Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

doctrine

  • 1 doctrine

    /'dɔktrin/ * danh từ - học thuyết chủ nghĩa

    English-Vietnamese dictionary > doctrine

  • 2 der Lehrsatz

    - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán = der Lehrsatz (Mathematik) {proposition; theorem}+ = der binomische Lehrsatz {binomial theorem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrsatz

  • 3 die Doktrin

    - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Doktrin

  • 4 die Rechtslehre

    - {legal doctrine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtslehre

  • 5 der Grundsatz

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán - {gospel} sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng, điều có thể tin là thật - {maxim} cách ngôn, châm ngôn, Maxim súng liên thanh macxim - {motto} khẩu hiệu, phương châm, đề từ - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng - {tenet} chủ nghĩa = der politische Grundsatz {doctrine}+ = der moralische Grundsatz {moral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundsatz

  • 6 die Lehre

    - {apprenticeship} sự học việc, sư học nghề, thời gian học việc, thời gian học nghề - {doctrine} học thuyết chủ nghĩa - {dogma} giáo điều, giáo lý, lời phát biểu võ đoán - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {lesson} bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách, sự trừng phạt, sự cảnh cáo - {moral} lời răn dạy, đạo đức, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, sự giống hệt, hình ảnh - {science} khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, kỹ thuật, trí thức, kiến thức - {tenet} chủ nghĩa - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = in der Lehre sein [bei] {to be apprenticed [to]}+ = in die Lehre geben {to article; to indenture}+ = in die Lehre kommen {to be apprenticed}+ = die kaufmännische Lehre {commercial apprenticeship}+ = die Überschätzung der Lehre {doctrinism}+ = jemanden in die Lehre geben {to bind someone apprentice}+ = aus etwas eine Lehre ziehen {to learn a lesson from something}+ = laß dir das eine Lehre sein! {let that be a warning to you!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehre

  • 7 demolish

    /di'mɔliʃ/ * ngoại động từ - phá huỷ; đánh đổ =to demolish a doctrine+ đánh đổ một học thuyết

    English-Vietnamese dictionary > demolish

  • 8 promulgate

    /promulgate/ * ngoại động từ - công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...) =to promulgate a law+ ban hành một đạo luật =to promulgate a decree+ ban bố một sắc lệnh - truyền bá =to promulgate a doctrine+ truyền bá một học thuyết

    English-Vietnamese dictionary > promulgate

  • 9 promulge

    /promulge/ * ngoại động từ - công bố, ban bố, ban hành (một đạo luật...) =to promulgate a law+ ban hành một đạo luật =to promulgate a decree+ ban bố một sắc lệnh - truyền bá =to promulgate a doctrine+ truyền bá một học thuyết

    English-Vietnamese dictionary > promulge

  • 10 sound

    /saund/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh =a sound body+ một thân thể tráng kiện =a sound mind+ một trí óc lành mạnh - lành lặn, không hỏng, không giập thối =sound fruit+ quả lành lặn (không bị giập thối) - đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý =a sound doctrine+ một học thuyết đứng đắn =sound argument+ một lý lẽ có cơ sở =sound views+ quan điểm hợp lý - yên giấc, ngon =a sound sleep+ giấc ngủ ngon - đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn) =a sound flogging+ một trận đòn ra trò - vững chãi; có thể trả nợ được =a sound financial situation+ một hãng buôn vững chãi * phó từ - ngon lành (ngủ) * danh từ - âm, âm thanh, tiếng, tiếng động =vowel sound+ âm nguyên âm - giọng =statement has a cheerful sound in it+ lời phát biểu có giọng vui vẻ - ấn tượng (do âm thanh... gây ra) * nội động từ - kêu, vang tiếng, kêu vang =the trumpets sound+ tiếng kèn kêu vang - nghe như, nghe có vẻ =it sounds as if a tap were running+ nghe như có cái vòi nước đang chảy =it sounds very hollow+ nghe có vẻ trống rỗng quá =it sounds all right+ nghe có vẻ được lắm * ngoại động từ - làm cho kêu, thổi, đánh =to sound a trumpet+ thổi kèn =to sound a horn+ thổi tù và - gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) - (y học) gõ để nghe bệnh - đọc =the "b" in "comb" is not sounded+ chữ " b" trong từ " comb" không đọc - báo, báo hiệu =to sound a retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to sound someone's praises far and wide+ ca ngợi ai khắp nơi xa gần * danh từ - (y học) cái thông * ngoại động từ - dò (đáy sông, đáy biển...) - (y học) dò bằng ống thông - thăm dò (quyển khí...) - (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...) * nội động từ - lặn xuống đáy (cá voi...) * danh từ - eo biển - bong bóng cá

    English-Vietnamese dictionary > sound

  • 11 sphere

    /sfiə/ * danh từ - hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu - (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể - khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường =sphere of action+ khu vực ảnh hưởng =that does not come withing my sphere+ việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi =it is a great mistake ot take him out of his sphere+ đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn !doctrine of the sphere - hình học và lượng giác cầu * ngoại động từ - cho vào trong một quả cầu - làm thành hình cầu - (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh

    English-Vietnamese dictionary > sphere

  • 12 utilitarian

    /,ju:tili'te ri n/ * tính từ - vị lợi =utilitarian doctrine+ chủ nghĩa vị lợi * danh từ - người theo thuyết vị lợi; người vị lợi

    English-Vietnamese dictionary > utilitarian

См. также в других словарях:

  • doctrine — [ dɔktrin ] n. f. • 1160 « enseignement »; lat. doctrina, de docere « enseigner » 1 ♦ Ensemble de notions qu on affirme être vraies et par lesquelles on prétend fournir une interprétation des faits, orienter ou diriger l action humaine. ⇒ dogme,… …   Encyclopédie Universelle

  • doctrine — doc·trine / däk trən/ n: a principle established through judicial decisions compare law, precedent doc·tri·nal / trə nəl/ adj Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster …   Law dictionary

  • doctrine — DOCTRINE. s. f. Savoir, érudition. Grande doctrine. Profonde doctrine. Doctrine consommée. Cet homme a beaucoup de doctrine. Ce livre est plein de doctrine. [b]f♛/b] Il se prend aussi pour Maximes, sentimens, enseignemens. Bonne, saine doctrine.… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • doctrine — Doctrine. s. f. Sçavoir, erudition. Grande doctrine. profonde doctrine. doctrine consommée. cet homme a beaucoup de doctrine. ce livre est plein de doctrine. Il se prend aussi pour Maximes, sentiments, enseignements. Bonne, saine doctrine,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • doctrine — doc trine (d[o^]k tr[i^]n), n. [F. doctrine, L. doctrina, fr. doctor. See {Doctor}.] 1. Teaching; instruction. [1913 Webster] He taught them many things by parables, and said unto them in his doctrine, Hearken. Mark iv. 2. [1913 Webster] 2. That… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Doctrine — Тип ORM Написана на PHP Операционная система кроссплатформенный Последняя версия 2.2.0 (29 января 2012) Лицензия GNU Lesser General Public License Сайт …   Википедия

  • doctrine — doctrine, dogma, tenet are synonymous only when they mean a principle (usually one of a series or of a body of principles) accepted as authoritative (as by members of a church, a school of philosophers, or a branch of science). Doctrine is often… …   New Dictionary of Synonyms

  • Doctrine — steht für Doctrine (PHP), Framework zur objektrelationalen Abbildung The Anti Doctrine, deutsche Band Fairness Doctrine, Rundfunkrichtline der USA Doctrine classique, Regeldrama der französischen Klassik Siehe auch Doktrin …   Deutsch Wikipedia

  • doctrine — [däk′trin] n. [ME < L doctrina < doctor: see DOCTOR] 1. something taught; teachings 2. something taught as the principles or creed of a religion, political party, etc.; tenet or tenets; belief; dogma 3. a rule, theory, or principle of law ☆ …   English World dictionary

  • doctrine — UK US /ˈdɒktrɪn/ noun [C] ► a principle or set of principles that are followed by a particular group or in a particular situation: »The doctrine of continuous quality improvement is being implemented in the health care industry worldwide. »an… …   Financial and business terms

  • doctrine — (n.) late 14c., from O.Fr. doctrine (12c.) teaching, doctrine, and directly from L. doctrina teaching, body of teachings, learning, from doctor teacher (see DOCTOR (Cf. doctor)) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»