Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

diminution+f

  • 1 diminution

    /,dimi'nju:ʃn/ * danh từ - sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ - lượng giảm bớt

    English-Vietnamese dictionary > diminution

  • 2 die Verkürzung der Notenwerte

    (Musik) - {diminution} sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkürzung der Notenwerte

  • 3 die Verjüngung

    - {juvenescence} thời kỳ thanh thiếu niên - {rejuvenation} sự làm trẻ lại, sự trẻ lại - {rejuvenescence} = die Verjüngung (Technik) {tapering}+ = die Verjüngung (Architektur) {diminution}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verjüngung

  • 4 die Verringerung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = die stufenweise Verringerung {decrement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verringerung

  • 5 die Abnahme

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {decrement} sự giảm sút, sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {inspection} sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {preview} sự xem trước, sự duyệt trước - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự bóc, sự cắt bỏ - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt - {wane} sự khuyết, tuần trăng khuyết, sự tàn, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời = die Abnahme [an] {decrease [in]}+ = die Abnahme (Musik) {decrescendo}+ = die Abnahme (Medizin) {amputation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abnahme

  • 6 die Verminderung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {decrement} sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verminderung

  • 7 die Verkleinerung

    - {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkleinerung

  • 8 die Abschwächung

    - {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {extenuation} sự giảm nhẹ, sự giảm nhẹ tội, điều giảm nhẹ tội, sự làm yếu, sự làm suy nhược - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {weakening} sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschwächung

См. также в других словарях:

  • diminution — [ diminysjɔ̃ ] n. f. • v. 1260; de diminuer 1 ♦ Action de diminuer; son résultat. ⇒ amoindrissement , baisse, décroissance, décroissement, décrue, recul, réduction, régression. La diminution du nombre des décès. Diminution graduelle, progressive …   Encyclopédie Universelle

  • diminution — DIMINUTION. s. f. Amoindrissement, rabais, retranchement d une partie de quelque chose. Grande diminution. Diminution considérable. Diminution de taxe. Diminution de prix. Faire diminution. Ce Fermier demande diminution, demande de la diminution …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • diminution — Diminution. s. f. v. Amoindrissement, rabais, retranchement d une partie de quelque chose. Grande diminution. diminution considerable. diminution de taxe. diminution de prix. faire diminution. ce fermier demande diminution, demande de la… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • diminution — dim·i·nu·tion /ˌdi mə nü shən, nyü / n: the act, process, or an instance of making less prohibiting the diminution of a judge s compensation U.S. Code Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Diminution — Dim i*nu tion, n. [L. diminutio, or perh. rather deminutio: cf. F. diminution. See {Diminish}.] 1. The act of diminishing, or of making or becoming less; state of being diminished; reduction in size, quantity, or degree; opposed to {augmentation} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • diminution — Diminution, Imminutio, Diminutio, Extenuatio. Faire diminution de la dignité d aucun, Decerpere ex dignitate alterius. Faire quelque diminution d honesteté, Delibare de honestate. Bailler diminutions, Extenuationes rescribere. Bud …   Thresor de la langue françoyse

  • diminution — UK US /ˌdɪmɪˈnjuːʃən/ US  / əˈnuː / noun [C or U] FORMAL ► a reduction in size, importance, or value: »After an accident, a vehicle will suffer a diminution in value …   Financial and business terms

  • Diminution — (lat.), Verminderung, Verkleinerung; in der Musik eine Verkürzung der Notenwerte, besonders als Nachahmung eines Themas in Noten von halbem Wert beliebt. In der Mensuralmusik wurde die D. anstatt durch kleinere Notenwerte durch Veränderung des… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • diminution — c.1300, from Anglo Fr. diminuciun, O.Fr. diminucion, from L. diminutionem (nom. diminutio), earlier deminutionem, noun of action from pp. stem of deminuere (see DIMINISH (Cf. diminish)) …   Etymology dictionary

  • diminution — [n] lessening, reduction abatement, alleviation, contraction, curtailment, cut, cutback, decay, decline, decrease, deduction, retrenchment, weakening; concepts 698,776 Ant. development, enlargement, expansion, growth, increase …   New thesaurus

  • diminution — ► NOUN ▪ a reduction …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»