Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

digs

  • 1 digs

    /digz/ * danh từ, số nhiều - (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((cũng) digging)

    English-Vietnamese dictionary > digs

  • 2 die Bude

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bude

  • 3 die Klause

    - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {hermitage} viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klause

  • 4 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

  • 5 digging

    /'digiɳ/ * danh từ - sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs) - sự tìm tòi, sự nghiên cứu - (số nhiều) mỏ vàng; mỏ - (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)

    English-Vietnamese dictionary > digging

См. также в других словарях:

  • digs — n. same as {diggings}. [Coll.] Syn: diggings, domiciliation, lodgings, pad. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • DIGS — Digs, Inc. (Business » NASDAQ Symbols) * Deutsch In Genfer Schulen (Community) …   Abbreviations dictionary

  • digs — [ dıgz ] noun plural MAINLY BRITISH an apartment or other place to live …   Usage of the words and phrases in modern English

  • digs — lodgings, slang attested from 1893, from DIG (Cf. dig) …   Etymology dictionary

  • digs — interj. bidz: Adomas iš rojaus dìgs dìgs, Ieva par kenkles šmikš šmikš Gr. Dìgs dìgs dìgs pri Magdelės, pasipūtęs uodegelę Šts. Dìgs dìgs ir bėginė[ja] vaikas po lauką Vvr …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • digs — see DIG n. 5. * * * present third singular of dig plural of dig * * * digs plural noun (informal) 1. Accommodation 2. Lodgings • • • Main Entry: ↑dig * * * digs UK [dɪɡz] US …   Useful english dictionary

  • digs — n. a dwelling; a dwelling and its furnishings. □ You got some pretty swell digs, here. □ Nice digs. You like it here? …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • digs — noun Lodgings. From diggings. Corley at the first go off was inclined to suspect it was something to do with Stephen being fired out of his digs for bringing in a bloody tart off the street …   Wiktionary

  • digs — n Home or apartment. Let s go over to my digs and have a nightcap. 1890s …   Historical dictionary of American slang

  • digs — apartment, house, pad    I m having a party so everybody can see my new digs …   English idioms

  • DIGS — abbr. DIGS INC NASDAQ …   Dictionary of abbreviations

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»