Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

do+the+host

  • 1 host

    /houst/ * danh từ - chủ nhà - chủ tiệc - chủ khách sạn, chủ quán trọ - (sinh vật học) cây chủ, vật chủ !to reckon without one's host - quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối - đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu * danh từ - số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông =a host of people+ đông người =a host of difficult+ một loạt khó khăn =he is a host in himself+ mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại) - (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân !the hosts of haven - các thiên thể - các thiên thần tiên nữ * danh từ - tôn bánh thánh

    English-Vietnamese dictionary > host

  • 2 reckon

    /'rekən/ * ngoại động từ - tính, đếm =to reckon the cost+ tính phí tổn - ((thường) + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến =to reckon someone among the great writers+ kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn =I've reckoned that in+ tôi đã tính (kể) đến điều đó - coi =this book is reckoned as the best of the year+ quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm =to be reckoned a clever man+ được coi là một người thông minh - cho là, đoán =I reckon it will rain+ tôi cho là trời sẽ mưa =I reckon he is forty+ tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi * nội động từ - tính, đếm =to learn to reckon+ học tính =reckoning from today+ tính (kể) từ ngày hôm nay - (+ on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào =to reckon upon someone's friendship+ trông cậy vào tình bạn của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng =he is very clever, I reckon+ hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy !to reckon up - cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại =to reckon up the bill+ cộng tất cả các khoản trên hoá đơn !to reckon with - tính toán đến; thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to reckon with somebody+ tính đến ai; thanh toán với ai !to reckon without one's host - (xem) host

    English-Vietnamese dictionary > reckon

См. также в других словарях:

  • The Host (novel) — The Host   …   Wikipedia

  • The Host — Données clés Titre québécois The Host Titre original 괴물 (Gwoemul) Réalisation Bong Joon ho Scénario Baek Chul hyun Bong Joon ho Ha Won jun Acteurs principaux …   Wikipédia en Français

  • The Host — (en Estados Unidos) El Huésped (en México) Título The Host (en Estados Unidos) El Huésped (en México) Ficha técnica Dirección Bong Joon ho …   Wikipedia Español

  • The Host — may refer to: * The Host ( The X Files ), an episode of the television series The X Files *, the 97th episode in the television series Star Trek: The Next Generation *The Host, one of the names by which the character of Lorne is known on the… …   Wikipedia

  • The Host (The X-Files) — The Host Episodio de The X Files Título El huésped Episodio nº 2 Temporada 2 Escrito por Chris Carter …   Wikipedia Español

  • The Host — steht für The Host (Film), ein 2006 erschienener südkoreanischer Film von Bong Joon ho Seelen (Stephenie Meyer), ein Science Fiction Roman von Stephenie Meyer Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrer …   Deutsch Wikipedia

  • The Host (film) — Infobox Korean film name = The Host caption = Theatrical poster director = Bong Joon ho producer = Yong Bae Choi writer = Baek Chul hyun Bong Joon ho starring = Song Kang ho Byeon Hee bong Park Hae il Bae Doona Ko Ah seong cinematography = Hyung… …   Wikipedia

  • The Host (Film) — Filmdaten Deutscher Titel The Host Originaltitel Gwoemul Produktionsland …   Deutsch Wikipedia

  • The Host (The X-Files) — Infobox Television episode | Title = The Host Caption = The Flukeman Series = The X Files Season = 2 Episode = 2X02 Airdate = September 23 1994 (Fox) Production = 26 202 Writer = Chris Carter Director = Daniel Sackheim Guests =Mitch Pileggi,… …   Wikipedia

  • Elevation of the host — Elevation El e*va tion, n. [L. elevatio: cf. F. [ e]l[ e]vation.] 1. The act of raising from a lower place, condition, or quality to a higher; said of material things, persons, the mind, the voice, etc.; as, the elevation of grain; elevation to a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Mole (Australia season 4) — The Mole in Paradise Country of origin  Australia No. of episodes 10 Broadcast …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»