Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

dispatch

  • 1 das Versanddatum

    - {dispatch date}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versanddatum

  • 2 die Güterabfertigung

    - {dispatch of goods; freight office; goods department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Güterabfertigung

  • 3 die Eile

    - {abruptness} sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc, sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở, sự gian nan, sự trúc trắc, sự rời rạc - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {haste} sự vội vàng, sự gấp rút, sự hấp tấp - {hurry} sự hối hả, sự sốt ruột - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp, cấp bách - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng = in Eile {with dispatch}+ = in Eile sein {to be in a hurry; to be in a rush}+ = in aller Eile {in a great hurry}+ = in größter Eile {in a deuced hurry}+ = in rasender Eile {at full tear}+ = die überstürzte Eile {hurry-scurry}+ = es hat keine Eile {there is no hurry; there is plenty of time}+ = nur keine solche Eile {don't be in such a hurry}+ = nicht die geringste Eile {not the slightest hurry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eile

  • 4 versandfertig

    - {mailable; ready for dispatch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versandfertig

  • 5 abschicken

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschicken

  • 6 die Erledigung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {disposal} sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {settlement} sự giải quyết, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa, sự chuyển gia tài - sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = die schnelle Erledigung {despatch; dispatch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erledigung

  • 7 töten

    - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to dispatch} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to kill} giết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to slay (slew,slain)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > töten

  • 8 erledigen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai - làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt - được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to effect} đem lại - {to execute} thi hành, thừa hành, chấp hành, thể hiện, biểu diễn, làm thủ tục để cho có giá trị, hành hình - {to finish} kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = sich erledigen {to be settled}+ = schnell erledigen {to despatch; to dispatch; to knock off; to polish off; to run over}+ = noch zu erledigen {pending}+ = schnell erledigen (Auftrag) {to rush through}+ = im voraus erledigen {to foreclose}+ = etwas spielend erledigen {to take something in one's stride}+ = etwas umgehend erledigen {to do something immediately}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erledigen

  • 9 der Versand

    - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {shipment} sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải - {transport} sự chuyên chở, sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versand

  • 10 weiterleiten

    - {to transmit} chuyển giao, truyền = weiterleiten [an] {to dispatch [to]; to forward [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiterleiten

  • 11 die Versendung

    - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {dispatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {shipping} sự xếp hàng xuống tàu, sự chở hàng bằng tàu, tàu, thương thuyền, hàng hải - {transportation} sự vận tải, sự đưa đi đày, sự đày ải, tội đày, phiếu vận tải, vé = die Versendung [nach] {shipment [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versendung

  • 12 versenden

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = versenden (versandte,versandt) {to mail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenden

  • 13 wegschicken

    - {to order away; to send away} = etwas wegschicken {to dispatch something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wegschicken

  • 14 die Beförderung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {aggrandizement} sự làm to ra, sự mở rộng, sự nâng cao, sự tăng thên, sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {preferment} sự đề bạt, sự thăng cấp - {promotion} sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {transmission} sự chuyển giao - {transport} sự vận tải, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = die Beförderung (Beruf) {advance}+ = die Beförderung (Marine) {shipment}+ = die Beförderung (Karriere) {upgrade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beförderung

  • 15 abmachen

    - {to agree} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to transact} làm, thực hiện, kinh doanh với, thương lượng công việc với - {to undo (undid,undone) cởi, mở, xoá, huỷ, phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh - {to unwind} tri ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abmachen

  • 16 befördern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to carry} mang, vác, khuân, chở, ẵm, đem theo, đeo, mang theo, tích trữ, nhớ được, mang lại, kèm theo, chứa đựng, dẫn, đưa, truyền, chống, chống đỡ, có tầm, đạt tới, tầm xa, tới, đi xa, vọng xa, đăng, sang, nhớ - làm dài ra, kéo cao lên, tiếp nối, thắng, lấy được, chiếm được, đoạt được, thuyết phục được, vượt qua, được thông qua, được chấp nhận, giành được thắng lợi cho ta, có dáng dấp, đi theo kiểu - giữ theo kiểu, có thái độ, xử sự, cư xử, ăn ở - {to cart} chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa - {to convey} chuyên chở, vận chuyển, truyền đạt, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to ferry} chuyên chở bằng phà, qua bằng phà, lái ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to motor} đi ô tô, đưa đi bằng ô tô - {to route} gửi theo một tuyến đường nhất định - {to send (sent,sent) sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn - {to transport} vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = befördern [zu] {to prefer [to]}+ = befördern [nach] {to shift [to]}+ = befördern (Beruf) {to advance}+ = befördern (im Amt) {to raise}+ = befördern (jemanden) {to promote}+ = rasch befördern {to speed (sped,sped)+ = hastig befördern {to hurry}+ = schnell befördern {to rush; to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befördern

  • 17 absenden

    - {to address} đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước, viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, nhắm - {to deputize} thế, thay thế, đại diện, thay mặt, thay quyền, đóng thay, biểu diễn thay, cử làm đại diện - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi chuyển tiếp - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, bỏ ở trạm bưu điện - bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến, bổ nhiệm làm chỉ huy = absenden (sandte ab,abgesandt) {to send off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absenden

  • 18 die Abfertigungsstelle

    - {despatch office; dispatch office}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfertigungsstelle

  • 19 abfertigen

    - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to expedite} xúc tiến, thanh toán, giải quyết - {to forward} đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, dùng, nhảy - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại = jemanden kurz abfertigen {to send someone about his business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfertigen

  • 20 die Versandart

    - {mode of dispatch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versandart

См. также в других словарях:

  • Dispatch EP — EP by Dispatch Released May 17, 2011 Recorded …   Wikipedia

  • dispatch — di‧spatch [dɪˈspætʆ] also despatch verb [transitive] TRANSPORT to send something or someone to a place: • Manufacturers dispatch vials of vaccine in large, insulated cartons. • A rescue team was dispatched to the mountain …   Financial and business terms

  • Dispatch — Dis*patch , n. [Cf. OF. despeche, F. d[ e]p[^e]che. See {Dispatch}, v. t.] [Written also {despatch}.] 1. The act of sending a message or messenger in haste or on important business. [1913 Webster] 2. Any sending away; dismissal; riddance. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dispatch — or dispatches may refer to: In literature Dispatches (book), a 1977 book by Michael Herr about the Vietnam War dispatches (magazine), a magazine edited by Gary Knight and Mort Rosenblum In radio and television Dispatches (radio program), a… …   Wikipedia

  • dispatch — [n1] speed in carrying out action alacrity, celerity, expedition, expeditiousness, haste, hurry, hustle, precipitateness, promptitude, promptness, quickness, rapidity, rustle, speediness, swiftness; concepts 755,818 Ant. retention, slowing… …   New thesaurus

  • Dispatch — Dis*patch (?; 224), v. t. [imp. & p. p. {Dispatched}; p. pr. & vb. n. {Dispatching}.] [OF. despeechier, F. d[ e]p[^e]cher; prob. from pref. des (L. dis ) + (assumed) LL. pedicare to place obstacles in the way, fr. L. pedica fetter, fr. pes, pedis …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dispatch — I (act of putting to death) noun act of killing, act of slaying, assassination, bloodshed, death by violence, deathblow, destruction, disposal, doing away with, execution, extermination, homicide, killing, liquidation, massacre, murder II… …   Law dictionary

  • dispatch — (v.) 1510s, to send off in a hurry, from a word in Spanish (despachar expedite, hasten ) or Italian (dispacciare to dispatch ). For first element, see DIS (Cf. dis ). The exact source of the second element has been proposed as V.L. *pactare to… …   Etymology dictionary

  • dispatch — vb 1 *send, forward, transmit, remit, route, ship Analogous words: hasten, quicken, *speed 2 *kill, slay, murder, assassinate, execute dispatch n 1 speed, expedition, * …   New Dictionary of Synonyms

  • dispatch — (also despatch) ► VERB 1) send off to a destination or for a purpose. 2) deal with (a task or problem) quickly and efficiently. 3) kill. ► NOUN 1) the action or an instance of dispatching. 2) an official report on the latest situation in state or …   English terms dictionary

  • Dispatch — Dis*patch , v. i. To make haste; to conclude an affair; to finish a matter of business. [1913 Webster] They have dispatched with Pompey. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»