Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

dir

  • 1 dir Supermacht

    - {superpower}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dir Supermacht

  • 2 weg mit dir!

    - {begone} đi!, xéo!, cút! = wie geht es dir? {how are you?}+ = es ist aus mit dir {You have had your chips}+ = was ist los mit dir? {what has come over you?}+ = wie du mir, so ich dir {tit for tat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weg mit dir!

  • 3 Sie gönnt es Dir.

    - {She doesn't begrudge it to you.} = das kauf ich Dir nicht ab! {tell me another!}+ = ich werde es Dir schon heimzahlen {I will be quits with you}+ = ich brauche Dir wohl nicht erst zu sagen {I need hardly tell you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Sie gönnt es Dir.

  • 4 das gehört dir

    - {this is yours} = es gehört mir {it's mine}+ = gehört es dir? {is it your own?}+ = es gehört ihnen {it is their own; it is theirs; it's theirs}+ = das gehört sich nicht {it's bad form; that is bad form; that's just not done}+ = hast du je gehört? {have you ever heard?}+ = es gehört sich nicht {it is not seemly; it's bad manners}+ = wissen, was sich gehört {to know one's place}+ = du hast es also gehört? {you heard it then?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das gehört dir

  • 5 ich kann dir das nachfühlen

    - {I can understand what you feel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich kann dir das nachfühlen

  • 6 ich werde dir das Zuspätkommen austreiben

    - {I will teach you to be late}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich werde dir das Zuspätkommen austreiben

  • 7 mach dir nichts draus!

    - {never mind!; take it easy!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mach dir nichts draus!

  • 8 darauf brauchst du dir nichts einzubilden

    - {that's nothing to be proud of}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darauf brauchst du dir nichts einzubilden

  • 9 was fehlt dir?

    - {what is wrong with you?}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > was fehlt dir?

  • 10 bequem

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {commodious} rộng rãi, thênh thang - {convenient} thuận lợi, thích hợp - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cushy} êm ái, thích ý, không khó nhọc mấy - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {lazy} - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn = mach's dir bequem {make yourself at home!}+ = mach dir's bequem! {make yourself easy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bequem

  • 11 die Warnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {caution} sự thận trọng, sự cẩn thận, lời quở trách, người kỳ quái, vật kỳ lạ, người xấu như quỷ - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {premonition} sự cảm thấy trước, linh cảm, điềm báo trước - {warning} dấu hiệu báo trước, lời răn, sự báo cho thôi việc, sự báo nghỉ việc = laß dir das eine Warnung sein! {let that be a warning to you!}+ = es sollte Dir eine Warnung sein {it was to be a lesson to you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Warnung

  • 12 es fällt mir zu

    - {it falls to my lot} = was fällt dir ein? {how dare you?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es fällt mir zu

  • 13 das Fort

    - {fort} pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ = das kleine Fort {fortalice}+ = Fort mit dir! {Off you go!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fort

  • 14 der Vorteil

    - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {emolument} lương, tiền thù lao - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tập thể cùng chung một quyền lợi - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {privilege} đặc quyền, đặc ân - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {vantage} sự hơn thế, phần thắng = Vorteil haben {to benefit}+ = Vorteil ziehen [aus] {to profit [by]}+ = im Vorteil sein {to be on the inside track}+ = Vorteil bringen {to bring grist to the mill}+ = zum Vorteil von {for}+ = von Vorteil sein {to be of use}+ = zu Ihrem Vorteil {in your interest}+ = zu seinem Vorteil {to his advantage; to his profit}+ = der geldwerte Vorteil {cash values advantage}+ = einen Vorteil haben [vor] {to have the pull [of,on,over]}+ = Vorteil erlangen über {to gain}+ = er kennt seinen Vorteil {he knows which side his bread is buttered}+ = einen Vorteil herausschlagen {to gain an advantage}+ = das ist schon ein großer Vorteil {that's half the battle}+ = sich zu seinem Vorteil ändern {to change for the better}+ = sich einen Vorteil verschaffen {to gain an advantage}+ = einen Vorteil aus etwas ziehen {to profit from something}+ = sich zu seinem Vorteil verändern {to change for the better}+ = jemandem einen Vorteil abgewinnen {to get the better of someone}+ = es soll dir zum Vorteil gereichen {it shall be better for you}+ = einen Vorsprung oder Vorteil schaffen {to give a competitive edge}+ = auf seinen eigenen Vorteil bedacht sein {to further one's own interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorteil

  • 15 hinaus

    - {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {onto} về phía trên, lên trên - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, quả - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra = hinaus mit dir! {get out!; out with you!}+ = über... hinaus {past}+ = es läuft auf eins hinaus {it is as broad as it is long}+ = worauf willst du hinaus? {what are you driving at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaus

  • 16 der Ausweg

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ - {ventage} lỗ thông hơi, lỗ sáo = der einzige Ausweg {the only way out}+ = der rettende Ausweg {the way out}+ = einen Ausweg finden {to find a way out}+ = keinen Ausweg mehr wissen {to be at one's wit's end}+ = sich einen Ausweg offenhalten {to keep oneself a loophole}+ = dir bleibt kein anderer Ausweg {you have no alternative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausweg

  • 17 recht

    - {aright} đúng - {dexter} phải, bên phải - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết - {well} giỏi, phong lưu, sung túc, phi, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = recht so! {all right!}+ = recht gut {well enough}+ = recht viel {ever so much}+ = recht kalt {pretty cold}+ = ganz recht {all right; exactly; precisely; quite so; that's right}+ = erst recht {all the more; more than ever}+ = ganz recht! {just so!}+ = so ist's recht {that's it}+ = mir ist's recht {it's all right with me}+ = es ist nicht recht von dir {it is wrong of you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recht

  • 18 Wie kam er nur dazu?

    - {What made him do that?} = Wie ist sie mit dir verwandt? {What relation is she to you?}+ = Wie es auch immer war, sie kam jedenfalls. {All the same she came.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wie kam er nur dazu?

  • 19 Was ist los?

    - {What's the pitch?} = Was nützt es? {Of what avail is it?}+ = Was steckt dahinter? {What's behind all this?}+ = Was ist los mit dir? {What's wrong with you?}+ = Was soll das bedeuten? {How now?}+ = Was kann man noch tun? {What remains to be done?}+ = Was sollte ich wohl tun? {What had I best to do?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Was ist los?

  • 20 die Haare

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó = die roten Haare {carrots}+ = die Haare kurz tragen {to wear one's hair bobbed}+ = sich die Haare raufen {to tear one's hair}+ = sich die Haare ausraufen {to tear one's hair; to tear out one's hair}+ = Mir sträubten sich die Haare. {My hair stood on end.}+ = er ließ sich die Haare schneiden {he had his hair cut}+ = ich ließ mir die Haare schneiden {I had my hair cut}+ = laß dir deshalb keine grauen Haare wachsen {don't loose any sleep over it}+ = darüber lasse ich mir keine grauen Haare wachsen {I don't trouble my head about that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haare

См. также в других словарях:

  • dir — ↑ du …   Das Herkunftswörterbuch

  • dir ... — dir …   Deutsch Wörterbuch

  • dirəkləmə — «Dirəkləmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dirəklənmə — «Dirəklənmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dirəklətmə — «Dirəklətmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dirəmə — «Dirəmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dirənmə — «Dirənmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dirəşmə — «Dirəşmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • dir — dir̃ interj., dìr 1. dar (kartojant nusakomas važiavimas ratais): Įsisėdo rateliuos, dir̃ dir̃ dir̃ ir pakalnėj Kp. Su ratukais dir̃ dir̃ dir̃ nuo kalno Srv. Dir̃ dir̃ dir̃ atvažiuoja Lp. Pamažiukais sau dìr dìr dìr ir pardirdnosu Vvr. 2.… …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • dir — [di:ɐ̯] Personalpronomen; Dativ von »du«>: a) das hat er dir längst verziehen. b) <reflexivisch> wünsch dir was! * * * dịr 〈Personalpron., Dat. von „du“〉 ich sage es dir; wasch dir bitte die Hände; wie du mir, so ich dir! 〈Sprichw.〉;… …   Universal-Lexikon

  • dir — dir; dir·ca; dir·dum; dir·gie; dir·hem; dir·iá; dir·i·ge; dir·i·gi·bil·i·ty; dir·i·ment; ka·dir; man·dir; mu·dir; na·dir·al; dir·i·gi·ble; na·dir; dir·i·an; ken·dir; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»