-
1 benommen
- {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất, quay tít, xoáy cuộn -
2 schwindelnd
- {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất, quay tít, xoáy cuộn - {swimming} bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt -
3 schwindelig
- {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất, quay tít, xoáy cuộn = schwindelig machen {to giddy}+ -
4 verwirren
- {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to baffle} làm trở ngại, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to bedevil} hành hạ, làm điêu đứng, áo ngủ - {to befuddle} làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi - {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to bewilder} làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng, làm ngơ ngác - {to confound} làm tiêu tan, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to consternate} làm kinh hoàng, làm thất kinh, làm khiếp đảm, làm rụng rời - {to craze} làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm cho có vân rạn, loạn óc, mất trí, hoá điên, nổi vân rạn - {to daze} làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to dazzle} làm hoa mắt, làm quáng mắt &), sơn nguỵ trang - {to derange} làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí - {to disarrange} làm xáo trộn - {to disarray} cởi quần áo - {to discomfit} làm bố rối, làm chưng hửng - {to dishevel} làm rối bời, làm xoã ra - {to dislocate} làm trật khớp, làm biến vị, làm đứt gãy, đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ - {to disorder} làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to dizzy} làm chóng mặt - {to embarrass} làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm rối rắm &) - {to flabbergast} làm lặng đi vì kinh ngạc - {to flummox} - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, đẩy lui, chặn đứng - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm phải suy nghĩ - {to maze} - {to muddle} làm mụ, làm lẫn lộn lung tung, lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay - {to nonplus} - {to obfuscate} làm đen tối, làm ngu muội - {to overset} lật đổ - {to perplex} làm phức tạp, làm khó hiểu - {to perturb} làm xao xuyến, làm lo sợ - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên - {to puzzle} - {to ravel} thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to tangle} làm rối tung, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp - {to tousle} làm bù, làm nhàu, giằng co, co kéo - {to unhinge} nhấc ra khỏi bản lề, tháo ra, làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối - {to unsettle} làm lung lay, phá rối -
5 schwindlig
- {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt = schwindlig [von,vor] {giddy [with]}+ = schwindlig machen {to dizzy}+ = mir ist schwindlig {my head swims}+ = mir wird schwindlig {my head turns}+ -
6 verwirrt
- {afoul} chạm vào, húc vào, đâm vào - {blank} để trống, để trắng, trống rỗng, ngây ra, không có thần, không nạp chì, giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần - {confounded} uột ết khuộng chết tiệt - {confused} - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {dizzy} hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao ngất, quay tít, xoáy cuộn - {mixed} lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, sửng sốt, ngơ ngác, cho cả nam lẫn nữ, hỗn tạp - {perplexed} phức tạp, rắc rối, khó hiểu = völlig verwirrt {out of countenance}+ = ganz verwirrt sein {to be in a mist}+
См. также в других словарях:
Dizzy — Жанры Квест Платформер Аркада Головоломка Разработчики The Oliver Twins Big Red Software Ltd Visual Impact Издатель Codemasters Создатели Братья Оливер Платформы … Википедия
Dizzy — est une série de jeux vidéo basés sur les aventures d un personnage en forme d œuf appelé Dizzy. La série de jeux vidéo fut l une des plus populaires de la fin des années 1980. Depuis, plusieurs autres Dizzy ont été créés par des fans. Un jeu… … Wikipédia en Français
Dizzy — may refer to: Dizziness, the state of being off balance Contents 1 Nickname 2 Music 3 Fictional characters … Wikipedia
Dizzy — Diz zy (d[i^]z z[y^]), a. [Compar. {Dizzier} (d[i^]z z[i^]*[ e]r); superl. {Dizziest}.] [OE. dusi, disi, desi, foolish, AS. dysig; akin to LG. d[ u]sig dizzy, OD. deuzig, duyzig, OHG. tusig foolish, OFries. dusia to be dizzy; LG. dusel dizziness … The Collaborative International Dictionary of English
Dizzy — ist der Spitzname folgender Personen: Dizzy Dean (1910−1974), US amerikanischer Baseballspieler Dizzy Gillespie (1917−1993), US amerikanischer Jazztrompeter, Komponist, Sänger, Arrangeur und Bandleader Dizzy Krisch (* 1954), deutscher Jazzmusiker … Deutsch Wikipedia
dizzy — ► ADJECTIVE (dizzier, dizziest) 1) having a sensation of spinning around and losing one s balance. 2) informal (of a woman) silly but attractive. ► VERB (dizzies, dizzied) ▪ cause to feel unsteady, confused, or amazed … English terms dictionary
Dizzy — Diz zy, v. t. [imp. & p. p. {Dizzied}; p. pr. & vb. n. {Dizzying}.] To make dizzy or giddy; to give the vertigo to; to confuse. [1913 Webster] If the jangling of thy bells had not dizzied thy understanding. Sir W. Scott … The Collaborative International Dictionary of English
dizzy — [adj1] light headed, confused addled, befuddled, bemused, bewildered, blind, blinded, dazed, dazzled, distracted, disturbed, dumb, dumbfounded, faint, gaga*, giddy, groggy*, hazy, light, muddled, off balance*, out of control*, punch drunk*,… … New thesaurus
dizzy — [diz′ē] adj. dizzier, dizziest [ME disi, dusi < OE dysig, foolish < IE base * dhewes , to eddy, whirl > DEER] 1. having a whirling, dazed sensation; giddy; lightheaded 2. causing or likely to cause such a sensation 3. confused;… … English World dictionary
dizzy — *giddy, vertiginous, swimming, dazzled Analogous words: reeling, whirling (see REEL): confounded, bewildered, puzzled (see PUZZLE) … New Dictionary of Synonyms
dizzy — diz|zy [ˈdızi] adj [: Old English; Origin: dysig stupid ] 1.) feeling unable to stand steadily, for example because you are looking down from a high place or because you are ill ▪ The heat and the champagne made him feel dizzy . ▪ She started to… … Dictionary of contemporary English