Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

disreputable+en

  • 1 disreputable

    /dis'repjutəbl/ * tính từ - làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo =disreputable people+ những kẻ thành tích bất hảo

    English-Vietnamese dictionary > disreputable

  • 2 anrüchig

    - {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục, mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {smelly} nặng mùi, thối, ôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anrüchig

  • 3 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 4 verrufen

    - {disorderly} bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn, bừa bãi phóng đãng - {disreputable} làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục, mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo - {infamous} ô nhục, bỉ ổi, bị tước quyền công dân = verrufen sein {to stink (stank,stunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrufen

  • 5 anständig

    - {chaste} trong sạch, trong trắng, minh bạch, giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ, tao nhã, lịch sự - {comely} đẹp, duyên dáng, dễ thương, nhã nhặn, đúng đắn, đoan trang - {correct} đúng, chính xác, được hợp, phải, phải lối - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, tề chỉnh, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, lịch thiệp - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trúng, lễ phép, vào bản sạch - {fairly} chính đáng, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, thật, không giả mạo, xứng đáng, trinh tiết - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường - {properly} hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng mức, thích hợp, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {respectable} đáng trọng, đáng kính, chỉnh tề, đáng kể - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {virtuous} có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính = anständig sein {to play the game}+ = nicht anständig {disreputable}+ = das ist nicht anständig {that is not fair}+ = sich anständig benehmen {to behave oneself; to behave properly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anständig

См. также в других словарях:

  • Disreputable — Dis*rep u*ta*ble, a. Not reputable; of bad repute; not in esteem; dishonorable; disgracing the reputation; tending to bring into disesteem; as, it is disreputable to associate familiarly with the mean, the lewd, and the profane. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disreputable — I adjective abominable, arrant, bad, base, beastly, being in ill repute, characterless, cheap, coarse, conscienceless, contemptible, corrupt, crass, degraded, demoralizing, deplorable, despicable, despised, detestable, devious, discreditable,… …   Law dictionary

  • disreputable — 1710 (implied in disreputableness); see DIS (Cf. dis ) + REPUTABLE (Cf. reputable). Related: Disreputably …   Etymology dictionary

  • disreputable — [adj] dishonorable, lowly abject, bad, base, beggarly, cheap, contemptible, derogatory, despicable, discreditable, disgraceful, disorderly, dissolute, ignominious, in bad, infamous, inglorious, in low esteem, in the doghouse*, lewd, libidinous,… …   New thesaurus

  • disreputable — ► ADJECTIVE ▪ not respectable in appearance or character …   English terms dictionary

  • disreputable — [dis rep′yo͞o tə bəl] adj. 1. not reputable; having or causing a bad reputation; discreditable 2. not fit to be seen; dirty, shabby, etc. disreputably adv …   English World dictionary

  • disreputable — [[t]dɪ̱sre̱pjʊtəb(ə)l[/t]] ADJ GRADED (disapproval) If you say that someone or something is disreputable, you are critical of them because they are not respectable or cannot be trusted. He was found to have been enjoying the company of… …   English dictionary

  • disreputable — disreputability, disreputableness, n. disreputably, adv. /dis rep yeuh teuh beuhl/, adj. 1. not reputable; having a bad reputation: a disreputable barroom. 2. discreditable; dishonorable. 3. shabby or shoddy; of poor quality or condition:… …   Universalium

  • disreputable — adj. VERBS ▪ be, look, seem ADVERB ▪ thoroughly, very ▪ rather, slightly, vaguely …   Collocations dictionary

  • disreputable — dis|rep|u|ta|ble [dısˈrepjutəbəl] adj considered to be dishonest, bad, illegal etc ≠ ↑reputable ▪ disreputable behavior ▪ a disreputable neighbourhood …   Dictionary of contemporary English

  • disreputable — adjective 1) he fell into disreputable company Syn: of bad reputation, infamous, notorious, louche; dishonorable, dishonest, untrustworthy, unwholesome, villainous, corrupt, immoral; unsavory, slippery, seedy, sleazy; informal crooked, shady …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»