Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ditch+cut

  • 1 blind

    /blaind/ * tính từ - đui mù =to be blind in (of) one eye+ chột mắt - (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được =she was blind to her son's faults+ bà ta không nhìn thấy khuyết điểm của con trai mình - mù quáng - không có lối ra, cụt (ngõ...) =a blind wall+ tường không có cửa sổ, tường không có cửa ra vào =blind path+ đường không lối ra, ngõ cụt - không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn =blind hand+ chữ viết khó đọc =blind letter+ thư đề địa chỉ không rõ ràng; thư đề địa chỉ sai =blind man; blind reader+ người phụ trách giải quyết những thư không rõ hoặc sai địa chỉ =blind stitch+ đường khâu lẩn =a blind ditch+ cống ngầm - (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk) =blind to the world+ say khướt, say bí tỉ !one's blind side - mặt sơ hở của mình * danh từ - bức màn che; mành mành, rèm =roller blind+ mành mành cuốn =venitian blind+ mành mành - miếng (da, vải) che mắt (ngựa) - cớ, bề ngoài giả dối - (từ lóng) chầu rượu bí tỉ - (quân sự) luỹ chắn, công sự - (the blind) (số nhiều) những người mù !among the blind, the one-eyed man is king - (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua * ngoại động từ - làm đui mù, làm loà mắt - làm mù quáng * nội động từ - đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)

    English-Vietnamese dictionary > blind

  • 2 langweilig

    - {boring} - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc - cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {feeding} - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề - {humdrum} nhàm, chán - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, thiếu hoạt động - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, không lý thú gì - {poky} nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ mọn, tầm thường - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {prolix} dông dài, rườm rà - {prosy} dung tục - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, buồn - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự - {tedious} tẻ, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, khó chịu - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích - {wearisome} mệt - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = sehr langweilig {as dull as ditch water}+ = langweilig werden {to drag; to flag; to flat}+ = höchst langweilig {as dry as dust}+ = ziemlich langweilig {dullish}+ = langweilig erzählen [über] {to prose [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langweilig

См. также в других словарях:

  • Ditch Davey — (born 30 July 1975, in Melbourne) is an Australian actor. He was born Kristian Lind, but legally changed his name to Ditch when he was 18. Ditch came about because his older sister could not pronounce Christian, so instead she ended up calling… …   Wikipedia

  • Cut — Cut, n. 1. An opening made with an edged instrument; a cleft; a gash; a slash; a wound made by cutting; as, a sword cut. [1913 Webster] 2. A stroke or blow or cutting motion with an edged instrument; a stroke or blow with a whip. [1913 Webster] 3 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ditch — [n] gulley canal, channel, chase, cut, dike, drain, excavation, furrow, gutter, mine, moat, trench, watercourse; concepts 509,513 ditch [v] get rid of abandon, desert, discard, dispose of, drop, dump*, eighty six*, forsake, jettison, junk*, leave …   New thesaurus

  • Cut (archaeology) — Fig 1. Saxon pit half sectioned In Archaeology and archeological stratification a cut or truncation is a context that represents a moment in time when other archaeological deposits were removed for the creation of some feature such as a ditch or… …   Wikipedia

  • ditch — [[t]dɪ̱tʃ[/t]] ditches, ditching, ditched 1) N COUNT A ditch is a long narrow channel cut into the ground at the side of a road or field. 2) VERB If you ditch something that you have or are responsible for, you abandon it or get rid of it,… …   English dictionary

  • cut — 1. verb 1) the knife slipped and cut his finger Syn: gash, slash, lacerate, sever, slit, pierce, penetrate, wound, injure; scratch, graze, nick, incise, score; lance 2) cut the pepper into smal …   Thesaurus of popular words

  • cut — Synonyms and related words: AWOL, French leave, Parthian shot, Platonic form, Platonic idea, Spartan, Vandyke, abandon, abate, abatement, abbreviate, abbreviated, abrade, abrasion, abridge, abridged, abscind, abscondence, absence, absence without …   Moby Thesaurus

  • cut — v 1. gash, slash, lance, slit, slice; notch, ridge, Cookery. score; sever, abscind, split, carve, cleave, sunder; rend, rive, tear, rip; divide, section, apportion; dissect, cut apart, anatomize, disjoint, quarter; disjoin, disunite, dismember. 2 …   A Note on the Style of the synonym finder

  • ditch — Synonyms and related words: abandon, abri, abysm, abyss, adit, alight, approach trench, aqueduct, arch dam, arroyo, backstop, bamboo curtain, bank, bar, barrage, barrier, bear trap dam, beaver dam, beg, boom, box canyon, breach, break, breakwater …   Moby Thesaurus

  • ditch — I (New American Roget s College Thesaurus) n. channel, trench, gully, canal, moat, watercourse. See furrow. v. t., slang, cast off. See relinquishment. II (Roget s IV) n. Syn. trench, canal, moat, furrow; see channel 1 , trench . v. 1. [To make a …   English dictionary for students

  • ditch — 1 noun (C) a long narrow hole cut into the ground at the side of a field, road etc, especially for water to flow through see also: last­ditch 2 verb 1 (T) to get rid of something because you no longer need it 2 (T) informal to end a romantic… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»