Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dock+(3)

  • 1 dock

    /dɔk/ * danh từ - (thực vật học) giống cây chút chít - khấu đuôi (ngựa...) - dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa) * ngoại động từ - cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người) - cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất =to dock wages+ cắt bớt lương =to dock supplies+ cắt bớt tiếp tế * danh từ - vũng tàu đậu =wet dock+ vũng tàu thông với biển =dry dock; graving dock+ xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước) =floating dock+ xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi - ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu - ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu - (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y !to be in dry dock - (hàng hải) đang được chữa - (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm * ngoại động từ - đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến - xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào) * nội động từ - vào vũng tàu, vào bến tàu * danh từ - ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)

    English-Vietnamese dictionary > dock

  • 2 dock-dues

    /'dɔkidʤ/ Cách viết khác: (dock-dues) /'dɔkdju:z/ -dues) /'dɔkdju:z/ * danh từ - thuế biển

    English-Vietnamese dictionary > dock-dues

  • 3 dock-glass

    /'dɔkglɑ:s/ * danh từ - cốc vại (để nếm rượu vang)

    English-Vietnamese dictionary > dock-glass

  • 4 dock-master

    /'dɔk,mɑ:stə/ * danh từ - trưởng bến tàu

    English-Vietnamese dictionary > dock-master

  • 5 ins Dock bringen

    - {to dock} cắt ngắn, cắt đuôi, cắt tóc, cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt, tước mất, đưa vào vũng tàu, đưa vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu, vào vũng tàu, vào bến tàu = die Unterbringung im Dock {dockage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ins Dock bringen

  • 6 scene-dock

    /'si:ndɔk/ * danh từ - (sân khấu) nơi để cảnh phông

    English-Vietnamese dictionary > scene-dock

  • 7 spatter-dock

    /'spætədɔk/ * danh từ - (thực vật học) cây súng vàng

    English-Vietnamese dictionary > spatter-dock

  • 8 der Stumpf

    - {dock} giống cây chút chít, khấu đuôi, dây đuôi, vũng tàu đậu, số nhiều) bến tàu, số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, ga cuối cùng,, bệnh viện quân y, ghế bị cáo - {stub} gốc, chân, mẩu, cuống, cái nhú ra, vật nhú ra, stub_nail - {stump} gốc cây, chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, gốc rạ, bàn chải cũ, cẳng, cọc gôn, bút đánh bóng, người lùn mập, con vật lùn mập, bước đi lộp cộp nặng nề, tiếng bước đi lộp cộp nặng nề - lời thách thức, sự thách thức = bis auf den Stumpf abhauen {to stump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stumpf

  • 9 auf der Anklagebank sitzen

    - {to be in the dock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf der Anklagebank sitzen

  • 10 anlegen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi - chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to set (set,set) để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = anlegen (Geld) {to place}+ = anlegen (Liste) {to make (made,made)+ = anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}+ = anlegen (Schiff) {to dock}+ = anlegen (Gewehr) {to level}+ = es anlegen [auf] {to lay out [for]}+ = fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)+ = schräg anlegen {to slope}+ = wieder anlegen (Geld) {to reinvest}+ = es auf etwas anlegen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlegen

  • 11 kürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, cướp đi - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to reduce} làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, khử, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót = kürzen (Lohn) {to dock}+ = kürzen (Bruch) {to cancel down}+ = kürzen (Stellen) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kürzen

  • 12 das Schwimmdock

    - {floating dock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwimmdock

  • 13 koppeln

    - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to connect} nối, nối lại, chấp nối, liên hệ, làm cho có mạch lạc, dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao, có quan hệ với, có họ hàng với, nối nhau, nối tiếp nhau - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dock} cắt ngắn, cắt đuôi, cắt tóc, cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt, tước mất, đưa vào vũng tàu, đưa vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu, vào vũng tàu, vào bến tàu - {to interlink} nối với nhau - {to leash} buộc bằng dây, thắt bằng dây - {to link} nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, liên kết, bị ràng buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > koppeln

  • 14 stutzen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to lop} cắt cành, tỉa cành, xén cành, + off) cắt đi, chặt đi, vỗ bập bềnh, thõng xuống, lòng thòng, bước lê đi, lết đi, la cà, lope - {to start} bắt đầu, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle - {to truncate} chặt cụt, cắt cụt, cắt xén = stutzen [vor] {to boggle [at]}+ = stutzen (Haar) {to dock}+ = stutzen (Baum) {to pollard}+ = stutzen (Pflanze) {to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stutzen

  • 15 der Stutzschwanz

    - {bobtail} đuôi cộc, ngựa cộc đuôi, chó cộc đuôi - {dock} giống cây chút chít, khấu đuôi, dây đuôi, vũng tàu đậu, số nhiều) bến tàu, số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, ga cuối cùng,, bệnh viện quân y, ghế bị cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stutzschwanz

  • 16 dockage

    /'dɔkidʤ/ Cách viết khác: (dock-dues) /'dɔkdju:z/ -dues) /'dɔkdju:z/ * danh từ - thuế biển

    English-Vietnamese dictionary > dockage

  • 17 warrant

    /'wɔrənt/ * danh từ - sự cho phép; giấy phép - lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...) - sự bảo đảm (cho việc gì) - lệnh, trát =warrant of arrest+ lệnh bắt, trát bắt =a warrant is out against someone+ có lệnh bắt ai - (thương nghiệp) giấy chứng nhận =warehouse (dock) warrant+ giấy chứng nhận có gửi hàng - (tài chính) lệnh (trả tiền) - (quân sự) bằng phong chuẩn uý * ngoại động từ - biện hộ cho - đảm bảo, chứng thực - cho quyền

    English-Vietnamese dictionary > warrant

См. также в других словарях:

  • dock — dock …   Dictionnaire des rimes

  • Dock [1] — Dock. Unter Docks oder Dockanlagen verlieht man die Einrichtungen einer Schiffswerft oder eines Seehafens, die dazu dienen, Schiffe für Reparatur und Anstrichsarbeiten des Schiffsrumpfes trocken zu Hellen. Dieselben gliedern sich nach der Art der …   Lexikon der gesamten Technik

  • Dock [2] — Dock. Die Entwicklung der Dockanlagen zum Trockenstellen von Seeschiffen für Reparatur und Anstrichsarbeiten hat sich infolge des in den letzten Jahren schnellen Anwachsens der Schiffsabmessungen der Ozeanriesen vornehmlich auf eine Steigerung… …   Lexikon der gesamten Technik

  • dock — [ dɔk ] n. m. • 1826; 1671 en parlant de l Angleterre; dogue 1679; mot angl., du néerl. docke 1 ♦ Vaste bassin entouré de quais et destiné au chargement et au déchargement des navires. « des grands docks rayonnants où les transatlantiques ont l… …   Encyclopédie Universelle

  • Dock — Dock, n. [Akin to D. dok; of uncertain origin; cf. LL. doga ditch, L. doga ditch, L. doga sort of vessel, Gr. ? receptacle, fr. ? to receive.] 1. An artificial basin or an inclosure in connection with a harbor or river, used for the reception of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dock — Dock, v. t. [imp. & p. p. {Docked}; p. pr. & vb. n. {Docking}.] [See {Dock} a tail. Cf. W. tociaw, and twciaw, to dock, clip.] 1. to cut off, as the end of a thing; to curtail; to cut short; to clip; as, to dock the tail of a horse. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dock — steht für: Dock (Schifffahrt), eine Anlage (Trocken /Schwimmdock) zur Aufnahme und Trockenlegung von Schiffen (oder im Schiffsbau siehe: Baudock) Dock (Technik), den Teil einer Kupplungseinrichtung Dock (Software), ein Bestandteil der grafischen… …   Deutsch Wikipedia

  • dock — n [Dutch dialect docke dok pen, cage]: the place in a criminal court where a prisoner stands or sits during trial compare bar, bench, jury box, sidebar …   Law dictionary

  • Dock — Dock: Das im Hochd. zuerst im 18. Jh. als Dok, Docke bezeugte Wort, das eine »Anlage zum Trockenstellen und Ausbessern von Schiffen« bezeichnet, ist aus dem Niederl. oder Engl. entlehnt worden. Niederl. dok, mniederl. doc‹ke›, engl. dock, älter… …   Das Herkunftswörterbuch

  • dock — Ⅰ. dock [1] ► NOUN 1) an enclosed area of water in a port for the loading, unloading, and repair of ships. 2) (also loading dock) a platform for loading trucks or goods trains. ► VERB 1) (with reference to a ship) come or bring into a dock. 2) …   English terms dictionary

  • Dock — Saltar a navegación, búsqueda Dock en los sistemas operativos de Apple Macintosh (versiones desde Mac OS X 10.0 en adelante) es la barra de accesos directos, muy similar a la usada en el entorno KDE. Se divide en dos zonas: Donde se colocan las… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»