Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

doc-in-a-box

  • 1 doc-in-the-box

    Универсальный англо-русский словарь > doc-in-the-box

  • 2 doc-in-the-box

    <15> (доктор в коробке) небольшое медицинское учреждение, обычно в торговом центре, куда можно обратиться за помощью без предварительной записи

    Сборный англо-русский словарь > doc-in-the-box

  • 3 doc-in-a-box

    Сленг: (s) пункт мед. помощи в торговом центре

    Универсальный англо-русский словарь > doc-in-a-box

  • 4 doc(s)-in-a-box

    Сленг: пункт мед. помощи в торговом центре

    Универсальный англо-русский словарь > doc(s)-in-a-box

  • 5 doc(s)-in-a-box

    English-Russian word-building patterns > doc(s)-in-a-box

  • 6 doc(s)-in-a-box

    English-Russian word-building patterns > doc(s)-in-a-box

  • 7 viewing box

    1) Вычислительная техника: поле видимости (при работе с обычной и абстрактной камерой, см. www.lasershot.ru/Distributives/Instructions.doc)

    Универсальный англо-русский словарь > viewing box

  • 8 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 9 dock

    I 1. [dok] noun
    1) (a deepened part of a harbour etc where ships go for loading, unloading, repair etc: The ship was in dock for three weeks.) doc
    2) (the area surrounding this: He works down at the docks.) platformă
    3) (the box in a law court where the accused person sits or stands.) boxă a acuzaţilor
    2. verb
    (to (cause to) enter a dock and tie up alongside a quay: The liner docked in Southampton this morning.) a acosta
    - dockyard II [dok] verb
    (to cut short or remove part from: The dog's tail had been docked; His wages were docked to pay for the broken window.) a tăia, a reţine (din)

    English-Romanian dictionary > dock

  • 10 '4. Сложные слова

    1. Слова, образованные на уровне словосочетания (некоторые из них авторские, т. е. впервые в статьях, романах). Модель: a go-go – дискотека.
    across-the-board-agreement – всеобъемлющее соглашение
    all-or-none – категоричный
    all-time-favourite – длительно популярный
    also-ran – проигравший (участник соревнования)
    any-old-how – любым способом
    (an) anything-goes-attitude (approach) – нетребовательность, неразборчивость
    apple-pie-virtues – традиционные американские добродетели
    (a) Battle-of-Britain-pilot – летчик, участвовавший в боях за Британию во II мировой войне
    be-all, (and) end-all – наваждение
    bright-eyed and bushy-tailed – живой, готовый к действию, подвижный (как белка)
    coffee-table-book – подарочное издание
    doc(s)-in-a-box – медпункт при торговом центре
    do-or-die – стараться изо всех сил
    do-re-mi (do-re-me) – деньги
    do's and don't's – правила (ср. рус. «... льзя и нельзя»)
    (the) drink-drive-breath-test – проверка дыхания на алкоголь для допуска к вождению машины
    (the) eat-and-thrust side (of the Parliamentary debate) – опыт (парламентских дебатов), предполагающий умение «пожирать противника» и наносить удары
    edge-of-the-chair-suspense – нетерпение читателя, читающего приключенческий роман (novel of suspense), узнать о развитии событий
    go-getting – уверенный в победе
    go-no-go – нерешительный
    (a) gone-to-ruin (farmhouse) – развалившийся, запущенный (фермерский дом)
    high-rise-flat – квартира в высотном доме
    home-beautifuls – домашний наряд (халат и туфли)
    kiss-and-tell – мемуары о частной жизни
    least-worst – выбираемый как наименьшее зло
    loadsamoney – огромное, бросающееся в глаза богатство
    meat-and-potatoes – самое важное
    (a) must-see-film – фильм, который обязательно надо посмотреть
    nickel-in-the-slot-machine – торговый автомат
    once-over-lightly – работа «спустя рукава», беглое ознакомление
    over-the-toppery – броскость в одежде и поведении
    pay-your-way – хозрасчетный
    peace-and-order officers – блюстители порядка
    broam-a-phone – портативный телефон
    small-tooth-comb – тщательное расследование, «прочесывание»
    stick-to-it-ive – настойчивый, неотвязный
    warts-and-all – приемлемо, несмотря на все недостатки
    with-it – современный
    wrongo – неприемлемый, нежелательный; человек из преступного мира
    2. Слова, образованные на уровне предложения (часто авторские или сленговые). Модель: do-it-yourself-er – 'умелец' (сделай сам).
    don't-call-us-we'll-call-you manner – обращение к претенденту на вакантную должность в конце интервью с работодателем (не звоните, вам позвонят)
    hug-me-tight – плотно прилегающая шерстяная кофточка
    Johnny-be-good – полицейский, блюститель закона
    Johnnie-come-lately – недавно поступивший на работу сотрудник
    (a kind of) know-it-all snicker – насмешливое хихиканье всё знающего человека
    (the) papa-knows-best-in-all-matters theory – теория о том, что отец лучше всех во всем разбирается
    wannabee (want to be) – желающий походить на своего кумира
    whatsis (what's his name) – как его там (как его зовут)
    whatsisface – как там его
    whatchamacallit – как мне это (его) называть
    whereitat – центр деятельности, самое главное место
    whodunit (who has done it) – детективный роман

    English-Russian word-building patterns > '4. Сложные слова

  • 11 '4. Сложные слова

    1. Слова, образованные на уровне словосочетания (некоторые из них авторские, т. е. впервые в статьях, романах). Модель: a go-go – дискотека.
    across-the-board-agreement – всеобъемлющее соглашение
    all-or-none – категоричный
    all-time-favourite – длительно популярный
    also-ran – проигравший (участник соревнования)
    any-old-how – любым способом
    (an) anything-goes-attitude (approach) – нетребовательность, неразборчивость
    apple-pie-virtues – традиционные американские добродетели
    (a) Battle-of-Britain-pilot – летчик, участвовавший в боях за Британию во II мировой войне
    be-all, (and) end-all – наваждение
    bright-eyed and bushy-tailed – живой, готовый к действию, подвижный (как белка)
    coffee-table-book – подарочное издание
    doc(s)-in-a-box – медпункт при торговом центре
    do-or-die – стараться изо всех сил
    do-re-mi (do-re-me) – деньги
    do's and don't's – правила (ср. рус. «... льзя и нельзя»)
    (the) drink-drive-breath-test – проверка дыхания на алкоголь для допуска к вождению машины
    (the) eat-and-thrust side (of the Parliamentary debate) – опыт (парламентских дебатов), предполагающий умение «пожирать противника» и наносить удары
    edge-of-the-chair-suspense – нетерпение читателя, читающего приключенческий роман (novel of suspense), узнать о развитии событий
    go-getting – уверенный в победе
    go-no-go – нерешительный
    (a) gone-to-ruin (farmhouse) – развалившийся, запущенный (фермерский дом)
    high-rise-flat – квартира в высотном доме
    home-beautifuls – домашний наряд (халат и туфли)
    kiss-and-tell – мемуары о частной жизни
    least-worst – выбираемый как наименьшее зло
    loadsamoney – огромное, бросающееся в глаза богатство
    meat-and-potatoes – самое важное
    (a) must-see-film – фильм, который обязательно надо посмотреть
    nickel-in-the-slot-machine – торговый автомат
    once-over-lightly – работа «спустя рукава», беглое ознакомление
    over-the-toppery – броскость в одежде и поведении
    pay-your-way – хозрасчетный
    peace-and-order officers – блюстители порядка
    broam-a-phone – портативный телефон
    small-tooth-comb – тщательное расследование, «прочесывание»
    stick-to-it-ive – настойчивый, неотвязный
    warts-and-all – приемлемо, несмотря на все недостатки
    with-it – современный
    wrongo – неприемлемый, нежелательный; человек из преступного мира
    2. Слова, образованные на уровне предложения (часто авторские или сленговые). Модель: do-it-yourself-er – 'умелец' (сделай сам).
    don't-call-us-we'll-call-you manner – обращение к претенденту на вакантную должность в конце интервью с работодателем (не звоните, вам позвонят)
    hug-me-tight – плотно прилегающая шерстяная кофточка
    Johnny-be-good – полицейский, блюститель закона
    Johnnie-come-lately – недавно поступивший на работу сотрудник
    (a kind of) know-it-all snicker – насмешливое хихиканье всё знающего человека
    (the) papa-knows-best-in-all-matters theory – теория о том, что отец лучше всех во всем разбирается
    wannabee (want to be) – желающий походить на своего кумира
    whatsis (what's his name) – как его там (как его зовут)
    whatsisface – как там его
    whatchamacallit – как мне это (его) называть
    whereitat – центр деятельности, самое главное место
    whodunit (who has done it) – детективный роман

    English-Russian word-building patterns > '4. Сложные слова

См. также в других словарях:

  • doc-in-a-box — n. a small emergency medical clinic. He injured his finger and got it stiched at a doc in a box …   English slang

  • Doc Savage — Magazine #1 (March 1933) Publication information Publisher Street and Smith …   Wikipedia

  • doc(s)-in-a-box — n. a walk in emergency health care center, as found in shopping centers. (See also McDoctor(s).) □ I was cut and went immediately to the docs in a box in the mall. □ The doc in the box finally closed because of lack of customers …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • Doc Savage: The Man of Bronze — DVD Cover Directed by Michael Anderson …   Wikipedia

  • Doc Hollywood — Theatrical Release Poster Directed by Michael Caton Jones Produced by …   Wikipedia

  • Doc's Pass Wilderness — IUCN Category Ib (Wilderness Area) …   Wikipedia

  • Doc Martin — For the historic Taos, New Mexico physician, see Thomas Doc Martin. For the footwear and clothing brand, see Dr. Martens. For the baseball player, see Doc Martin (baseball). Doc Martin Series title card Format …   Wikipedia

  • Box Hill South, Victoria — Infobox Australian Place | type = suburb name = Box Hill South city = Melbourne state = vic caption = lga = City of Whitehorse postcode = 3128 pop = 7387 (2006)Census 2006 AUS | id = SSC21099 | name = Box Hill South (State Suburb) | accessdate =… …   Wikipedia

  • DOC — disque [ disk ] n. m. • 1555; lat. discus « palet » 1 ♦ Antiq. Palet de pierre ou de fer que les athlètes grecs s exerçaient à lancer (⇒ discobole) . ♢ Mod. Palet de bois cerclé de métal, pesant 2 kg pour les hommes et 1 kg pour les femmes, que… …   Encyclopédie Universelle

  • doc — disque [ disk ] n. m. • 1555; lat. discus « palet » 1 ♦ Antiq. Palet de pierre ou de fer que les athlètes grecs s exerçaient à lancer (⇒ discobole) . ♢ Mod. Palet de bois cerclé de métal, pesant 2 kg pour les hommes et 1 kg pour les femmes, que… …   Encyclopédie Universelle

  • Coupon-eligible converter box — TV Converter Box Coupon Program URL https://www.dtv2009.gov/[dead link] …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»