement 1985 Durée 5:55 Genre Rock progressif, Soft rock …   Wikipédia en Français

  • don't give up — don t give in, don t despair …   English contemporary dictionary

  • Don't Give Up on Us — For the song by David Soul, see Don t Give Up on Us (song). Don t Give Up On Us Don t Give Up On Us Official Poster Directed by Joyce Bernal …   Wikipedia

  • Don't Give Up (Peter Gabriel and Kate Bush song) — Don t Give Up Single by Peter Gabriel and Kate Bush from the album So B side …   Wikipedia

  • Give Out But Don\'t Give Up — студийный альбом Primal Scream Дата выпуска …   Википедия

  • Give Out But Don't Give Up — студийный альбом Primal Scream Дата вы …   Википедия

  • Give Out But Don’t Give Up — Give Out But Don’t Give Up …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»