Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

doa

  • 21 bedrängen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to besiege} vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bulldoze} ủi, san phẳng bằng xe ủi đất, doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to throng} xúm đông, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = bedrängen [mit] {to dun [with]; to pester [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrängen

  • 22 die Abschreckung

    - {deterrence} sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí - {intimidation} sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschreckung

  • 23 Plädoyer

    [plεdoa’je:] n; -s, -s plea; JUR. (final) speech, summation; ein Plädoyer halten für make a speech in favo(u)r of; ein ( glänzendes) Plädoyer halten JUR. make a (brilliant) final speech ( oder summation, summing up)
    * * *
    das Plädoyer
    pleading
    * * *
    Plä|do|yer [plɛdoa'jeː]
    nt -s, -s (JUR)
    address to the jury, summation (US), summing up; (fig) plea
    * * *
    Plä·doy·er
    <-s, -s>
    [plɛdo̯aˈje:]
    nt
    1. JUR [counsel's] summing-up BRIT, summation
    ein \Plädoyer halten to give a summing-up, to sum up
    2. (geh) plea
    ein \Plädoyer für etw akk/gegen etw akk a plea for/against sth
    * * *
    das; Plädoyers, Plädoyers (Rechtsw.) final speech, summing up (for the defence/prosecution); (fig.) plea
    * * *
    Plädoyer [plɛdoaˈjeː] n; -s, -s plea; JUR (final) speech, summation;
    ein Plädoyer halten für make a speech in favo(u)r of;
    ein (glänzendes) Plädoyer halten JUR make a (brilliant) final speech ( oder summation, summing up)
    * * *
    das; Plädoyers, Plädoyers (Rechtsw.) final speech, summing up (for the defence/prosecution); (fig.) plea
    * * *
    -s n.
    plea n.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Plädoyer

  • 24 schweben

    - {to float} nổi, trôi lềnh bềnh, lơ lửng, đỡ cho nổi, bắt đầu, khởi công, khởi sự, lưu hành, lưu thông, sắp đến hạn trả, thoáng qua, phảng phất, thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi, làm ngập nước, truyền - bắt đầu khởi công, cổ động tuyên truyền cho - {to hang (hung,hung) treo, mắc, treo cổ, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, phấp phới, rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, do dự, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to poise} làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, để, để ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, cân bằng - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - lái - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao = schweben (Gestirne) {to ride (rode,ridden)+ = frei schweben {to levitate; to pendulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schweben

  • 25 das Räumwerkzeug

    (Technik) - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Räumwerkzeug

  • 26 prahlen

    - {to bluster} thổi ào ào, đập ầm ầm, hăm doạ ầm ỹ, quát tháo, khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to gasconade} - {to hector} bắt nạt, ăn hiếp, doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ - {to rodomontade} khoác lác - {to swank} trưng diện, phô trương = prahlen [mit] {to boast [of,about]; to make boast [of]; to swagger [about]; to vaunt [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prahlen

  • 27 drohend

    - {imminent} sắp xảy ra, đến nơi - {impendent} sắp xảy đến, xảy đến trước mắt - {minatory} đe doạ, hăm doạ - {ominous} báo điềm, gở, báo điềm xấu, xấu, đáng ngại - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {threatening} - {thunderous} dông tố, âm ấm, vang như sấm = drohend (Blick) {black}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drohend

  • 28 die Denunziation

    - {delation} sự tố cáo, sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {denunciation} sự vạch mặt, sự lên án, sự phản đối kịch liệt, sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước, sự đe doạ, sự hăm doạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Denunziation

  • 29 die Planierraupe

    - {bulldozer} xe ủi đất, người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Planierraupe

  • 30 die Brandmarkung

    - {denouncement} sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án, sự phản đối kịch liệt, sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước, sự đe doạ, sự hăm doạ - {stigmatization} sự bêu xấu, sự làm nổi nốt dát, sự đóng dấu sắt nung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brandmarkung

  • 31 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 32 die Reibahle

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {reamer} dao khoét, mũi dao, cái đục để xảm thuyền tàu - {rimer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reibahle

  • 33 denunzieren

    - {to delate} tố cáo, tố giác, mách lẻo, báo cáo - {to denounce} vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ = jemanden denunzieren {to inform against someone; to round on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denunzieren

  • 34 der Bratspieß

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {spit} mũi đất, bờ ngầm, sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì, nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng, vật giống như hệt, người giống như hệt, mai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bratspieß

  • 35 die Ahle

    - {awl} giùi - {bodkin} cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {pricker} = die flache Ahle {bradawl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ahle

  • 36 die Anklage

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {arraignment} sự thưa kiện, sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), sự đặt vấn đề nghi ngờ - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {denouncement} sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án, sự phản đối kịch liệt, sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước, sự đe doạ, sự hăm doạ - {denunciation} - {impeachment} sự đặt thành vấn đề nghi ngờ, sự gièm pha, sự nói xấu, sự bôi nhọ, sự bắt lỗi, sự chê trách, sự buộc tội phản quốc, sự buộc trọng tội - {indictment} sự truy tố, bản cáo trạng - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội = Anklage erheben {to accuse}+ = die Anklage vertreten (Jura) {to prosecute}+ = unter Anklage stehen [wegen] {to be on trial [for]}+ = unter Anklage stellen {to put one's trial}+ = die von der großen Jury erhobene Anklage (Jura) {presentment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anklage

  • 37 die Erpressung

    - {blackmail} sự hâm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ - {exaction} sự tống, số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu, sự bóp nặn, sưu cao thuế nặng - {extortion} sự moi - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {squeeze} sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo, sự ôm chặt, đám đông, sự chen chúc, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erpressung

  • 38 das Stecheisen

    - {broach} cái xiên, chỏm nhọn nhà thờ, mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stecheisen

  • 39 drohen

    - {to impend} sắp xảy đến, treo, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to menace} đe doạ = drohen [mit] {to threaten [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drohen

  • 40 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

См. также в других словарях:

  • DOA — is often an acronym for dead on arrival or Dead or Alive. DOA may also refer to: Contents 1 Film 2 Music 3 Television …   Wikipedia

  • DOA — Saltar a navegación, búsqueda D.O.A. Información personal Origen Vancouver, British Columbia, Canada Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • DOA — [ ,di ou eı ] adjective 1. ) dead on arrival: used for describing someone who is dead by the time they arrive at the hospital 2. ) INFORMAL something that is DOA has not been successful, usually because it did not exist long enough to develop:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • DOA — bzw. D.O.A. steht als Abkürzung für: Dead On Arrival, eine Garantiebestimmung bzw. ein Code im amerikanischen Rettungsdienst Dead or Alive (Computerspiel), ein Videospiel DOA: Dead or Alive, ein Actionfilm (2006) Deutscher Olympischer Ausschuss D …   Deutsch Wikipedia

  • DOA — abbrdead on arrival Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • DOA — DOA; ha·den·doa; …   English syllables

  • DOA — DOA: DIN Kurzzeichen für sog. Dioctyladipat (Di(2 ethylhexyl)adipat) als Weichmacher …   Universal-Lexikon

  • DOA — also d.o.a., 1929, police slang abbreviation of dead on arrival …   Etymology dictionary

  • DOA — (dead on arrival) one who dies before arriving at a hospital …   English contemporary dictionary

  • doa — [doà] tun (mei, duad mir heit mei Kreiz wieder weh. Is aa koa Wunder ned. Wennst an ganzn Tag vorm PC hockst und boarische Wörter eitippst, nacha kriagst Kreizweh...) …   Bayrische Wörterbuch von Rupert Frank

  • DOA — abbrev. dead on arrival …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»