Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

distinct

  • 1 distinct

    /dis'tiɳkt/ * tính từ - riêng, riêng biệt; khác biệt =man as distinct from animals+ con người với tính chất khác biệt với loài vật - dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng =distinct orders+ mệnh lệnh rõ ràng =a distinct idea+ ý nghĩ rõ ràng - rõ rệt, dứt khoát, nhất định =a distinct refusal+ lời từ chối dứt khoát =a distinct tendency+ khuynh hướng rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > distinct

  • 2 ausgeprägt

    - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {marked} bị để ý - {pronounced}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgeprägt

  • 3 klar

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {clearly} sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {evident} hiển nhiên - {explicit} nói thẳng, hiện - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {glassy} như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, đờ đẫn, không hồn, trong vắt, phẳng lặng như mặt gương - {intelligible} chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {limpid} trong suốt, trong sáng - {liquid} lỏng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {manifest} - {obvious} rành mạch - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pellucid} trong veo - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {shiny} bóng - {transparent} - {vivid} sặc sỡ, đầy sức sống, sâu sắc = klar (Antwort) {direct}+ = klar (Handschrift,Druck) {bold}+ = na klar! {but of course}+ = ganz klar {clear as a bell}+ = das geht klar! {that will be all right!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klar

  • 4 deutlich

    - {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, có bản lề, có khớp nối - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, mang trọng âm, mạnh mẽ, rành rành - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lucid} minh bạch, trong sáng, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng, sáng ngời - {manifest} hiển nhiên - {marked} bị để ý - {obvious} rành mạch - {outspoken} nói thẳng, trực tính - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {pronounced} - {sharp} sắt, nhọn, bén, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, mạnh, điếc - không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {visibly} - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, sinh động, sâu sắc = deutlich (Handschrift,Druck) {bold}+ = deutlich werden {to develop; to speak in plain terms}+ = sehr deutlich werden {to use plain language}+ = etwas deutlich machen {to make something clear}+ = sich deutlich abheben gegen {to define oneself against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deutlich

  • 5 getrennt

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {discrete} riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, trừu tượng - {distinct} riêng, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {segregate} ở đơn độc, tách riêng = getrennt [von] {separate [from]}+ = nicht getrennt {undistinguished}+ = getrennt leben [von] {to live in separation [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > getrennt

  • 6 einzeln

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {discrete} riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, trừu tượng - {distinct} riêng, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {individual} riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {particular} đặc thù, cá biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {several} vài, khác nhau - {severally} riêng của từng phần, riêng của từng người - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singly} đơn thương độc mã, từng người một, từng cái một - {singular} ở số ít, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzeln

  • 7 verschieden

    - {diverse} gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh, thay đổi khác nhau - {individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt - {miscellaneous} tạp, pha tạp, hỗn hợp, có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau - {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau - {variant} khác nhau chút ít, hay thay đổi, hay biến đổi - {varied} khác nhau, thay đổi, biến đổi, lắm vẻ, đầy những đổi thay - {varying} = verschieden [von] {different [from]; dissimilar [to,from]; distinct [from]; opposite [to,from]}+ = verschieden von {unlike}+ = verschieden sein {to vary}+ = verschieden sein [in] {to differ [in]}+ = verschieden machen {to diversify}+ = völlig verschieden {disparite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschieden

См. также в других словарях:

  • distinct — 1 Distinct, separate, several, discrete are comparable when used in reference to two or more things (sometimes persons) and in the sense of not being individually the same. Distinct always implies a capacity for being distinguished by the eye or… …   New Dictionary of Synonyms

  • distinct — distinct, incte [ distɛ̃(kt), ɛ̃kt ] adj. • 1308; lat. distinctus, de distinguere 1 ♦ Qui ne se confond pas avec qqch. d analogue, de voisin. ⇒ autre, différent, indépendant, séparé. Problèmes, domaines distincts. « la politique n est pas… …   Encyclopédie Universelle

  • distinct — distinct, distinctive 1. Both words are related to the verb distinguish, but distinct means essentially ‘separate, different’ (The word has several distinct meanings) or ‘unmistakable, decided’ (She has a distinct impression of being watched),… …   Modern English usage

  • distinct — DISTÍNCT, Ă, distincţi, te, adj. 1. Care se deosebeşte prin anumite trăsături proprii de alte lucruri de acelaşi fel sau asemănătoare; deosebit, diferit. 2. (Adesea adverbial) Clar, evident, lămurit, desluşit. – Din fr. distinct, lat. distinctus …   Dicționar Român

  • Distinct — Dis*tinct , a. [L. distinctus, p. p. of distinguere: cf. F. distinct. See {Distinguish}.] 1. Distinguished; having the difference marked; separated by a visible sign; marked out; specified. [Obs.] [1913 Webster] Wherever thus created for no place …   The Collaborative International Dictionary of English

  • distinct — I (clear) adjective apparent, clarus, clear cut, clear to the mind, clear to the senses, clearly defined, concrete, conspicuous, crystal clear, definite, distinctus, distinguishable, easily perceived, easily understood, eidetic, evident, explicit …   Law dictionary

  • distinct — distinct, te (di stin, stin kt ; il y a trois manières différentes de prononcer ce mot au masculin : les uns disent di stinkt , les autres di stink ; d autres enfin di stin ; cette dernière manière a pour elle l analogie ; c était celle du temps… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • distinct — [di stiŋkt′] adj. [ME & OFr < L distinctus, pp. of distinguere: see DISTINGUISH] 1. not alike; different 2. not the same; separate; individual 3. clearly perceived or marked off; clear; plain [a distinct image] 4. well defined; unmistakable;… …   English World dictionary

  • distinct — DISTINCT, INCTE. adject. Différent, séparé d un autre. Ce sont deux choses bien distinctes. Il faut que les articles d un compte soient bien distincts. [b]f♛/b] Il signifie aussi, Clair et net. Un son distinct, une voix distincte. Une vue… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • distinct — [adj1] apparent, obvious audible, categorical, clean cut, clear, clear cut, decided, definite, enunciated, evident, explicit, express, incisive, lucid, manifest, marked, noticeable, palatable, patent, perspicuous, plain, prescribed, recognizable …   New thesaurus

  • distinct — Distinct, [distin]cte. adj. v. Different, separé d un autre. Ce sont deux choses bien distinctes. il faut que les articles d un compte soient distincts. Il signifie aussi, Clair & net. Un son distinct. une voix distincte. une veüe distincte. en… …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»