Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

directly

  • 1 directly

    adj. Loo; ncaj qha

    English-Hmong dictionary > directly

  • 2 directly

    /di'rektli/ * phó từ & liên từ - thẳng, ngay, lập tức - thẳng, trực tiếp

    English-Vietnamese dictionary > directly

  • 3 sofort

    - {directly} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp - {forthwith} tức khắc, ngay lập tức, tức thì - {immediate} trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {instantaneous} tức thời, được làm ngay, có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó - {instantly} ngay khi - {outright} hoàn toàn, toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, dứt khoát, tất cả - {presently} chẳng mấy chốc, ngay sau đó, hiện giờ, hiện nay, bây gi - {pronto} nhanh, ngay tức thì - {straightway} = tu es sofort {do it without delay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sofort

  • 4 die Unmittelbarkeit

    - {directly} - {immediacy} sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unmittelbarkeit

  • 5 geradewegs

    - {directly} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp - {slap} bất thình lình, trúng - {straight} thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, ngay lập tức = geradewegs auf jemanden zugehen {to make a bee-line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geradewegs

  • 6 direkt

    - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {ingenuous} chân thật, ngây thơ - {outright} toàn bộ, công khai, toạc móng heo, triệt để, tất cả - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {slap} bất thình lình, trúng - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {straight} ngay ngắn, đều, suốt, đúng đắn, chính xác - {through} qua, xuyên qua, do, nhờ, bởi, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, đã nói chuyện được, đã nói xong - {very} thực, thực sự, chính, chỉ, rất, lắm, hơn hết = direkt (Weg) {ready}+ = direkt vor {in face of}+ = direkt von vorn {headon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > direkt

  • 7 sobald

    - {once} một lần, một khi, trước kia, xưa kia, đã có một thời, khi mà, ngay khi - {soon} chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây, ngay, as soon as, so soon as ngay khi, thà, sớm - {when} khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, mà, khi đó, lúc đó, hồi đó = sobald als {as soon as; directly; immediately; the minute that}+ = sobald ich sie sah {the instant I saw her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sobald

  • 8 unmittelbar

    - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {directly} - {immediate} tức thì, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh - {immediately} ngay lập tức - {instant} xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này - {proximate} gần, sát gần, gần đúng, xấp xỉ - {straight} chân thật, ngay ngắn, đều, suốt, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác = unmittelbar nach {in the wake of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmittelbar

  • 9 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

  • 10 die Deutlichkeit

    - {clearness} sự trong trẻo, sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở - {conspicuousness} sự dễ thấy, sự đập ngay vào mắt - {directly} - {intelligibleness} tính dễ hiểu intelligibility) - {lucidity} tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, tính sáng, tính sáng ngời - {perspicuity} sự dễ hiểu, ý diễn đạt rõ ràng, cách nói dễ hiểu - {plainness} sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác, sự thẳng thắn, tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí - {simplicity} tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng, tính hồn nhiên, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn = in aller Deutlichkeit {with the necessary clarity; without mincing matters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deutlichkeit

  • 11 die Offenheit

    - {candor} candour - {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị - {directly} - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn - {ingenuousness} tính chân thật, tính ngây thơ - {nakedness} sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành - {openness} sự mở, tình trạng mở, sự không giấu giếm, sự không che đậy, tính chất công khai, sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật, tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến - {sincerity} tính thành thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {straightness} sự thẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Offenheit

  • 12 proportionable

    /proportionable/ * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức

    English-Vietnamese dictionary > proportionable

  • 13 proportional

    /proportional/ * tính từ, số nhiều - cân xứng, cân đối - tỷ lệ =directly proportional+ tỷ lệ thuận =inversely proportional+ tỷ lệ nghịch !proportional representation - chế độ bầu đại biểu của tỷ lệ * tính từ - (toán học) số hạng của tỷ lệ thức

    English-Vietnamese dictionary > proportional

См. также в других словарях:

  • Directly — Di*rect ly, adv. 1. In a direct manner; in a straight line or course. To run directly on. Shak. [1913 Webster] Indirectly and directly too Thou hast contrived against the very life Of the defendant. Shak. [1913 Webster] 2. In a straightforward… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • directly — [adv1] the shortest route as a crow flies*, beeline*, dead, direct, due, exactly, plump, precisely, right, slam bang*, slap, smack, smack dab*, straight, straightly, undeviatingly, unswervingly, without deviation; concepts 581,778 Ant. indirectly …   New thesaurus

  • directly — [də rekt′lē; ] also [ dīrekt′lē] adv. 1. in a direct way or line; straight 2. with nothing or no one between [directly responsible] 3. exactly; completely [directly opposite] 4. a) instantly; right away …   English World dictionary

  • directly — index instantly Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • directly — 1510s, in a straight line, from DIRECT (Cf. direct) (adj.) + LY (Cf. ly) (2). Figurative use is slightly earlier (c.1500). Meaning at once, immediately in time (c.1600) is from earlier sense of without intermediate steps (1520s) …   Etymology dictionary

  • directly — *presently, shortly, soon …   New Dictionary of Synonyms

  • directly — ► ADVERB 1) in a direct manner. 2) exactly in a specified position. 3) immediately. ► CONJUNCTION Brit. ▪ as soon as …   English terms dictionary

  • directly — di|rect|ly1 W2S2 [dıˈrektli, daı ] adv 1.) with no other person, action, process etc between ≠ ↑indirectly ▪ The new property tax law won t directly affect us. ▪ We hope to bring together the countries directly involved in the conflict. directly… …   Dictionary of contemporary English

  • directly — di|rect|ly1 [ dı rektli, daı rektli ] adverb *** ▸ 1 involving no one else ▸ 2 in a direct line ▸ 3 exactly ▸ 4 clearly and honestly ▸ 5 immediately ▸ 6 soon 1. ) in a way that involves only the two people or things mentioned, with no one or… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • directly — I UK [dɪˈrek(t)lɪ] / US / UK [daɪˈrek(t)lɪ] / US adverb *** 1) in a way that involves only the two people or things mentioned, with no one or nothing else coming in between I prefer to deal directly with the manager. I am holding you directly… …   English dictionary

  • directly — [[t]daɪre̱ktli, dɪr [/t]] 1) ADV: ADV prep/adv If something is directly above, below, or in front of something, it is in exactly that position. The second rainbow will be bigger than the first, and directly above it... There, directly below me,… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»