Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

do+quickly

  • 1 quickly

    adv. Yam ceev nrooj

    English-Hmong dictionary > quickly

  • 2 quickly

    /'kwikli/ * phó từ - nhanh, nhanh chóng

    English-Vietnamese dictionary > quickly

  • 3 hurtig

    - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {speedy} mau lẹ, ngay lập tức - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {swift} mau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hurtig

  • 4 der Flug

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fly} con ruồi, ruồi, ruồi giả, bệnh do ruồi, sâu bệnh, quãng đường bay, vạt cài cúc, cánh cửa lều vải, đuôi cờ, khoảng trên đầu sân khấu, bộ phận điều chỉnh tốc độ, fly-wheel, xe độc mã - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Flug (Vögel) {flock; team}+ = Flug- {ballistic}+ = der kurze Flug {flip}+ = im Flug schießen {to flight}+ = ziellosen Flug machen (Luftfahrt) {to stooge around}+ = die Zeit verging wie im Flug {time passed very quickly}+ = der Flug war total beschissen {the flight was really shitty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flug

  • 5 rasch

    - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} nhanh chóng - {rapid} mau lẹ, đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift} = er lernt rasch {he is quick at learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasch

  • 6 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

  • 7 bald

    - {almost} hầu, gần, suýt nữa, tí nữa - {anon} không bao lâu nữa, lập tức, tức thì, tức khắc - {nearly} sắp, suýt, mặt thiết, sát - {quickly} nhanh, nhanh chóng - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm = bis bald! {see you later!; see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bald

  • 8 circulate

    /'sə:kjuleit/ * ngoại động từ - lưu hành, truyền, truyền bá =to circulate news+ truyền tin * nội động từ - lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn =blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể - lưu hành (tiền) - lan truyền =news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng

    English-Vietnamese dictionary > circulate

  • 9 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 10 go by

    - đi qua; trôi qua (thời gian) =to see somebody go by+ trông thấy ai đi qua =time goes by quickly+ thời gian trôi nhanh - làm theo, xét theo =to go by someone's advice+ làm theo lời khuyên của ai =to go by appearances+ xét người theo bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > go by

  • 11 improve

    /im'pru:v/ * ngoại động từ - cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...) =to improve one's style of work+ cải tiến lề lối làm việc =to improve one's life+ cải thiện đời sống - lợi dụng, tận dụng =to improve the occasion+ tận dụng cơ hội * nội động từ - được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ =to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên =her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh !to improve away - cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến !to improve on (uopn) - làm tốt hơn, hoàn thiện hơn =this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được

    English-Vietnamese dictionary > improve

  • 12 news

    /nju:z/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - tin, tin tức =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành =bad news+ tin buồn, tin dữ =what's the news?+ có tin tức gì mới? =ill news flies apace; bad news travels quickly+ tin dữ lan nhanh =no news is good news+ không có tin tức gì là bình yên =thats's no news to me+ tôi đã biết tin đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > news

  • 13 taint

    /teint/ * danh từ - sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi - vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế =the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi - dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh =there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên - mùi hôi thối =meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi * ngoại động từ - làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại =greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng - làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn - để thối, để ươn (đồ ăn...) =tainted meat+ thịt ôi, thịt thối * nội động từ - hư hỏng, đồi bại, bại hoại - thối, ươn, ôi (đồ ăn) =fish taints quickly+ cá mau ươn

    English-Vietnamese dictionary > taint

См. также в других словарях:

  • Quickly (disambiguation) — Quickly is one of the largest tapioca milk tea franchises in the world.Quickly may also refer to:* Mistress Quickly, two characters in plays by William Shakespeare * Tommy Quickly (born 1943), Liverpool rock and roll singeree also* Quick *… …   Wikipedia

  • Quickly — Quick ly, adv. Speedily; with haste or celerity; soon; without delay; quick. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • quickly — index forthwith, instantly, readily Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • quickly executed — index summary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • quickly performed — index summary Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • quickly — (adv.) late O.E. cwiculice; see QUICK (Cf. quick) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • quickly — [adv] fast apace, briskly, chop chop*, expeditiously, flat out*, fleetly, full tilt*, hastily, hurriedly, immediately, in a flash*, in haste, in nothing flat*, in short order*, instantaneously, instantly, lickety split*, like a bat out of hell*,… …   New thesaurus

  • Quickly — Das Moped NSU Quickly war eines der ersten echten Mopeds der deutschen Nachkriegsgeschichte. Es markierte den Beginn der Massenmotorisierung im Zuge des Wirtschaftswunders. NSU Quickly, Bj. 1956 in original Farbgebung Quickly S …   Deutsch Wikipedia

  • quickly come, quickly go — Similar to easy come, easy go. 1583 B. MELBANCKE Philotimus 151 Quickly spent, thats easely gotten. 1631 J. MABBE tr. F. de Rojas’ Celestina I. 8 Quickly be wonne, and quickly be lost. 1869 W. C. HAZLITT English Proverbs 322 Quickly come, quickly …   Proverbs new dictionary

  • Quickly — and started franchising in 1998.Quickly Corporation was founded in California and started its trademark licensing program at the same time. Quickly began marketing themselves as a New Generation Asian Fusion style cafe in the USA, as opposed to… …   Wikipedia

  • quickly — quick|ly [ kwıkli ] adverb *** 1. ) at a fast speed: She went quickly out of the room. We have to work quickly. 2. ) after only a short time: Our suspicions were quickly proved accurate. Something has to be done about this quickly. 3. ) lasting… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»