Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

disagreeable

  • 1 disagreeable

    adj. Rab peev xwm tsis pom zoo

    English-Hmong dictionary > disagreeable

  • 2 disagreeable

    /,disə'griəbl/ * tính từ - khó chịu, không vừa ý - khó chịu, gắt gỏng, cau có (người)

    English-Vietnamese dictionary > disagreeable

  • 3 unsympathisch

    - {disagreeable} khó chịu, không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {uncongenial} không hợp tính tình, không thích hợp, không hợp, ít thích thú - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm, vô tình = sie ist mir unsympathisch {I don't like her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unsympathisch

  • 4 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 5 unfreundlich

    - {bearish} xấu tính, hay gắt, hay cau có, thô lỗ, cục cằn - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {disagreeable} khó chịu, không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {disobliging} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {forbidding} trông gớm guốc, hãm tài - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều - cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {hardly} tàn tệ, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {inclement} - {inhospitable} không mến khách, không ở được, không trú ngụ được - {inimical} thù địch, không thân thiện, độc hại - {rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô kệch, không đều, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {sour} chua, bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} buồn rầu, ủ rũ - {unbending} không uốn cong được, bất khuất - {unfriendly} không thân mật, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi - {ungracious} kiếm nhã, thiếu lịch sự, không có lòng tốt, không tử tế - {unkind} không tốt, tàn nhẫn, ác - {unloving} không âu yếm, không có tình = unfreundlich (Wetter) {dull; surly; unpleasant}+ = unfreundlich (Zimmer) {cheerless}+ = unfreundlich sprechen {to bark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unfreundlich

  • 6 study

    /'stʌdi/ * danh từ - sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư) - (nghệ thuật) hình nghiên cứu - (âm nhạc) bài tập - (sân khấu) người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách (làm cái gì) =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) !to study up - học để đi thi (môn gì) !to study for the bar - học luật

    English-Vietnamese dictionary > study

См. также в других словарях:

  • Disagreeable — Dis a*gree a*ble (d[i^]s [.a]*gr[=e] [.a]*b l), a. [Cf. F. d[ e]sagr[ e]able.] 1. Not agreeable, conformable, or congruous; contrary; unsuitable. [1913 Webster] Preach you truly the doctrine which you have received, and each nothing that is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disagreeable — [adj1] bad tempered, irritable bellicose, brusque, cantankerous, churlish, contentious, contrary, cross, difficult, disobliging, disputatious, eristic, grouchy, ill natured, nasty, obnoxious, offensive, out of sorts, peevish, pettish, petulant,… …   New thesaurus

  • disagreeable — index adverse (hostile), antipathetic (distasteful), bitter (acrid tasting), deplorable, disorderly, invidious …   Law dictionary

  • disagreeable — c.1400, not in agreement, from O.Fr. desagreable (13c.), from des (see DIS (Cf. dis )) + agreable (see AGREEABLE (Cf. agreeable)). Meaning not in accord with one s taste is from 1690s. Related: Disagreeably; disagreeableness. Slightly earlier in… …   Etymology dictionary

  • disagreeable — ► ADJECTIVE 1) unpleasant. 2) unfriendly and bad tempered. DERIVATIVES disagreeably adverb …   English terms dictionary

  • disagreeable — [dis΄ə grēə bəl] adj. [ME disagreable < OFr desagreable: see DISAGREE & ABLE] 1. not to one s taste; unpleasant; offensive 2. hard to get along with; quarrelsome disagreeableness n. disagreeably adv …   English World dictionary

  • disagreeable — [[t]dɪ̱səgri͟ːəb(ə)l[/t]] 1) ADJ GRADED Something that is disagreeable is rather unpleasant. ...a disagreeable odour. ...a comfort kit designed to make flying an altogether less disagreeable experience. Derived words: disagreeably… …   English dictionary

  • disagreeable — dis|a|gree|a|ble [ˌdısəˈgri:əbəl] adj formal 1.) not at all enjoyable or pleasant ≠ ↑agreeable ▪ a disagreeable job disagreeable to ▪ The conversation was disagreeable to him. 2.) unfriendly and bad tempered ≠ ↑agreeable ▪ a rude, disagreeable… …   Dictionary of contemporary English

  • disagreeable — disagreeableness, disagreeability, n. disagreeably, adv. /dis euh gree euh beuhl/, adj. 1. contrary to one s taste or liking; unpleasant; offensive; repugnant. 2. unpleasant in manner or nature; unamiable: a thoroughly disagreeable person. n. 3.… …   Universalium

  • disagreeable — adjective a) Not agreeable, conformable, or congruous; contrary; unsuitable. Preach you truly the doctrine which you have received, and teach nothing that is disagreeable thereunto. Udall. b) Exciting re …   Wiktionary

  • disagreeable — adjective Date: 15th century 1. causing discomfort ; unpleasant, offensive < a disagreeable odor > 2. marked by ill temper ; peevish < a disagreeable person > • disagreeableness noun • …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»