Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

discuss

  • 1 discuss

    v. Sib tham; sab laj; tham pem; txum vim

    English-Hmong dictionary > discuss

  • 2 discuss

    /dis'kʌs/ * ngoại động từ - thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai) - ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)

    English-Vietnamese dictionary > discuss

  • 3 besprechen

    - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to discuss} thảo luận, bàn cãi, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to parley} thương lượng, đàm phán, nói - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = besprechen (Buch) {to notice}+ = besprechen [etwas] {to comment [upon something]}+ = sich besprechen [mit,über] {to confer [with,about]}+ = kritisch besprechen {to review}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besprechen

  • 4 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 5 debattieren

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to discuss} bàn cãi, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu = debattieren [mit] {to dispute [with,against]}+ = debattieren [über] {to debate [on]; to dispute [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > debattieren

  • 6 bereden

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to discuss} thảo luận, bàn cãi, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú = sich bereden [mit jemandem] {to confer [with someone]}+ = etwas bereden {to gossip about something; to talk something over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereden

  • 7 erörtern

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to canvass} bàn cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to debate} suy nghĩ, cân nhắc - {to discuss} nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to moot} nêu lên để bàn - {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) bào chữa, biện hộ, cãi, cầu xin, nài xin, bênh vực, lấy cớ, tạ sự - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erörtern

  • 8 das Problem

    - {conundrum} câu đố, câu hỏi hắc búa - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc = das Problem ist {the trouble is}+ = kein Problem {no problem}+ = das ist kein Problem {that's an easy matter}+ = ein Problem lösen {to resolve a problem; to solve a problem}+ = das schwierige Problem {brainteaser; teaser}+ = ein Problem ausbügeln {to iron out a problem}+ = ein Problem bewältigen {to deal successfully with a problem}+ = das vordergründige Problem {central problem}+ = das löst mein Problem nicht {that won't my case}+ = ein Problem ausdiskutieren {to discuss a problem thoroughly}+ = mit einem Problem stecken bleiben {to be up the gum-tree}+ = er kann das Problem nicht begreifen {the problem is beyond his grasp}+ = sich mit einem Problem herumschlagen {to grapple with a problem}+ = ein Problem einfach beiseite schieben {to steamroller away the problem}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Problem

  • 9 diskutieren

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to debate} bàn cãi, suy nghĩ, cân nhắc - {to discuss} thảo luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to moot} nêu lên để bàn - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi = diskutieren [mit] {to reason [with]}+ = diskutieren [über] {to dispute [on,about]}+ = diskutieren (Problem) {to revolve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diskutieren

  • 10 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 11 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

  • 12 seriatim

    /,siəri'eitim/ * phó từ - từng thứ một, lần lượt từng điểm một =to discuss seriatim+ thảo luận từng điểm một

    English-Vietnamese dictionary > seriatim

См. также в других словарях:

  • Discuss — Dis*cuss , v. t. [imp. & p. p. {Discussed}; p. pr. & vb. n. {Discussing}.] [L. discussus, p. p. of discutere to strike asunder (hence came the sense to separate mentally, distinguish); dis + quatere to shake, strike. See {Quash}.] 1. To break to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • discuss — discuss, argue, debate, dispute, agitate mean to discourse about something in order to arrive at the truth or to convince others. Discuss implies an attempt to sift or examine especially by presenting considerations pro and con; it often suggests …   New Dictionary of Synonyms

  • discuss — mid 14c., to examine, investigate, from L. discuss , pp. stem of discutere to dash to pieces, agitate, in L.L. and V.L. also to discuss, investigate (see DISCUSSION (Cf. discussion)). Meaning to examine by argument, debate is from mid 15c.… …   Etymology dictionary

  • discuss — [di skus′] vt. [ME discussen, to examine, scatter < L discussus, pp. of discutere, to strike asunder, scatter < dis , apart + quatere, to shake, beat: see QUASH2] 1. Obs. to disperse; dispel 2. to talk or write about; take up in… …   English World dictionary

  • discuss — I verb agitare, air, analyze, argue for and against, argue the case, argue the point, bandy words, carry on a conversation, comment, comment upon, confabulate, confer, confer with, consider, consult, contend in words, contest, converse, debate,… …   Law dictionary

  • discuss — [v] talk over with another altercate, argue, bounce off*, canvass, compare notes, confabulate, confer, consider, consult with, contend, contest, converse, debate, deliberate, descant, discept, discourse about, dispute, dissert, dissertate,… …   New thesaurus

  • discuss — ► VERB 1) talk about so as to reach a decision. 2) talk or write about (a topic) in detail. DERIVATIVES discussable adjective. ORIGIN Latin discutere dash to pieces (later investigate ) …   English terms dictionary

  • discuss */*/*/ — UK [dɪˈskʌs] / US verb [transitive] Word forms discuss : present tense I/you/we/they discuss he/she/it discusses present participle discussing past tense discussed past participle discussed Get it right: discuss: The verb discuss is never used… …   English dictionary

  • discuss — verb ADVERB ▪ exhaustively, fully, in detail, thoroughly ▪ The plan was discussed in great detail. ▪ at length, endlessly, extensively …   Collocations dictionary

  • discuss — 01. I [discussed] the project with my boss for over an hour. 02. You should [discuss] this with your parents before you make any decision. 03. The matter was [discussed] at our management meeting this morning. 04. The Prime Minister met with his… …   Grammatical examples in English

  • discuss — di|scuss W1S3 [dıˈskʌs] v [T] [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: discussus, past participle of discutere to shake to pieces ] 1.) to talk about something with another person or a group in order to exchange ideas or decide something ▪ Littman… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»