Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dispense

  • 1 dispense

    /dis'pens/ * ngoại động từ - phân phát, phân phối - pha chế và cho (thuốc) - (+ from) miễn trừ, tha cho - (pháp lý) xét xử - (tôn giáo) làm (lễ) =to dispense sacraments+ làm lễ ban phước * nội động từ - to dispense with miễn trừ, tha cho - làm thành không cần thiết - bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến =to dispense with someone's services+ không cần sự giúp đỡ của ai

    English-Vietnamese dictionary > dispense

  • 2 dispensieren

    - {to dispense} phân phát, phân phối, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến = dispensieren [von] {to exempt [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dispensieren

  • 3 austeilen

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, định phần, phiên chế, chuyển - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dole} phát nhỏ giọt = austeilen [an] {to distribute [to]; to portion out [to]}+ = austeilen [unter] {to share [among]}+ = austeilen (Karten) {to deal (dealt,dealt); to deal out}+ = austeilen (Schläge) {to lay on}+ = falsch austeilen (Karten) {to misdeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > austeilen

  • 4 spenden

    - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to dispense} phân phát, phân phối, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to distribute} phân bổ, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to dole} phát nhỏ giọt - {to minister} giúp vào, giúp đỡ, chăm sóc, làm mục sư, cung cấp, cấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spenden

  • 5 verteilen

    - {to allot} phân công, giao, định dùng, chia phần, phân phối, định phần, phiên chế, chuyển - {to apportion} chia ra từng phần, chia thành lô - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to dispense} phân phát, pha chế và cho, miễn trừ, tha cho, xét xử, làm, to dispense with miễn trừ, làm thành không cần thiết, bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến - {to dissect} cắt ra từng mảnh, chặt ra từng khúc, mổ xẻ, giải phẫu, phân tích kỹ, khảo sát tỉ mỉ, phê phán từng li từng tí - {to parcel} chia thành từng phần to parcel out), che bằng dải vải bạt có nhựa đường, bọc bằng dải vải bạt có nhựa đường - {to partition} chia ra, chia cắt, ngăn ra - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, làm vỡ, nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra = verteilen [unter] {to distribute [among]; to portion out [to]; to share [among]}+ = verteilen (Karten) {to deal (dealt,dealt)+ = verteilen [an] (Rollen) {to cast (cast,cast) [to]}+ = neu verteilen {to redistribute; to repartition}+ = sich verteilen {to disperse}+ = neu zu verteilen {redistributable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteilen

  • 6 auskommen [mit]

    - {to manage [with]} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích - xoay sở được, tìm được cách - {to mix [with]} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, thụi nhau tới tấp, bị lai giống = auskommen (kam aus,ausgekommen) [mit] {to get along [with]}+ = gut auskommen [mit] {to cotton [with]}+ = auskommen ohne {to dispense with}+ = mit wenig auskommen {cut and contrive}+ = sehr gut mit jemandem auskommen {to hit it off with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskommen [mit]

  • 7 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 8 verzichten

    - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to forsake (forsook,forsaken) bỏ rơi, bỏ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được - thoát khỏi được = verzichten [auf] {to dispense [with]}+ = verzichten auf {to do without; to forgo (forwent,forgone); to relinquish; to renounce; to resign; to surrender; to waive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzichten

  • 9 das Rezept

    - {formula} thể thức, cách thức, công thức - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {receipt} sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {recipe} thuốc pha chế theo đơn, thuốc bốc theo đơn, phương pháp, cách làm - {remedy} thuốc, phương thuốc, cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù, sự bồi thường, sai suất = nach Rezept herstellen {to dispense}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rezept

См. также в других словарях:

  • dispense — [ dispɑ̃s ] n. f. • 1488; de dispenser 1 ♦ Autorisation spéciale, donnée par l autorité ecclésiastique, de faire ce qui est défendu ou de ne pas faire ce qui est prescrit. ⇒ autorisation, exemption, permission. Demander, obtenir, accorder une… …   Encyclopédie Universelle

  • dispense — DISPENSE. s. f. Exemption de la règle ordinaire. Dispense de la Loi, de la Coutume. Dispense d âge. Dispense de bans. Dispense de résider. Demander, accorder dispense, une dispense, des dispenses. Obtenir dispense en Cour de Rome. Il a eu sa… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • dispense — Dispense. s. f. Exemption de la regle ordinaire. Dispense de la loy, de la coustume. dispense d âge. dispense des bancs. dispense de resider. demander, accorder dispense, une dispense, des dispenses. obtenir dispense en Cour de Rome. il a eu sa… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • dispense — di‧spense [dɪˈspens] verb [intransitive, transitive] 1. if a machine dispenses something, it gives it to someone who puts in money, a special number etc: • Four machines dispense a wide range of drinks and snacks. • a cash dispensing machine… …   Financial and business terms

  • Dispense — Dis*pense , v. i. 1. To compensate; to make up; to make amends. [Obs.] [1913 Webster] One loving hour For many years of sorrow can dispense. Spenser. [1913 Webster] 2. To give dispensation. [1913 Webster] He [the pope] can also dispense in all… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dispense — Dis*pense , v. t. [imp. & p. p. {Dispensed}; p. pr. & vb. n. {Dispensing}.] [F. dispenser, L. dispensare, intens. of dispendere. See {Dispend}.] 1. To deal out in portions; to distribute; to give; as, the steward dispenses provisions according… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dispense — I verb administer, allocate, allot, appoint, apportion, appropriate, assign, bestow, bestow upon, confer, deal, deal to, detail, dimittere, dispense, disperse, dispose of, disseminate, distribuere, distribute, divide in portions, do away with, do …   Law dictionary

  • Dispense — Dis*pense , n. [Cf. F. dispense dispensation. See {Dispense}, v. t.] Dispensation; exemption. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dispensé — dispensé, ée (di span sé, sée) part. passé. 1°   Réparti. Des récompenses dispensées à ceux qui les méritaient. 2°   Qui a exemption de.... Dispensé de jeûner. Dispensé du service militaire, en raison de ses infirmités …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • dispense — [v1] dole out supply allocate, allot, apportion, assign, come across with, deal, deal out, disburse, dish out*, distribute, divide, divvy*, fork out*, furnish, give, give away, give with, hand out, hand over, lot, measure, mete out, partition,… …   New thesaurus

  • dispense — [di spens′] vt. dispensed, dispensing [ME dispensen < OFr despenser < L dispensare, to pay out < pp. of dispendere, to weigh out < dis , out + pendere, to weigh: see PENDANT] 1. to give or deal out; distribute 2. to prepare and give… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»