Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

document!+x

  • 1 das Papier

    - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {quire} thếp giấy = aus Papier {paper}+ = ein Blatt Papier {a sheet of paper}+ = das holzfreie Papier {paper free from wood pulp; rag paper}+ = zu Papier bringen {to commit to paper}+ = das beschichtete Papier {coated paper}+ = Papier ist geduldig. {Paper doesn't blush.}+ = in Papier einschlagen {to paper up}+ = das unbeschriebene Papier {blank}+ = in Papier eingewickelt {papered}+ = etwas zu Papier bringen {to set something down}+ = das lichtempfindliche Papier {sensitized paper}+ = nur auf dem Papier stehen {to be born on a dead letter}+ = das selbstdurchschreibende Papier {carbonless paper}+ = ein Paket in Papier einwickeln {to fold a parcel up in paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Papier

  • 2 der Aktenhefter

    - {document file}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aktenhefter

  • 3 das Dokument

    - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình = das handgeschriebene Dokument {holograph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dokument

  • 4 der Fahrzeugbrief

    - {registration document}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrzeugbrief

  • 5 die Unterlage

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {foil} lá, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {underlay} giấy lót - {voucher} người bảo đảm, chứng chỉ, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterlage

  • 6 der Beleg

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {proof} sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, vé tạm - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beleg

  • 7 die Urkunden

    - {muniments} = mit Urkunden versehen {to document}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunden

  • 8 beurkunden

    - {to authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị, nhận thức - {to certify} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to document} chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beurkunden

  • 9 dokumentieren

    - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to document} chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dokumentieren

  • 10 die Urkunde

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {charter} hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu, hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất - {deed} việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư - {diploma} văn kiện chính thức, văn thư công, bằng cấp, giấy khen, bằng khen - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {documentation} sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu, sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu - {engrossment} sự làm mê mải, sự thu hút, sự chiếm, sự choán hết, sự chiếm vai trò chủ yếu, sự chép bằng chữ to, sự mua toàn bộ, sự thảo - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, danh sách, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {sheepskin} da cừu, quần áo da cừu, chăn da cừu, giấy da cừu - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, chữ viết, bản viết tay, bản ghi chép, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết - thuật sáng tác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Urkunde

  • 11 mit Ausweisen ausstatten

    - {to document} chứng minh bằng tư liệu, dẫn chứng bằng tư liệu, đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ausweisen ausstatten

  • 12 das Schriftstück

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schriftstück

  • 13 der Ursprungsbeleg

    - {master document}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ursprungsbeleg

См. также в других словарях:

  • document — [ dɔkymɑ̃ ] n. m. • XIIe « enseignement »; lat. documentum « ce qui sert à instruire »; sens actuel issu de l emploi jurid. « Titres et documents » 1 ♦ Écrit, servant de preuve ou de renseignement. ⇒ annales, archives, documentation, dossier,… …   Encyclopédie Universelle

  • document — doc·u·ment 1 / dä kyə mənt/ n 1: a writing (as a deed or lease) conveying information see also instrument 2 a: something (as a writing, photograph, or recording) that may be used as evidence b: an official paper (as a license) relied on as the… …   Law dictionary

  • Document.no — is a Norwegian website, which describes itself as a blog on politics, public debate, media criticism and culture. The website holds positions that are critical towards Islam[1][2] and immigration,[3] and supportive of Israel.[4] The National… …   Wikipedia

  • document — DOCUMÉNT, documente, s.n. 1. Act prin care se adevereşte, se constată sau se preconizează un fapt, se conferă un drept, se recunoaşte o obligaţie. 2. Text scris sau tipărit, inscripţie sau altă mărturie servind la cunoaşterea unui fapt real… …   Dicționar Român

  • Document — Studioalbum von R.E.M. Veröffentlichung September 1987 Label I.R.S. Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Document — Saltar a navegación, búsqueda Document Álbum de R.E.M. Publicación 1 de septiembre de 1987 Grabación Marzo Mayo de 1987 …   Wikipedia Español

  • document — 1 Document, monument, record, archive denote something preserved and serving as evidence (as of an event, a situation, or the thought of its time). Document commonly designates something written or printed (as a letter, a charter, a deed, a will …   New Dictionary of Synonyms

  • Document (R.E.M.) — Document est un album du groupe R.E.M. sorti en 1987. Il s agit du dernier album studio (à l exception de la compilation Dead Letter Office) sorti chez I.R.S., le groupe ayant signé chez Warner. R.E.M. joue encore deux titres de cet album… …   Wikipédia en Français

  • Document — information and its supporting medium (example: record, specification, procedure document, drawing, report, standard) (p. 3.7.2 ISO9000:2005). Источник …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • document — doc u*ment (d[o^]k [ u]*ment), n. [LL. documentum, fr. docere to teach: cf. F. document. See {Docile}.] 1. That which is taught or authoritatively set forth; precept; instruction; dogma. [Obs.] [1913 Webster] Learners should not be too much… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Document! X — is a documentation generator which automates technical documentation production for VB6/VBA source code, C#/VB.NET/C++/CLI or other .NET language assemblies, databases, COM components, type libraries, XSD schemas and ASP.NET Ajax Javascript.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»