-
1 discipline
/'disiplin/ * danh từ - kỷ luật =to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật - sự rèn luyện trí óc - nhục hình; sự trừng phạt - (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn) - (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập - (từ cổ,nghĩa cổ) môn học * ngoại động từ - khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật - rèn luyện - trừng phạt, đánh đập -
2 discipline
v. Qhuab ntuas; qhuab qhian. Kev qhuab qhia; kev qhuab ntuas -
3 self-discipline
/'self'disiplin/ * danh từ - kỷ luật tự giác -
4 die Disziplin
- {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học = die Disziplin (Sport) {event}+ = die eiserne Disziplin {iron discipline}+ -
5 die Bestrafung
- {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương, điều phiền toái - {punishment} sự phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {victimization} sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp -
6 die Verkehrsdisziplin
- {good roadmanship; traffic discipline} -
7 strafen
- {to chastise} trừng phạt, trừng trị, đánh đập - {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện - {to punish} phạt, cho ăn đòn nặng, làm nhoài, làm kiệt sức, ăn nhiều, ăn lấy ăn để, hành hạ, ngược đãi - {to strafe} bắn phá, oanh tạc, khiển trách, quở trách, mắng như tát nước vào mặt, quất túi bụi -
8 bestrafen
- {to amerce} bắt nộp phạt, phạt vạ, phạt, trừng phạt - {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, đánh đập - {to penalize} trừng trị - {to prosecute} theo đuổi, tiếp tục, tiến hành, hành, khởi tố, kiện = bestrafen [für] {to punish [for]}+ -
9 die Disziplinlosigkeit
- {lack of discipline} -
10 disziplinieren
- {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập -
11 schulen
- {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to school} hợp thành đàn, bơi thành bầy, cho đi học, dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép -
12 erziehen
- {to discipline} khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập - {to educate} giáo dục, cho ăn học, dạy - {to nurture} nuôi nấng, nuôi dưỡng - {to school} hợp thành đàn, bơi thành bầy, cho đi học, dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép - {to train} dạy dỗ, huấn luyện, đào tạo, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt - {to tutor} giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư = erziehen (erzog,erzogen) {to breed (bred,bred)+ = erziehen (erzog,erzogen) (Kinder) {to raise}+ = unsanft erziehen {to drag up}+ -
13 die Undiszipliniertheit
- {lack of discipline} -
14 das Benehmen
- {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {demeanour} cách xử sự, cử chỉ - {deportment} cách đi đứng, phản ứng hoá học - {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học - {exterior} bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài, vẻ bề ngoài = das gute Benehmen {fashion; propriety}+ = das feine Benehmen {elegant manners}+ = das galante Benehmen {gallantry}+ = kein Benehmen haben {to have no manners}+ = das überfromme Benehmen {pious infatuation}+ = das gewalttätige Benehmen {rowdyism}+ = das geräuschvolle Benehmen {blatancy}+ = das widersetzliche Benehmen {rebelliousness}+ = sein Benehmen mißfällt mir {I am displaced at his conduct}+ = sein Benehmen ist einwandfrei {he has faultless manners}+ = sie hat ein gewinnendes Benehmen {she has engaging manners}+ -
15 die Plandisziplin
- {plan discipline} -
16 die Zucht
- {breed} nòi, giống, dòng dõi - {culture} sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi, sự giáo dục, sự giáo hoá, văn hoá, văn minh, sự trồng trọt, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng -
17 breach
/bri:tʃ/ * danh từ - lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...) - mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ - sự vi phạm, sự phạm =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật =a breach of promise+ sự không giữ lời hứa - cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi) - (hàng hải) sóng to tràn lên tàu =clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong =clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong !breach of close - sự đi vào một nơi nào trài phép !breacg of the peace - (xem) peace !to stand in (throw oneself into) the breach - sẵn sàng chiến đáu - sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào -
18 cord
/kɔ:d/ * danh từ - dây thừng nhỏ - (giải phẫu) dây =vocal cords+ dây thanh âm =spinal cord+ dây sống - đường sọc nối (ở vải) - nhung kẻ - (số nhiều) quần nhung kẻ - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, mối thắt buộc =the cords of discipline+ những cái thắt buộc của kỷ luật - coóc (đơn vị đo củi bằng 3, 63 m3) * ngoại động từ - buộc bằng dây thừng nhỏ -
19 hard
/hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai -
20 lax
/læks/ * danh từ - cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển) * tính từ - lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm =lax discipline+ kỷ luật lỏng lẻo
- 1
- 2
См. также в других словарях:
discipline — [ disiplin ] n. f. • 1080; « punition, ravage, douleur » en a. fr.; lat. disciplina 1 ♦ ( XIVe) Fouet fait de cordelettes ou de petites chaînes utilisé pour se flageller, se mortifier. Des coups de discipline. « Laurent, serrez ma haire avec ma… … Encyclopédie Universelle
discipliné — discipline [ disiplin ] n. f. • 1080; « punition, ravage, douleur » en a. fr.; lat. disciplina 1 ♦ ( XIVe) Fouet fait de cordelettes ou de petites chaînes utilisé pour se flageller, se mortifier. Des coups de discipline. « Laurent, serrez ma… … Encyclopédie Universelle
discipline — DISCIPLINE. s. f. Institution, instruction, éducation. Vous êtes sous la discipline d un bon Maître. Élevé sous une bonne discipline. Il y a des animaux capables de discipline. [b]f♛/b] Il se prend aussi pour Réglement, ordre, conduite. La… … Dictionnaire de l'Académie Française 1798
discipline — Discipline. s. f. Institution, education. Vous estes sous la discipline d un bon maistre, eslevé sous une bonne discipline. Il se prend aussi, pour Reglement, ordre, conduite. La discipline Ecclesiastique & Religieuse. la discipline militaire.… … Dictionnaire de l'Académie française
Discipline — Saltar a navegación, búsqueda Este artículo trata sobre octavo álbum de King Crimson. Para otros usos de este término, véase Discipline (álbum). Discipline LP de King Crimson Publicación 1981 … Wikipedia Español
discipline — Ⅰ. discipline UK US /ˈdɪsəplɪn/ noun ► [U] the practice of making sure that people obey rules and do not cause problems: »Personnel rules are used to govern worker conduct and impose discipline on violators. »the strict discipline of prison ► [U] … Financial and business terms
Discipline — Dis ci*pline, n. [F. discipline, L. disciplina, from discipulus. See {Disciple}.] 1. The treatment suited to a disciple or learner; education; development of the faculties by instruction and exercise; training, whether physical, mental, or moral … The Collaborative International Dictionary of English
Discipline — (с англ. дисциплина) может означать: Discipline (альбом Джанет Джексон) (2008) Discipline (альбом King Crimson) (1981) Discipline: Record of a Crusade (2003) … Википедия
Discipline — Dis ci*pline, v. t. [imp. & p. p. {Disciplined}; p. pr. & vb. n. {Disciplining}.] [Cf. LL. disciplinarian to flog, fr. L. disciplina discipline, and F. discipliner to discipline.] 1. To educate; to develop by instruction and exercise; to train.… … The Collaborative International Dictionary of English
Discipline — bezeichnet: eine niederländische Band, siehe Discipline (Band) ein Musikalbum von King Crimson, siehe Discipline (Album) einen Teilaspekt des BDSM Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur U … Deutsch Wikipedia
discipline — [n1] regimen, training conduct, control, cultivation, curb, development, domestication, drill, drilling, education, exercise, inculcation, indoctrination, limitation, method, orderliness, practice, preparation, regulation, restraint, self command … New thesaurus