Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

dogged

  • 1 zäh

    - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {ropy} đặc quánh lại thành dây - {sizy} như hồ, dính như hồ - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stodgy} khó tiêu, nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch, buồn tẻ, tẻ nhạt - {stringy} có thớ, có sợi, giống sợi dây, chảy thành dây - {stubborn} bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bền, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, hắc búa, gay go - {wiry} lanh lnh, sang sng, hình chỉ, chỉ, dẻo bền, gầy nhưng đanh người = zäh (Fleisch) {sinewy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zäh

  • 2 verbissen

    - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbissen

  • 3 das Unglück

    - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {ambs-ace} hai con "một", sự không may, vận rủi, vận đen, sự vô giá trị - {bad} vận không may, vận xấu, cái xấu - {calamity} tai hoạ, tai ương, thiên tai - {casualty} số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân - {curse} sự nguyền rủa, sự chửi rủa, vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, sự trục xuất ra khỏi giáo hội, cái của nợ the curse) - {deuce} hai, mặt nhị, quân bài "hai", tỷ số 40 đêu, điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời - {disaster} thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh - {evil} điều ác, tội lỗi, cái hại, bệnh tràng nhạc - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {ill} điều xấu, việc ác, điều hại, những vụ rủi ro, những điều bất hạnh - {misadventure} tai nạn bất ngờ - {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, những nỗi khốn khổ - {misfortune} điều không may, điều hoạ - {mishap} việc rủi ro, việc không may - {tragedy} bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch - {unhappiness} tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó = Unglück haben {to be unlucky}+ = Unglück haben [beim Kartenspiel] {to be unlucky [at cards]}+ = zu allem Unglück {to take the matters worse}+ = ins Unglück geraten {to get into mischief}+ = ins Unglück stürzen {to bring to ruin}+ = ein Unglück prophezeien {to croak}+ = vom Unglück verfolgt werden {to be dogged by misfortune}+ = Ein Unglück kommt selten allein. {It never rains but it pours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unglück

  • 4 hartnäckig

    - {besetting} ám ảnh, nhằng nhẵng - {bulldog} - {contumacious} bướng bỉnh, ương ngạnh, vắng mặt, không tuân lệnh toà - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục, vô lễ, hỗn xược - {dogged} gan góc, gan lì, lì lợm, ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng, vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ - {hardbitten} cắn dai, không chịu nhả, bền bỉ dai dẳng, ngoan cố - {importunate} quấy rầy, nhũng nhiễu, đòi dai, nài nỉ, thúc bách - {inveterate} thâm căn cố đế, ăn sâu, lâu năm - {obstinate} cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó chữa - {persistent} kiên gan, khăng khăng, khư khư, cố chấp, bền, không rụng - {refractory} bướng, chịu lửa, khó chảy, chịu nóng - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {stubborn} ương bướng, không lay chuyển được, không gò theo được - {tenacious} dai, bám chặt, dẻo dai - {tough} dai sức, mạnh mẽ, cứng cỏi, bất khuất, hắc búa, gay go = hartnäckig bei etwas bleiben {to persist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hartnäckig

См. также в других словарях:

  • Dogged — Dog ged, a. [Fron. {Dog}.] 1. Sullen; morose. [Obs. or R.] [1913 Webster] The sulky spite of a temper naturally dogged. Sir W. Scott. [1913 Webster] 2. Sullenly obstinate; obstinately determined or persistent; as, dogged resolution; dogged work;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dogged — is pronounced as one syllable when the meaning is ‘continually troubled or harassed’ as in He was dogged by misfortune and as two syllables (dog id) when the meaning is ‘tenacious and determined’ as in a dogged fighter …   Modern English usage

  • dogged — index diligent, faithful (diligent), inexorable, inflexible, intractable, obdurate, patient, persistent …   Law dictionary

  • dogged — having the qualities of a dog (mostly in a negative sense), c.1300, from DOG (Cf. dog) (n.). Meaning persistent is from 1779. Hence doggedly (late 14c.), cruelly, maliciously; later with a dog s persistence (1773). Related: Doggedness …   Etymology dictionary

  • dogged — *obstinate, pertinacious, mulish, stubborn, stiff necked, pigheaded, bullheaded Analogous words: determined, resolved, decided (see DECIDE): tenacious (see STRONG): persevering, persistent (see corresponding verbs at PERSEVERE): resolute,… …   New Dictionary of Synonyms

  • dogged — [adj] determined, persistent adamant, bullheaded*, firm, hanging tough*, hardheaded*, hard nosed*, indefatigable, inexorable, inflexible, insistent, mulish, obdurate, obstinate, perseverant, perseverative, persevering, pertinacious, pigheaded*,… …   New thesaurus

  • dogged — ► ADJECTIVE ▪ very persistent. DERIVATIVES doggedly adverb doggedness noun …   English terms dictionary

  • dogged — [dôg′id, däg′id] adj. [ME < dogge, DOG] not giving in readily; persistent; stubborn SYN. STUBBORN doggedly adv. doggedness n …   English World dictionary

  • dogged — [[t]dɒ̱gɪd, AM dɔ͟ː [/t]] ADJ GRADED: ADJ n If you describe someone s actions as dogged, you mean that they are determined to continue with something even if it becomes difficult or dangerous. They have, through sheer dogged determination, slowly …   English dictionary

  • Dogged — Dog Dog, v. t. [imp. & p. p. {Dogged}; p. pr. & vb. n. {Dogging}.] To hunt or track like a hound; to follow insidiously or indefatigably; to chase with a dog or dogs; to worry, as if by dogs; to hound with importunity. [1913 Webster] I have been… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dogged — adjective Date: 1653 marked by stubborn determination < a dogged competitor > < dogged devotion > Synonyms: see obstinate • doggedly adverb • doggedness noun …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»