Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

do+the+thinking

  • 1 der Wunsch war Vater des Gedankens

    - {the wish was father of the thought} = er konnte sich des Gedankens nicht erwehren {he couldn't help thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunsch war Vater des Gedankens

  • 2 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 3 think

    /θiɳk/ * động từ thought - nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ =he does not say much but he thinks a lot+ nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều =think twice before doing+ hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm =one would have thought that+ người ta có thể nghĩ rằng - nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như =I think so+ tôi nghĩ thế, tôi cho là thế =and to think he has gone away+ và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi =to you think him brave?+ anh có cho nó là dũng cảm không? =to think scorn+ khinh bỉ - nghĩ ra, thấy, hiểu =I can't think why+ tôi không hiểu tại sao - nghĩ đến, nhớ =to think to do something+ nhớ làm một việc gì - trông mong =I thought to have heard from you+ tôi mong được nhận tin anh - luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng =to think oneself silly+ nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn - nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng =to think sombre thoughts+ nuôi những ý nghĩ hắc ám !to think about - suy nghĩ về =to give someone something else to think about+ làm cho người nào nghĩ về một chuyện khác; làm cho người nào khuây khoả !to think of - nghĩ về, nghĩ đến, xét đến =to think of everything+ nghĩ đến mọi việc =when I come to think of it+ khi tôi nghĩ đến điều đó - nhớ đến, nghĩ đến =I never thought of telling you+ tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh =to think of the name of+ nhớ tên của - nghĩ, có ý định =to think of going for a walk+ định đi chơi - nghĩ ra, tìm được =to think of the right word+ tìm thấy được từ đúng - có ý kiến về, có ý nghĩ về =to think little (not much, nothing) of+ không coi ra gì - tưởng tượng =I shouldn't think of doing such a thing+ tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế !to think out - nghĩ ra, trù tính =to think out a plan+ nghĩ ra một kế hoạch !to think over - nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về =on thinking it over+ nghĩ kỹ đến điều đó !to think up - sáng tạo ra, nghĩ ra !to think better of - đánh giá (ai) cao hơn - suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến !to think fit to do something - quyết định làm một việc gì !to think one's time away - suy nghĩ cho qua thì giờ

    English-Vietnamese dictionary > think

  • 4 box

    /bɔks/ * danh từ - hộp, thùng, tráp, bao - chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) - lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) - chòi, điếm (canh) - ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...) - tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền) =to put in the box+ bỏ ống - quà (lễ giáng sinh) - lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) - (kỹ thuật) hộp ống lót !to be in the same box - cùng chung một cảnh ngộ (với ai) !to be in one's thinking box - suy nghĩ chính chắn, thận trọng =in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn =to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử * ngoại động từ - bỏ vào hộp - đệ (đơn) lên toà án - ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng !to box up - nhốt vào chuông hẹp - đóng kín vào hộp !to box the compass - (xem) compass * danh từ - cái tát, cái bạt =a box on the ear+ cái bạt tai * động từ - tát, bạt (tai...) =to box someone's ears+ bạt tai ai - đánh quyền Anh * danh từ - (thực vật học) cây hoàng dương

    English-Vietnamese dictionary > box

  • 5 length

    /leɳθ/ * danh từ - bề dài, chiều dài, độ dài =at arm's length+ cách một sải tay !to keep someone at arm's length - tránh không làm thân với ai !at length - sau hết, cuối cùng - đầy đủ chi tiết - trong một thời gian dài !at full length - hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết) - nằm dài !at some length - với một số chi tiết !to fall at full length !full to go to the length !to go to any length - làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được !to go the whole length of it - (xem) go !to go to the length of thinking that... - đi đến chỗ nghĩ rằng... !to win by a length - hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)

    English-Vietnamese dictionary > length

  • 6 die Nachricht

    - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachricht

  • 7 vernünftig

    - {intelligent} thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết - {judicious} sáng suốt, có suy xét, đúng đắn, chí lý, khôn ngoan, thận trọng - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {prudent} cẩn thận - {rational} có lý trí, dựa trên lý trí, có lý, phải lẽ, vừa phải, có chừng mực, hữu tỷ - {reasonable} hợp lý, biết lẽ phải, biết điều, phải chăng, biết suy luận, biết suy nghĩ - {sane} lành mạnh, sảng khoái, ôn hoà - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết phải trái, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành lặn, không hỏng, không giập thối, có cơ sở, vững, lôgic, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {thinking} suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi = vernünftig reden {to reason; to talk sense}+ = vernünftig denken [über] {to reason [on,about]}+ = vernünftig urteilen [über] {to reason [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernünftig

  • 8 die Ansicht

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét - lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = die Ansicht (Kommerz) {inspection}+ = zur Ansicht {for inspection; on approbation; on approval; on view}+ = die neue Ansicht {neologizm}+ = nach Ansicht von {in the eyes of}+ = die Ansicht vertreten {to take the view that}+ = die allgemeine Ansicht {fame}+ = nach meiner Ansicht {in my judgement}+ = meiner Ansicht nach {in my opinion; to my thinking}+ = seiner Ansicht nach {in his estimation}+ = Was ist Ihre Ansicht? {What's your opinion?}+ = Ich bin anderer Ansicht. {I beg to differ.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansicht

См. также в других словарях:

  • (the) thinking man's crumpet — the thinking man s/woman s crumpet British, humorous a man or woman who is popular with the opposite sex because they are both intelligent and sexually attractive. Paxman has apparently grown weary of being labelled the thinking woman s crumpet …   New idioms dictionary

  • (the) thinking woman's crumpet — the thinking man s/woman s crumpet British, humorous a man or woman who is popular with the opposite sex because they are both intelligent and sexually attractive. Paxman has apparently grown weary of being labelled the thinking woman s crumpet …   New idioms dictionary

  • (the) thinking man's... — …   Useful english dictionary

  • (the) thinking woman's... — …   Useful english dictionary

  • (the) thinking person's... — …   Useful english dictionary

  • Thinking machines (Dune) — Thinking machines (a cymek and Erasmus) from the cover of Dune: The Machine Crusade (2003) Thinking machines is a collective term for artificial intelligence in the Dune universe created by Frank Herbert. The Butlerian Jihad   a human… …   Wikipedia

  • The Phenomenon of Man — ( Le Phénomène Humain , 1955) is a non fiction book written by French philosopher, paleontologist and Jesuit priest Pierre Teilhard de Chardin. In this work, Teilhard describes evolution as a process that leads to increasing complexity,… …   Wikipedia

  • The World as Will and Representation — The title page of the expanded 1844 publication The World as Will and Representation (Die Welt als Wille und Vorstellung) is the central work of the German philosopher Arthur Schopenhauer. The first edition was published in December 1818,[1] and… …   Wikipedia

  • The Mad Scientists' Club — is a series of four books written for children by Bertrand R. Brinley (1917 ndash; 1994) and illustrated by Charles Geer.Books in the series* The Mad Scientists Club (1965, 2001) cite web|title= The Mad Scientists Club series… …   Wikipedia

  • The Cherry Orchard — (Вишнëвый сад or Vishniovy sad in Russian) is Russian playwright Anton Chekhov s last play. It premiered at the Moscow Art Theatre 17 January 1904 in a production directed by Constantin Stanislavski. Chekhov intended this play as a comedy and it… …   Wikipedia

  • The War Against the Chtorr —   …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»