Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dodder

  • 1 dodder

    /'dɔdə/ * danh từ - (thực vật học) dây tơ hồng * nội động từ - run run, run lẫy bẫy - lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững =to dodder along+ đi lẫy bẫy, đi lập cập

    English-Vietnamese dictionary > dodder

  • 2 die Seide

    - {silk} tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, quần áo lụa, luật sư hoàng gia, nước ngọc = die Seide (Botanik) {dodder}+ = die gezwirnte Seide {thrown silk}+ = Führen Sie Seide? {Do you carry silk?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seide

  • 3 quasseln

    - {to chin} - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc, nói huyên thiên - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác - {to waffle} nói chuyện gẫu, nói chuyện liến thoắng - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quasseln

  • 4 schlottern

    - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlottern

  • 5 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

  • 6 zittern

    - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to flitter} bay chuyền, bay qua bay lại - {to jitter} bồn chồn, lo sợ, hốt hoảng kinh hâi, hành động hốt hoảng - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to vibrate} chấn động, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wobble} lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lảo đảo, loạng choạng, rung rung, lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả = zittern [vor] {to palpitate [with]; to quake [with]; to quaver [with]; to quiver [with]; to shiver [with]; to shudder [with]; to tingle [with]}+ = zittern [bei,um,von,vor] {to tremble [at,for,from,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zittern

См. также в других словарях:

  • Dodder — La Dodder à Rathgar Caractéristiques Longueur 26 km [1] …   Wikipédia en Français

  • dodder — dodder1 [däd′ər] vi. [ME daderen, akin to OE dyderian, to confuse, delude, MDu doten, DOTE < IE * dheudh , to whirl in confusion, shake (> Gr thysanos, fringe) < base * dheu ; see DULL] 1. to shake or tremble, as from old age 2. to be… …   English World dictionary

  • Dodder — Dod der, n. [Cf. Dan. dodder, Sw. dodra, G. dotter.] (Bot.) A plant of the genus {Cuscuta}. It is a leafless parasitical vine with yellowish threadlike stems. It attaches itself to some other plant, as to flax, goldenrod, etc., and decaying at… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dodder — Dod der, v. t. & i. [Cf. AS. dyderian to deceive, delude, and E. didder, dudder.] To shake, tremble, or totter. The doddering mast. Thomson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dodder — (v.) 1610s, perhaps from M.E. daderen to quake, tremble (late 15c.), apparently frequentative of dialectal dade, on a form similar to totter, patter. Related: Doddered; doddering …   Etymology dictionary

  • dodder — [v] shake quiver, shiver, shudder, stagger, sway, teeter, totter, tremble, wobble; concepts 150,152 …   New thesaurus

  • dodder — ► VERB ▪ be slow and unsteady. DERIVATIVES dodderer noun doddering adjective doddery adjective. ORIGIN variant of obsolete dialect dadder; related to DITHER(Cf. ↑dithery) …   English terms dictionary

  • dodder — dodder1 dodderer, n. /dod euhr/, v.i. to shake; tremble; totter. [1610 20; cf. DITHER, TOTTER, TEETER, etc.] dodder2 /dod euhr/, n. a leafless parasitic plant, Cuscuta gronovii, having dense clusters of small, white, bell shaped flowers on orange …   Universalium

  • dodder — UK [ˈdɒdə(r)] / US [ˈdɑdər] verb [intransitive] Word forms dodder : present tense I/you/we/they dodder he/she/it dodders present participle doddering past tense doddered past participle doddered to shake slightly when you are walking or moving,… …   English dictionary

  • dodder — I. noun Etymology: Middle English doder; akin to Middle High German toter dodder, egg yolk Date: 13th century any of a genus (Cuscuta) of wiry twining vines of the morning glory family that are highly deficient in chlorophyll, are parasitic on… …   New Collegiate Dictionary

  • dodder — dodder1 verb be slow and unsteady. Derivatives dodderer noun doddering adjective doddery adjective Origin C17: var. of obs. dialect dadder; related to dither. dodder2 noun a parasitic climbing plant of the convolvulus f …   English new terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»